uplift nghĩa là gì trong tiếng Anh

upliftnoun

1. Sự nâng cao (việc tăng cường về mặt vật lý hoặc tinh thần), Sự tăng lên (việc tăng về số lượng hoặc mức độ).

  • The construction of the new bridge will provide an uplift in transportation options for the community.
  • Việc xây dựng cây cầu mới sẽ mang lại sự nâng cao trong các lựa chọn vận chuyển cho cộng đồng.
  • The uplifting news of her promotion brought an immediate sense of joy and excitement.
  • Tin tức vui về việc thăng chức của cô ấy mang lại cảm giác vui mừng và hứng khởi ngay lập tức.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự nâng cao tinh thần, cảm giác hạnh phúc và hy vọng.

  • After receiving a promotion at work, Sarah felt an incredible uplift in her spirits.
  • Sau khi được thăng chức ở công việc, Sarah cảm thấy một sự phấn khích đáng kinh ngạc trong tinh thần của mình.
  • The kind words from her friends provided an uplift that helped Jane through her difficult times.
  • Những lời tử tế từ bạn bè đã mang đến một sự phấn khích giúp Jane vượt qua những thời điểm khó khăn.
  • placeholder

3. Nâng cao, Sự nâng lên (Quá trình hoặc kết quả của việc đất đai được di chuyển lên một mức cao hơn do các chuyển động bên trong trái đất).

  • The uplift of the land caused by tectonic movements created majestic mountain ranges.
  • Sự nâng đỡ của đất do các chuyển động kiến tạo tạo ra những dãy núi hùng vĩ.
  • The gradual uplift of the coastal region resulted in stunning cliffs overlooking the ocean.
  • Sự nâng đỡ dần dần của vùng ven biển đã tạo ra những vách đá đẹp mắt nhìn ra biển.
  • placeholder

upliftverb

1. Nâng cao tinh thần, làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc hơn hoặc mang lại hy vọng.

  • Kind words can uplift someone who is feeling down.
  • Những lời tử tế có thể làm ai đó đang buồn cảm thấy vui hơn.
  • The surprise party really uplifted her spirits.
  • Bữa tiệc bất ngờ thực sự đã nâng cao tinh thần của cô ấy.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "uplift", việc hỏi "uplift nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.