twist nghĩa là gì trong tiếng Anh
twistnoun
1. uốn cong (biến đổi hoặc xoay một cái gì đó thành một hình dạng cụ thể)
- She gave the wire a twist to form it into a spiral shape.
- Cô ấy xoắn dây để tạo thành hình xoắn ốc.
- The dancer performed a graceful twist, bending her body into an elegant pose.
- Vũ công thể hiện một cử động uốn cong tinh tế, uốn cơ thể thành một tư thế duyên dáng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. bẻ cong; uốn cong hoặc quay vào một hình dạng hoặc vị trí không bình thường hoặc tự nhiên.
- She gave the doorknob a twist to open the stubborn door.
- Cô ấy xoay nắp cửa để mở cánh cửa cứng đầu.
- The tree branches twisted in the strong wind.
- Những cành cây uốn cong trong cơn gió mạnh.
placeholder
3. xoay (động tác quay một phần cơ thể xung quanh trong khi phần còn lại vẫn yên nguyên)
- With a sudden twist, she reached for the phone.
- Với một cú vặn mình đột ngột, cô ấy với lấy điện thoại.
- He did a painful twist to see behind him.
- Anh ấy vặn mình một cách đau đớn để nhìn ra phía sau.
placeholder
4. quay (động tác xoay cơ thể nhanh chóng và thay đổi hướng thường xuyên)
- The dancer's twist was energetic and captivating.
- Bước twist của vũ công thật mạnh mẽ và lôi cuốn.
- With a quick twist, she dodged the incoming ball.
- Với một cú twist nhanh nhẹn, cô ấy đã né được quả bóng đang bay tới.
placeholder
5. xoay (để quay một cái gì đó xung quanh trong vòng tròn bằng tay)
- She gave the doorknob a twist to open the door.
- Cô ấy xoay nắp cửa để mở cửa.
- He added a twist of lemon to his drink.
- Anh ấy thêm một lát chanh vào đồ uống của mình.
placeholder
6. qu twisted (uốn cong và thay đổi hướng thường xuyên)
- The road had a sharp twist near the river.
- Con đường có một khúc cua gấp gần sông.
- A sudden twist in the plot surprised me.
- Một bước ngoặt bất ngờ trong cốt truyện đã làm tôi ngạc nhiên.
placeholder
7. vặn (làm tổn thương một phần của cơ thể, đặc biệt là mắt cá chân, cổ tay hoặc đầu gối, uốn cong nó một cách không thoải mái)
- She suffered a painful twist in her ankle while running on the uneven ground.
- Cô ấy chịu đau đớn vì bị vặn cổ chân khi chạy trên mặt đất không bằng phẳng.
- The basketball player had to sit out the game due to a twist in his knee.
- Cầu thủ bóng rổ phải ngồi ngoài trận đấu vì bị vặn đầu gối.
placeholder
8. xoắn (để quấn một cái gì đó xung quanh hoặc qua một vật)
- The climber used a twist of rope to secure the hold.
- Người leo núi dùng một vòng dây thừng để cố định điểm bám.
- She added a twist of ribbon to the gift.
- Cô ấy thêm một dải ruy băng xoắn vào món quà.
placeholder
9. xoắn (di chuyển hoặc phát triển bằng cách quấn quanh một cái gì đó)
- The ivy's twist climbed up the old brick wall.
- Những vòng xoắn của cây thường xuân leo lên bức tường gạch cũ.
- A gentle twist of honeysuckle adorned the fence.
- Một vòng xoắn nhẹ nhàng của hoa kim ngân tô điểm cho hàng rào.
placeholder
10. bóp méo (thay đổi ý nghĩa hoặc sự thật để hưởng lợi hoặc gây hại cho người khác)
- He put a malicious twist on her innocent comment.
- Hắn ta đã cố tình xuyên tạc lời bình luận vô tội của cô ấy một cách ác ý.
- The politician used a twist of facts to gain votes.
- Chính trị gia đã sử dụng sự bóp méo sự thật để giành phiếu bầu.
placeholder
11. xoắn (quấn hoặc cuộn dây lại với nhau để tạo ra một cái gì đó dài hơn hoặc dày hơn)
- The rope's twist gave it extra strength.
- Độ xoắn của sợi dây thừng giúp nó chắc chắn hơn.
- She added a twist to the yarn.
- Cô ấy thêm một vòng xoắn vào sợi len.
placeholder
twistverb
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Xoắn, bẻ cong, vặn (làm cho cái gì đó bị uốn cong hoặc xoay vào một hình dạng cụ thể).
- She carefully twisted the wire into a spiral shape to create a unique piece of jewelry.
- Cô ấy cẩn thận xoắn dây thành hình xoắn ốc để tạo ra một món trang sức độc đáo.
- The dancer effortlessly twisted her body into a graceful pose during the performance.
- Vũ công một cách dễ dàng xoắn cơ thể mình vào một tư thế duyên dáng trong suốt buổi biểu diễn.
placeholder
2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Xoắn, bẻ cong, vặn vẹo (là hành động làm cho một vật thay đổi hình dạng hoặc tư thế một cách không bình thường hoặc tự nhiên; hoặc trạng thái của việc bị bẻ cong, vặn vẹo).
- She twisted the wire into a spiral shape to create a unique piece of jewelry.
- Cô ấy xoắn dây kim loại thành hình xoắn ốc để tạo ra một món trang sức độc đáo.
- The strong wind twisted the tree branches, causing them to sway in unnatural angles.
