unit nghĩa là gì trong tiếng Anh
unitnoun
1. a2 IELTS <4.0 Đơn vị : Một cái gì đó, người hoặc nhóm hoàn chỉnh bản thân nhưng cũng có thể là một phần của thứ lớn hơn.
- The cell is the basic unit of life, capable of functioning independently or as part of a larger organism.
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống, có khả năng hoạt động độc lập hoặc như một phần của cơ thể sống lớn hơn.
- Each soldier is a vital unit in the army, contributing to the overall strength and success of the mission.
- Mỗi người lính là một đơn vị quan trọng trong quân đội, góp phần vào sức mạnh và thành công chung của nhiệm vụ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Đơn vị (một mặt hàng cụ thể mà công ty bán).
- The store sold each unit of the new smartphone for $500.
- Cửa hàng bán mỗi đơn vị của chiếc điện thoại thông minh mới với giá 500 đô la.
- The company's production goal is to manufacture 1,000 units of the toy car per day.
- Mục tiêu sản xuất của công ty là sản xuất 1.000 đơn vị xe hơi đồ chơi mỗi ngày.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Bài, chương (Một phần của sách giáo khoa hoặc một loạt bài học được chia ra).
- The first unit of the textbook covers basic grammar rules and sentence structure.
- Đơn vị đầu tiên của sách giáo khoa bao gồm các quy tắc ngữ pháp cơ bản và cấu trúc câu.
- Each unit in the series of lessons focuses on a different aspect of historical events.
- Mỗi đơn vị trong loạt bài học tập trung vào một khía cạnh khác nhau của các sự kiện lịch sử.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đơn vị [một nhóm người làm việc hoặc sống cùng nhau, đặc biệt vì một mục đích cụ thể].
- Our military unit consists of highly trained soldiers who work together to protect our country.
- Đơn vị quân sự của chúng tôi bao gồm những người lính được huấn luyện cao, làm việc cùng nhau để bảo vệ đất nước.
- The research unit at the university collaborates to find innovative solutions for global challenges.
- Đơn vị nghiên cứu tại trường đại học hợp tác để tìm ra giải pháp sáng tạo cho các thách thức toàn cầu.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đơn vị, Khoa - [Đơn vị : một phần của tổ chức lớn hơn; Khoa
- The pediatric unit at the hospital specializes in providing care for children and infants.
- Khoa nhi tại bệnh viện chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc cho trẻ em và trẻ sơ sinh.
- The cardiac unit is responsible for treating patients with heart-related conditions and providing necessary interventions.
- Khoa tim mạch chịu trách nhiệm điều trị cho bệnh nhân có các vấn đề liên quan đến tim và cung cấp các can thiệp cần thiết.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đơn vị nội thất (một món đồ nội thất, đặc biệt là tủ, phù hợp và đồng bộ với các món khác cùng loại). (Một món đồ nội thất, đặc biệt là tủ, phù hợp và kết hợp với các món khác cùng loại).
- We bought a new kitchen unit to match the others.
- Chúng tôi đã mua một tủ bếp mới để phù hợp với những cái khác.
- The bookshelf is made of several modular unit.
- Giá sách được làm từ nhiều mô-đun lắp ghép.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đơn vị (Một lượng cố định được sử dụng làm tiêu chuẩn đo lường).
- The unit of measurement for length in the metric system is the meter.
- Đơn vị đo lường chiều dài trong hệ mét là mét.
- In this recipe, the unit of measurement for flour is usually given in cups.
- Trong công thức này, đơn vị đo lường bột thường được cho là cốc.
placeholder
8. Đơn vị, Bộ phận [Một thiết bị nhỏ có chức năng cụ thể hoặc là một phần của máy móc lớn hơn].
- The cooling unit in my refrigerator stopped working, so all my food spoiled.
- Đơn vị làm mát trong tủ lạnh của tôi ngừng hoạt động, vì vậy tất cả thực phẩm của tôi đã bị hỏng.
- The power unit in the car engine is responsible for generating electricity to run the vehicle.
- Đơn vị cung cấp năng lượng trong động cơ xe hơi có trách nhiệm tạo ra điện để vận hành xe.
placeholder
9. Đơn vị, Căn hộ - [Đơn vị : Một phần của một tổng thể, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau; Căn hộ
- The apartment complex consists of 20 units, each with its own kitchen and bathroom.
- Khu căn hộ bao gồm 20 căn hộ, mỗi căn có bếp và phòng tắm riêng.
- The real estate agent showed us a spacious unit on the top floor of the building.
- Người môi giới bất động sản đã cho chúng tôi xem một căn hộ rộng rãi ở tầng cao nhất của tòa nhà.
placeholder
10. Đơn vị, Chữ số [Đơn vị : một phần của một hệ thống đo lường; Chữ số
- The units digit in 34 is 4.
- Chữ số hàng đơn vị trong số 34 là 4.
- Seven is a unit by definition.
- Theo định nghĩa, bảy là một đơn vị.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "unit", việc hỏi "unit nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.