wall nghĩa là gì trong tiếng Anh

wallnoun

1. a1 IELTS <4.0 Bức tường (một cấu trúc dài, vững chắc, thẳng đứng từ mặt đất, được làm từ đá, gạch hoặc bê tông, bao quanh, chia cắt hoặc bảo vệ một khu vực đất đai).

  • The ancient city was protected by a massive stone wall that encircled its boundaries.
  • Thành phố cổ được bảo vệ bởi bức tường đá khổng lồ bao quanh biên giới của nó.
  • The garden was divided into sections by a beautiful brick wall, creating a sense of privacy.
  • Khu vườn được chia thành các phần bởi bức tường gạch đẹp, tạo ra cảm giác riêng tư.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Bức tường (Một bên của tòa nhà hoặc phòng).

  • The children painted colorful murals on the walls of their classroom, brightening up the space.
  • Bọn trẻ đã vẽ những bức tranh tường đầy màu sắc trên các bức tường của lớp học, làm cho không gian trở nên sáng sủa hơn.
  • The old house had thick stone walls that kept it cool during the hot summer months.
  • Ngôi nhà cũ có những bức tường đá dày giúp nó mát mẻ trong những tháng hè nóng bức.
  • placeholder

3. Rào cản, chướng ngại (một vật cản ngăn cản hoặc ngăn bạn tiến lên).

  • The tall brick wall surrounding the castle formed a formidable barrier against intruders.
  • Rào cản ngôn ngữ đã trở thành một bức tường giữa hai nền văn hóa.
  • Despite her efforts, she couldn't break through the emotional wall he had built around himself.
  • Mặc dù cô ấy đã cố gắng, nhưng cô ấy không thể phá vỡ rào cản cảm xúc mà anh ấy đã xây dựng xung quanh mình.
  • placeholder

4. Vách, lớp vỏ (Là lớp bên ngoài của một thứ gì đó có khoang trống như cơ quan trong cơ thể hoặc tế bào của động vật hoặc thực vật).

  • The wall of the heart is made up of thick muscle tissue that helps pump blood.
  • Lớp vỏ của trái tim được tạo thành từ mô cơ dày giúp bơm máu.
  • The cell wall in plants provides support and protection, giving them their rigid structure.
  • Vách tế bào ở thực vật cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ, mang lại cấu trúc cứng cáp cho chúng.
  • placeholder

5. Bức tường (mạng xã hội) (một cấu trúc xây dựng dùng để ngăn cách hoặc bảo vệ).

  • I posted a funny picture on my friend's wall to make her laugh.
  • Tôi đã đăng một bức ảnh hài hước lên tường của bạn tôi để làm cô ấy cười.
  • Sarah's wall is filled with beautiful travel photos from her recent vacation.
  • Tường của Sarah đầy ắp những bức ảnh du lịch đẹp từ kỳ nghỉ gần đây của cô ấy.
  • placeholder

wallverb

1. Bao quanh bằng tường (một cấu trúc xây dựng dùng để bao quanh một khu vực, một thị trấn, v.v.).

  • The ancient city was walled to protect its inhabitants from external threats and invasions.
  • Thành phố cổ được xây tường bao quanh để bảo vệ cư dân khỏi những mối đe dọa và cuộc xâm lược từ bên ngoài.
  • The king ordered his soldiers to wall off the castle, ensuring its security and isolation.
  • Vua đã ra lệnh cho lính của mình xây tường bao quanh lâu đài, đảm bảo an ninh và sự cô lập.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "wall", việc hỏi "wall nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.