- Gió mạnh đã làm xoắn các cành cây, khiến chúng nghiêng về những góc độ không tự nhiên.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Xoay, vặn (để thay đổi hướng hoặc vị trí của một phần cơ thể trong khi phần còn lại giữ nguyên).
- She twisted her ankle while running, causing her to stumble and fall.
- Cô ấy đã vặn mắt cá chân khi đang chạy, khiến cô ấy vấp ngã.
- The dancer gracefully twisted her waist, captivating the audience with her fluid movements.
- Vũ công duyên dáng vặn eo, thu hút khán giả bằng những động tác mềm mại của mình.
placeholder
4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Xoay, lắc (di chuyển cơ thể với những động tác nhanh, mạnh và thay đổi hướng thường xuyên).
- The gymnast performed a flawless routine, executing a perfect twist in mid-air.
- Vận động viên thể dục dụng cụ thực hiện một bài biểu diễn hoàn hảo, thực hiện một động tác xoay hoàn hảo giữa không trung.
- The dancer's graceful movements included a swift twist, captivating the audience with her agility.
- Những động tác duyên dáng của vũ công bao gồm một động tác xoay nhanh, thu hút khán giả bằng sự nhanh nhẹn của cô ấy.
placeholder
5. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Xoay, vặn (Hành động làm cho một vật chuyển động quanh một trục hoặc điểm, thường bằng tay).
- She twisted the lid of the jar to open it and reveal the delicious smell of pickles.
- Cô ấy xoay nắp lọ để mở nó ra và lộ ra mùi thơm ngon của dưa chua.
- He twisted the key in the ignition, but the car wouldn't start no matter how hard he tried.
- Anh ấy xoay chìa khóa trong ổ khởi động, nhưng dù cố gắng thế nào xe cũng không khởi động được.
placeholder
6. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Xoắn, uốn lượn (là hành động làm cho vật gì đó bị bẻ cong và thay đổi hướng nhiều lần).
- She twisted her body to avoid the oncoming ball and changed direction swiftly.
- Cô ấy xoay người để tránh quả bóng đang lao tới và thay đổi hướng nhanh chóng.
- The road ahead twisted and turned, making it difficult to navigate through the dense forest.
- Con đường phía trước uốn lượn, khiến việc đi qua khu rừng dày đặc trở nên khó khăn.
placeholder
7. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bẻ cong, xoắn, vặn (Làm tổn thương một phần cơ thể, đặc biệt là mắt cá chân, cổ tay hoặc đầu gối, bằng cách uốn nó một cách không thoải mái).
- Be careful not to twist your ankle while hiking on uneven terrain.
- Hãy cẩn thận để không bị vặn mắt cá chân khi đi bộ đường dài trên địa hình không bằng phẳng.
- She twisted her wrist while attempting a difficult yoga pose.
- Cô ấy bị vặn cổ tay khi thử một tư thế yoga khó.
placeholder
8. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Xoắn, vặn (là hành động quấn một vật gì đó quanh hoặc xuyên qua một vật khác).
- She carefully twisted the ribbon around the gift box, creating an elegant and decorative bow.
- Cô ấy cẩn thận xoắn dải ruy băng quanh hộp quà, tạo nên một chiếc nơ trang trí đẹp và sang trọng.
- The climber used his strong fingers to twist the rope securely around the sturdy tree branch.
- Người leo núi đã sử dụng những ngón tay khỏe mạnh của mình để xoắn sợi dây thừng chắc chắn quanh cành cây vững chãi.
placeholder
9. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Xoắn hoặc vặn (di chuyển hoặc phát triển bằng cách quấn quanh một vật).
- The vine began to twist around the trellis, reaching higher and higher towards the sunlight.
- Dây leo bắt đầu quấn quanh giàn, vươn cao hơn và cao hơn về phía ánh sáng mặt trời.
- The snake used its powerful muscles to twist its body around the tree branch.
- Con rắn sử dụng cơ bắp mạnh mẽ của mình để quấn thân mình quanh cành cây.
placeholder
10. Xoay chuyển, bóp méo (Là việc cố ý thay đổi ý nghĩa của những gì ai đó đã nói, hoặc trình bày sự kiện theo một cách nhất định, nhằm mang lại lợi ích cho bản thân hoặc gây hại cho người khác).
- The politician tried to twist his opponent's words to make him appear dishonest during the debate.
- Chính trị gia đã cố gắng bóp méo lời nói của đối thủ để làm cho anh ta trông có vẻ không trung thực trong cuộc tranh luận.
- The tabloid newspaper often twists stories to create sensational headlines and boost their sales.
- Tờ báo lá cải thường xuyên bóp méo câu chuyện để tạo ra những tiêu đề giật gân và tăng doanh số bán hàng của họ.
placeholder
11. Xoắn hoặc vặn (quay hoặc cuốn các sợi, vật liệu lại với nhau để tạo thành thứ gì đó dài hoặc dày hơn).
- She used her nimble fingers to twist the colorful threads into a beautiful friendship bracelet.
- Cô ấy đã sử dụng đôi bàn tay khéo léo của mình để xoắn những sợi chỉ đầy màu sắc thành một chiếc vòng tay tình bạn đẹp đẽ.
- The baker had to twist the dough into a pretzel shape before baking it in the oven.
- Người làm bánh phải xoắn bột thành hình dạng của một chiếc bánh pretzel trước khi nướng nó trong lò.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "twist", việc hỏi "twist nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.