vocal nghĩa là gì trong tiếng Anh

vocaladjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 liên quan đến giọng nói (có liên quan hoặc sử dụng giọng nói).

  • She had a strong vocal performance, hitting all the high notes with precision and clarity.
  • Cô ấy có một màn trình diễn giọng hát mạnh mẽ, đánh trúng tất cả các nốt cao với độ chính xác và rõ ràng.
  • The vocal warm-up exercises helped the singer prepare her voice for the demanding performance.
  • Các bài tập khởi động giọng hát đã giúp ca sĩ chuẩn bị giọng của mình cho màn trình diễn đầy thách thức.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Mạnh dạn phát biểu ý kiến hoặc phản đối một cách lớn tiếng và tự tin.

  • She was vocal about her dissatisfaction with the new company policies during the staff meeting.
  • Cô ấy đã lên tiếng về sự không hài lòng của mình đối với các chính sách mới của công ty trong cuộc họp nhân viên.
  • The students were vocal in their support for the teacher who was unfairly dismissed.
  • Các sinh viên đã lên tiếng ủng hộ giáo viên bị sa thải một cách không công bằng.
  • placeholder

vocalnoun

1. Giọng hát, Ca từ (Phần của bản nhạc được hát, không phải chơi bằng nhạc cụ).

  • The vocal melody in this song is so catchy, it's stuck in my head all day.
  • Giai điệu hát trong bài hát này thật là bắt tai, nó cứ văng vẳng trong đầu tôi cả ngày.
  • The choir's performance was outstanding, with beautiful harmonies and powerful vocals.
  • Màn trình diễn của dàn hợp xướng thật sự xuất sắc, với những hòa âm tuyệt đẹp và giọng hát mạnh mẽ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "vocal", việc hỏi "vocal nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.