wardrobe nghĩa là gì trong tiếng Anh

wardrobenoun

1. Tủ quần áo (một loại tủ lớn dùng để treo quần áo).

  • I need to organize my clothes, so I'm going to buy a new wardrobe for my bedroom.
  • Tôi cần phải sắp xếp quần áo của mình, vì vậy tôi sẽ mua một tủ quần áo mới cho phòng ngủ.
  • The antique wardrobe in the corner of the room adds a touch of elegance to the decor.
  • Tủ quần áo cổ điển ở góc phòng thêm một chút sang trọng cho không gian trang trí.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Quần áo (của một người). (nơi để lưu trữ quần áo).

  • Her wardrobe is full of colorful dresses.
  • Tủ quần áo của cô ấy đầy những chiếc váy sặc sỡ.
  • He needed a new wardrobe for his job.
  • Anh ấy cần một tủ quần áo mới cho công việc của mình.
  • placeholder

3. Phòng trang phục (Bộ phận trong công ty kịch hoặc truyền hình chăm sóc trang phục mà diễn viên mặc).

  • The wardrobe department at the theater ensures that actors have appropriate costumes for their performances.
  • Bộ phận phục trang tại nhà hát đảm bảo rằng các diễn viên có trang phục phù hợp cho màn trình diễn của họ.
  • The television company's wardrobe team is responsible for maintaining and organizing the actors' clothing.
  • Đội ngũ phục trang của công ty truyền hình chịu trách nhiệm bảo dưỡng và tổ chức quần áo cho các diễn viên.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "wardrobe", việc hỏi "wardrobe nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.