vision nghĩa là gì trong tiếng Anh
visionnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thị lực, Tầm nhìn (Khả năng nhìn thấy; khu vực có thể nhìn thấy từ một vị trí cụ thể).
- With his deteriorating vision, he struggled to read the small print in the newspaper.
- Với thị lực đang suy giảm của mình, anh ấy vật lộn để đọc những dòng chữ nhỏ trong tờ báo.
- The panoramic view from the mountaintop offered a breathtaking vision of the surrounding landscape.
- Quang cảnh toàn cảnh từ đỉnh núi đã mang lại một tầm nhìn ngoạn mục về phong cảnh xung quanh.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tầm nhìn (một ý tưởng hoặc hình ảnh trong trí tưởng tượng của bạn).
- She had a clear vision of her dream house, with a white picket fence and a garden.
- Cô ấy có một hình dung rõ ràng về ngôi nhà mơ ước của mình, với hàng rào trắng và một khu vườn.
- The artist's vision of a serene sunset was beautifully captured in his painting.
- Tầm nhìn của họa sĩ về một hoàng hôn yên bình đã được thể hiện một cách tuyệt đẹp trong bức tranh của anh ấy.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tầm nhìn hoặc Giấc mơ tôn giáo.
- During meditation, she had a vivid vision of a serene garden filled with blooming flowers.
- Trong lúc thiền, cô ấy đã có một giấc mơ sống động về một khu vườn yên bình đầy hoa nở.
- The prophet claimed to have a divine vision in which he saw the future of mankind.
- Vị tiên tri tuyên bố rằng mình đã có một giấc mơ thần thánh, trong đó ông ta thấy được tương lai của loài người.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tầm nhìn (khả năng suy nghĩ hoặc lập kế hoạch cho tương lai với trí tưởng tượng và trí thông minh lớn).
- With his visionary ideas, he transformed the company and propelled it into a new era of success.
- Với những ý tưởng tiên phong của mình, anh ấy đã biến đổi công ty và đưa nó vào một kỷ nguyên mới của thành công.
- The leader's clear vision inspired the team to work towards a common goal with enthusiasm.
- Tầm nhìn rõ ràng của người lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho đội ngũ làm việc hướng tới một mục tiêu chung với lòng nhiệt huyết.
placeholder
5. Vision (as a person of great beauty or who shows the quality mentioned) : [Tầm nhìn (khả năng nhìn xa trông rộng, hiểu biết sâu rộng về tương lai)].
- She walked into the room, a vision of elegance and grace, capturing everyone's attention.
- Cô ấy bước vào phòng, một hình ảnh của sự thanh lịch và duyên dáng, thu hút sự chú ý của mọi người.
- The bride looked stunning, a vision in her white gown, as she walked down the aisle.
- Cô dâu trông tuyệt vời, một hình ảnh trong chiếc váy trắng của mình, khi cô bước xuống lễ đường.
placeholder
6. Hình ảnh (Hình ảnh hiển thị trên màn hình truyền hình hoặc màn hình rạp chiếu phim).
- The high-definition vision on the cinema screen made the movie even more captivating.
- Hình ảnh độ nét cao trên màn hình rạp chiếu phim làm cho bộ phim càng thêm cuốn hút.
- The television's blurry vision made it difficult to enjoy watching the football game.
- Hình ảnh mờ nhòe trên tivi khiến việc thưởng thức trận bóng đá trở nên khó khăn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "vision", việc hỏi "vision nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.