wave nghĩa là gì trong tiếng Anh

waveverb

1. Sóng (dòng nước cao trên mặt biển, đại dương, vv di chuyển)

  • A large wave crashed on the shore.
  • Một con sóng lớn ập vào bờ.
  • The surfer rode the massive wave.
  • Người lướt sóng đã cưỡi con sóng khổng lồ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sóng (hình thức mà một số loại năng lượng như nhiệt, âm thanh, ánh sáng, vv. có khi chúng di chuyển)

  • Heat can wave through the air.
  • Nhiệt có thể lan tỏa trong không khí.
  • Sound waves travel quickly.
  • Sóng âm lan truyền rất nhanh.
  • placeholder

3. vẫy tay (một cử động của cánh tay và bàn tay từ bên này sang bên kia)

  • She waved to her friend across the street.
  • Cô ấy vẫy tay chào bạn qua đường.
  • The teacher asked the students to wave their hands if they knew the answer.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh vẫy tay nếu họ biết câu trả lời.
  • placeholder

4. Sóng (sự di chuyển liên tục giống như sóng trên biển, được tạo ra bởi một nhóm lớn người, đặc biệt là người xem trận đấu thể thao, khi mỗi người đứng lên, giơ tay, rồi ngồi xuống liên tiếp).

  • The crowd began to wave during the exciting play.
  • Đám đông bắt đầu tạo sóng người trong suốt pha bóng gay cấn.
  • We watched the fans wave around the stadium.
  • Chúng tôi xem người hâm mộ tạo sóng xung quanh sân vận động.
  • placeholder

5. Sóng (sự tăng đột ngột trong một hoạt động hoặc cảm xúc cụ thể)

  • A wave of panic washed over her.
  • Một làn sóng hoảng loạn ập đến với cô.
  • Enthusiasm began to wave through the crowd.
  • Sự nhiệt tình bắt đầu lan tỏa trong đám đông.
  • placeholder

6. đợt (một lượng lớn các vật hoặc người đột ngột xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó)

  • A wave of tourists flooded the small town.
  • Một làn sóng khách du lịch tràn ngập thị trấn nhỏ.
  • Applications wave in after the deadline passed.
  • Đơn đăng ký ồ ạt đổ về sau khi hết hạn.
  • placeholder

7. sóng (tóc của người có sóng, không thẳng mà hơi xoăn)

  • Her hair began to wave after the rain.
  • Tóc cô ấy bắt đầu hơi xoăn sau cơn mưa.
  • My hair will wave if I braid it overnight.
  • Tóc tôi sẽ hơi xoăn nếu tôi tết nó qua đêm.
  • placeholder

8. Sóng (biển) - Nước biển động lên và xuống.

  • The wave crashed against the shore.
  • Sóng vỗ vào bờ.
  • We watched the wave rise and fall.
  • Chúng tôi ngắm nhìn sóng dâng lên và hạ xuống.
  • placeholder

wavenoun

1. Sóng : [làn sóng nước di chuyển trên bề mặt biển, đại dương, v.v.].

  • The surfers eagerly awaited the next wave to catch and ride towards the shore.
  • Những người lướt sóng háo hức chờ đợi làn sóng tiếp theo để bắt và trượt về phía bờ.
  • The powerful wave crashed against the rocks, sending a spray of water into the air.
  • Làn sóng mạnh mẽ đập vào những tảng đá, làm bắn lên không trung những giọt nước.
  • placeholder

2. Sóng : [Hình thức mà một số loại năng lượng như nhiệt, âm thanh, ánh sáng, v.v., có được khi chúng di chuyển].

  • The sound wave traveled through the air, allowing us to hear the music clearly.
  • Sóng âm thanh truyền qua không khí, cho phép chúng ta nghe thấy âm nhạc một cách rõ ràng.
  • The heat wave made the temperature rise rapidly, causing discomfort for everyone outside.
  • Đợt nắng nóng làm cho nhiệt độ tăng nhanh chóng, gây ra sự khó chịu cho mọi người ở ngoài trời.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Làm dấu chào, vẫy tay (động tác di chuyển tay từ bên này sang bên kia để chào hỏi hoặc gọi mời).

  • She greeted her friend with a friendly wave, moving her arm and hand from side to side.
  • Cô ấy chào bạn mình bằng một cái vẫy tay thân thiện, di chuyển cánh tay và bàn tay từ trái sang phải.
  • The teacher asked the students to demonstrate a wave by moving their arms and hands.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh thực hiện một cái vẫy tay bằng cách di chuyển cánh tay và bàn tay của họ.
  • placeholder

4. Sóng (hiện tượng liên tục di chuyển giống như sóng biển, được tạo ra bởi một nhóm lớn người, đặc biệt là người xem trận đấu thể thao, khi một người sau người khác đứng lên, giơ tay lên và sau đó ngồi xuống lại).

  • The crowd erupted into a wave of excitement as the home team scored a winning goal.
  • Đám đông bùng nổ trong một làn sóng hứng khởi khi đội nhà ghi bàn thắng chiến thắng.
  • Fans at the stadium created a massive wave, cheering and raising their arms in unison.
  • Người hâm mộ tại sân vận động tạo nên một làn sóng khổng lồ, cổ vũ và giơ tay lên cùng nhau.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sóng : [làn sóng, trạng thái tăng đột biến trong hoạt động hoặc cảm xúc].

  • The city experienced a wave of excitement as the news of the victory spread.
  • Thành phố trải qua một làn sóng hứng khởi khi tin tức về chiến thắng được lan truyền.
  • The stock market saw a wave of buying as investors rushed to capitalize on the opportunity.
  • Thị trường chứng khoán chứng kiến một làn sóng mua vào khi các nhà đầu tư vội vã tận dụng cơ hội.
  • placeholder

6. Làn sóng, đợt sóng (một lượng lớn người hoặc vật xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó đột ngột).

  • A wave of tourists flooded the beach, turning it into a bustling and lively destination.
  • Một làn sóng khách du lịch tràn vào bãi biển, biến nó thành một điểm đến nhộn nhịp và sôi động.
  • The supermarket experienced a wave of shoppers during the holiday season, causing long queues at the checkout.
  • Siêu thị trải qua một làn sóng người mua sắm trong mùa lễ hội, gây ra hàng dài xếp hàng tại quầy thanh toán.
  • placeholder

7. Sóng : hiện tượng dao động lan truyền hoặc hình dạng cong hoặc uốn lượn của tóc.

  • Her long, wavy hair cascaded down her back, adding a touch of elegance to her appearance.
  • Mái tóc dài và sóng của cô ấy trải dài xuống lưng, thêm một nét duyên dáng cho vẻ ngoài của cô ấy.
  • The gentle waves in her hair gave her a carefree and beachy vibe.
  • Những sóng nhẹ nhàng trong mái tóc của cô ấy mang lại cho cô ấy một vẻ ngoài tự do và phong cách biển.
  • placeholder

8. Sóng : [làn sóng trên biển hoặc hồ].

  • The sound of crashing waves against the shore is soothing and calming.
  • Âm thanh của những con sóng đập vào bờ biển mang lại cảm giác dễ chịu và thư giãn.
  • Surfers eagerly wait for the perfect wave to catch and ride towards the beach.
  • Những người lướt sóng háo hức chờ đợi con sóng hoàn hảo để bắt lấy và trượt về phía bãi biển.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "wave", việc hỏi "wave nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.