vendor nghĩa là gì trong tiếng Anh

vendornoun

1. Người bán hàng (một người bán các mặt hàng, ví dụ như thức ăn hoặc báo chí, thường là ngoài đường phố).

  • The vendor on the street corner sells delicious hot dogs and refreshing drinks to passersby.
  • Người bán hàng trên góc phố bán những chiếc hot dog thơm ngon và những thức uống mát lạnh cho người qua đường.
  • I always buy my morning newspaper from the friendly vendor outside the subway station.
  • Tôi luôn mua tờ báo buổi sáng từ người bán hàng thân thiện ngoài ga tàu điện ngầm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nhà cung cấp (một công ty bán một sản phẩm cụ thể).

  • I bought this beautiful necklace from a local vendor who specializes in handmade jewelry.
  • Tôi đã mua chiếc vòng cổ xinh đẹp này từ một nhà cung cấp địa phương chuyên về trang sức handmade.
  • The farmers' market is filled with various vendors selling fresh produce, baked goods, and crafts.
  • Chợ nông sản đầy ắp các nhà cung cấp bán sản phẩm tươi sống, hàng nướng và đồ thủ công.
  • placeholder

3. Người bán (người bán hàng, người bán nhà, v.v.).

  • The vendor showed us around the house and answered all our questions about the property.
  • Người bán đã dẫn chúng tôi xem quanh ngôi nhà và trả lời tất cả các câu hỏi của chúng tôi về bất động sản.
  • As a vendor, it is important to have good communication skills to effectively sell a house.
  • Là một người bán, việc có kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng để có thể bán nhà một cách hiệu quả.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "vendor", việc hỏi "vendor nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.