uneven nghĩa là gì trong tiếng Anh

unevenadjective

1. Không bằng phẳng, gồ ghề, không đều.

  • The old wooden floorboards were so uneven that they caused me to trip and stumble.
  • Sàn gỗ cũ bị lệch lạc đến mức khiến tôi vấp ngã và l st stumble.
  • The painter had a hard time applying the paint evenly on the uneven surface of the wall.
  • Người họa sĩ gặp khó khăn trong việc sơn đều lên bề mặt tường không bằng phẳng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Không đều, lệch, không bằng phẳng (Không tuân theo một khuôn mẫu cố định; không có kích thước và hình dạng đồng nhất).

  • The road was bumpy and uneven, making it difficult to drive smoothly.
  • Con đường gập ghềnh và không bằng phẳng, khiến việc lái xe một cách êm ái trở nên khó khăn.
  • The artist intentionally painted an uneven pattern on the canvas to create a sense of chaos.
  • Họa sĩ cố ý vẽ một hoa văn không đều trên bức tranh để tạo ra cảm giác hỗn loạn.
  • placeholder

3. Không đều, không bằng phẳng (có sự chênh lệch, không giống nhau ở mọi phần).

  • The road was bumpy and uneven, making it difficult to drive smoothly.
  • Con đường gồ ghề và không bằng phẳng, khiến việc lái xe một cách êm ái trở nên khó khăn.
  • The painter noticed the uneven color distribution on the canvas and decided to make adjustments.
  • Họa sĩ nhận thấy sự phân bố màu sắc không đều trên bức tranh và quyết định điều chỉnh.
  • placeholder

4. Không cân sức, không đều nhau (Trong trường hợp một nhóm, đội hoặc người chơi giỏi hơn nhiều so với nhóm, đội hoặc người chơi khác).

  • The basketball game was uneven, with one team dominating the court and scoring effortlessly.
  • Trận bóng rổ đã không cân sức, với một đội thống trị sân và ghi điểm một cách dễ dàng.
  • The uneven match between the experienced player and the novice resulted in a lopsided victory.
  • Trận đấu không cân sức giữa người chơi dày dạn kinh nghiệm và người mới bắt đầu kết thúc với một chiến thắng áp đảo.
  • placeholder

5. Bất công, không đều (tổ chức một cách không đều đặn và/hoặc không công bằng).

  • The road was bumpy and uneven, making it difficult to drive smoothly.
  • Con đường gồ ghề và không bằng phẳng, khiến việc lái xe một cách êm ái trở nên khó khăn.
  • The distribution of resources in the country was uneven, with some regions receiving more benefits than others.
  • Sự phân phối nguồn lực trong đất nước không đồng đều, với một số khu vực nhận được nhiều lợi ích hơn những khu vực khác.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "uneven", việc hỏi "uneven nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.