wait nghĩa là gì trong tiếng Anh

waitverb

1. a1 IELTS <4.0 Chờ đợi, đợi chờ (là việc giữ mình ở một nơi hoặc trì hoãn làm điều gì đó cho đến khi một người nào đó đến hoặc một sự kiện nào đó xảy ra).

  • I will wait for you at the park entrance until you arrive.
  • Tôi sẽ đợi bạn ở cổng công viên cho đến khi bạn đến.
  • Please wait for the bus to come before crossing the street.
  • Vui lòng đợi xe buýt đến trước khi băng qua đường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Chờ đợi (mong đợi hoặc theo dõi điều gì đó xảy ra, đặc biệt là trong thời gian dài).

  • I will wait patiently for the bus to arrive, even if it takes a long time.
  • Tôi sẽ kiên nhẫn chờ đợi xe buýt đến, kể cả nếu phải mất nhiều thời gian.
  • The children eagerly waited for their parents to come home from work.
  • Những đứa trẻ háo hức chờ đợi bố mẹ chúng về nhà từ công việc.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Chờ đợi (chờ ai đó sẵn sàng để có hoặc sử dụng).

  • I will wait for you at the restaurant so we can have dinner together.
  • Tôi sẽ đợi bạn ở nhà hàng để chúng ta có thể cùng nhau ăn tối.
  • Please wait for your turn before using the computer in the library.
  • Vui lòng đợi đến lượt trước khi sử dụng máy tính trong thư viện.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Chờ đợi (để lại để xử lý vào một thời điểm sau vì không cần hành động ngay lập tức).

  • I will wait for your response before making any further decisions on the matter.
  • Tôi sẽ chờ phản hồi của bạn trước khi đưa ra quyết định tiếp theo về vấn đề này.
  • Please wait until I finish my presentation before asking any questions.
  • Vui lòng chờ đợi cho đến khi tôi hoàn thành bài thuyết trình trước khi đặt câu hỏi.
  • placeholder

5. Ấy này/ khoan đã (dùng để báo hiệu một điều bất ngờ sắp được nói). (đợi một ai đó hoặc điều gì đó trong một khoảng thời gian).

  • Wait, he actually won the lottery!
  • Khoan đã, anh ấy thực sự trúng số rồi!
  • Wait, I'm moving to Japan next month.
  • Khoan đã, tháng tới tôi chuyển đến Nhật Bản đấy.
  • placeholder

6. Chờ, đợi (chỉ việc giữ nguyên trạng thái hoặc không bắt đầu hành động gì cho đến khi được thông báo).

  • Please wait for the signal before crossing the road to ensure your safety.
  • Vui lòng đợi tín hiệu trước khi băng qua đường để đảm bảo an toàn cho bạn.
  • Wait for the oven to preheat before putting the cake batter inside.
  • Hãy đợi cho đến khi lò nướng được làm nóng trước khi cho bột bánh vào.
  • placeholder

7. Chờ đợi (đợi trong một khoảng thời gian ngắn).

  • I'll wait for you at the coffee shop, but only for a short time.
  • Tôi sẽ đợi bạn ở quán cà phê, nhưng chỉ trong một thời gian ngắn.
  • Please wait here for a short time while I grab your order from the kitchen.
  • Vui lòng đợi ở đây một chút trong khi tôi lấy đơn hàng của bạn từ bếp.
  • placeholder

8. À, khoan (dùng khi vừa nhận ra/nhớ ra điều gì, hoặc chợt nảy ra ý tưởng). (khi bạn vừa nhận ra hoặc nhớ ra điều gì đó, hoặc có một ý tưởng đột ngột).

  • Wait, I forgot my keys!
  • Khoan đã, tôi quên chìa khóa rồi!
  • Wait, that's not how you do it.
  • Khoan đã, không phải làm như vậy.
  • placeholder

9. Để coi (biểu thị sự háo hức muốn cho ai đó xem hoặc kể điều gì). (biểu thị sự hào hứng muốn chia sẻ hoặc cho ai đó xem điều gì đó).

  • Wait till you see my new car!
  • Đợi đấy mà xem xe mới của tôi!
  • Wait, I have a surprise for you!
  • Đợi đã, tôi có bất ngờ cho bạn!
  • placeholder

10. Đe dọa, hăm dọa (có ý định hoặc mối đe dọa sẽ trừng phạt hoặc làm điều xấu cho ai đó).

  • Wait till I get you home, young man.
  • Cứ đợi đấy để tao bắt được mày về nhà, thằng nhóc.
  • Wait, I'll make you regret that insult.
  • Cứ đợi đấy, tao sẽ khiến mày hối hận vì đã sỉ nhục tao.
  • placeholder

waitnoun

1. Rình, nấp, ẩn náu để bất ngờ tấn công hoặc bắt ai đó.

  • The predator patiently lay in wait, concealed among the tall grass, ready to pounce on its prey.
  • Kẻ săn mồi kiên nhẫn nằm ẩn náu giữa bãi cỏ cao, sẵn sàng nhảy ra tấn công con mồi của mình.
  • The spy took cover behind the wall, waiting in wait for the perfect moment to infiltrate the enemy base.
  • Điệp viên trốn sau bức tường, chờ đợi trong ẩn náu cho thời điểm hoàn hảo để xâm nhập căn cứ địch.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "wait", việc hỏi "wait nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.