unanimous nghĩa là gì trong tiếng Anh

unanimousadjective

1. Nhất trí, Đồng lòng (một quyết định hoặc ý kiến được tất cả mọi người trong nhóm đồng ý hoặc chia sẻ).

  • The board's decision to hire a new CEO was unanimous, with everyone agreeing on the candidate.
  • Quyết định của hội đồng tuyển dụng một CEO mới là đồng lòng, với sự đồng ý của tất cả mọi người về ứng viên.
  • After a lengthy debate, the jury reached a unanimous verdict of guilty in the high-profile trial.
  • Sau một cuộc tranh luận dài, bồi thẩm đoàn đã đạt được phán quyết đồng lòng về việc kết án có tội trong phiên tòa nổi tiếng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nhất trí, Đồng lòng (Khi một nhóm người đều đồng ý về một vấn đề nào đó).

  • The board members were unanimous in their decision to approve the new budget.
  • Các thành viên của hội đồng đã đồng lòng trong quyết định phê duyệt ngân sách mới.
  • The jury reached a unanimous verdict, finding the defendant guilty of all charges.
  • Bồi thẩm đoàn đã đạt được phán quyết đồng lòng, tuyên bố bị cáo có tội về tất cả các cáo buộc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "unanimous", việc hỏi "unanimous nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.