unpack nghĩa là gì trong tiếng Anh

unpackverb

1. Mở gói, mở túi, mở hộp (Lấy đồ vật ra khỏi túi, hộp, vali, v.v.).

  • After a long trip, I can't wait to unpack my suitcase and relax at home.
  • Sau một chuyến đi dài, tôi không thể chờ đợi để mở vali và thư giãn tại nhà.
  • Please unpack the groceries and put them away in the pantry and refrigerator.
  • Xin hãy mở túi đồ và cất chúng vào tủ và tủ lạnh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Giải nén, Mở gói (Là hành động tách một thứ ra thành các bộ phận để dễ dàng hiểu và sử dụng hơn).

  • Let's unpack this complex issue step by step.
  • Hãy phân tích vấn đề phức tạp này từng bước một.
  • We need to unpack the arguments in this debate.
  • Chúng ta cần mổ xẻ các luận điểm trong cuộc tranh luận này.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "unpack", việc hỏi "unpack nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.