vague nghĩa là gì trong tiếng Anh

vagueadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Mơ hồ, không rõ ràng (Là tính từ miêu tả một điều gì đó không được hiểu một cách rõ ràng, không cụ thể hoặc không dễ dàng nhận biết).

  • His explanation was so vague that I couldn't understand what he was trying to say.
  • Giải thích của anh ấy quá mơ hồ đến nỗi tôi không thể hiểu được ông ấy đang cố gắng nói gì.
  • She had a vague idea of what she wanted to do, but nothing concrete.
  • Cô ấy có một ý tưởng mơ hồ về những gì cô ấy muốn làm, nhưng không có gì cụ thể.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Không chính xác, không cụ thể (Là không cung cấp đủ thông tin hoặc chi tiết về điều gì đó, không dễ hiểu hoặc xác định rõ ràng).

  • The instructions for assembling the furniture were so vague that I ended up with extra parts.
  • Hướng dẫn lắp ráp đồ đạc rất mơ hồ nên tôi đã có thừa các bộ phận.
  • The witness's testimony was vague and did not provide any useful information for the investigation.
  • Lời khai của nhân chứng rất mơ hồ và không cung cấp thông tin hữu ích cho cuộc điều tra.
  • placeholder

3. Mập mờ, không chắc chắn (là sự miêu tả về một điều gì đó không được biểu đạt một cách rõ ràng, thiếu sự chính xác và dễ hiểu).

  • His vague explanation left us confused and unsure about his true intentions.
  • Giải thích mơ hồ của anh ta khiến chúng tôi bối rối và không chắc chắn về ý định thực sự của anh ta.
  • The teacher's instructions were so vague that the students had no idea what to do.
  • Hướng dẫn của giáo viên quá mơ hồ đến mức học sinh không biết phải làm gì.
  • placeholder

4. Lờ mờ, không rõ nét

  • The artist's painting was intentionally vague, with blurred lines and undefined shapes.
  • Bức tranh của nghệ sĩ được thiết kế không rõ nét, với các đường nét mờ nhạt và hình dạng không rõ ràng.
  • The witness's description of the suspect was vague, lacking any distinct features or defining characteristics.
  • Mô tả của nhân chứng về nghi phạm là lờ mờ, thiếu các đặc điểm cụ thể hoặc đặc trưng xác định.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "vague", việc hỏi "vague nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.