type nghĩa là gì trong tiếng Anh

typenoun

1. a1 IELTS <4.0 Loại, kiểu (một nhóm người hoặc vật có đặc điểm chung, thuộc về một nhóm lớn hơn; một loại hoặc hình thức).

  • Dogs and cats are both types of pets that bring joy and companionship to their owners.
  • Chó và mèo đều là các loại thú cưng mang lại niềm vui và sự đồng hành cho chủ nhân của chúng.
  • The library offers various types of books, including fiction, non-fiction, and reference materials.
  • Thư viện cung cấp các loại sách khác nhau, bao gồm tiểu thuyết, phi tiểu thuyết và tài liệu tham khảo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Loại người, Kiểu người (Một người với những đặc điểm, tính cách cụ thể).

  • She is the type of person who always sees the glass half full, no matter the circumstances.
  • Cô ấy là kiểu người luôn thấy ly nước đầy một nửa, bất kể hoàn cảnh nào.
  • The detective was looking for a specific type of suspect, tall with a distinctive tattoo.
  • Thám tử đang tìm kiếm một loại nghi phạm cụ thể, cao với hình xăm đặc biệt.
  • placeholder

3. Loại, kiểu (Các đặc điểm hoặc tính năng của nhóm, người hoặc vật được nhắc đến).

  • She is the type of person who always puts others' needs before her own.
  • Cô ấy là loại người luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước bản thân mình.
  • This car is the type that is known for its fuel efficiency and reliability.
  • Chiếc xe này là loại được biết đến với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ tin cậy.
  • placeholder

4. Chữ in hoặc chữ đánh máy.

  • The book used a clear, readable type.
  • Cuốn sách sử dụng kiểu chữ rõ ràng, dễ đọc.
  • I like the bold type in this ad.
  • Tôi thích kiểu chữ đậm trong quảng cáo này.
  • placeholder

typeverb

1. gõ (viết bằng bàn phím máy tính hoặc máy đánh chữ).

  • I need to type up this report before the deadline.
  • Tôi cần gõ báo cáo này trước hạn chót.
  • Can you type out the address for me on the envelope?
  • Bạn có thể gõ địa chỉ lên phong bì cho tôi không?
  • placeholder

2. phân loại (xác định nhóm hoặc lớp mà một người hoặc vật thuộc về)

  • I need to type the different species of birds we saw on our nature walk.
  • Tôi cần gõ các loài chim khác nhau mà chúng tôi đã thấy trên chuyến đi dạo tự nhiên của chúng tôi.
  • Can you type the various types of flowers that are in the garden?
  • Bạn có thể gõ các loại hoa khác nhau đang có trong vườn không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "type", việc hỏi "type nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.