turn nghĩa là gì trong tiếng Anh
turnnoun
1. quay (di chuyển hoặc làm cho cái gì đó di chuyển xung quanh một điểm trung tâm)
- The wheel's turn made the machine work.
- Vòng quay của bánh xe làm cho máy móc hoạt động.
- Each turn of the key opens the lock.
- Mỗi vòng xoay của chìa khóa sẽ mở được ổ khóa.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. quay (di chuyển cơ thể hoặc một phần của cơ thể để đối diện hoặc bắt đầu di chuyển theo hướng khác)
- With a sharp turn of her head, she noticed him.
- Với một cái ngoẹo đầu резкость, cô ấy để ý thấy anh ta.
- He did a quick turn and walked away.
- Anh ta quay người nhanh chóng và bỏ đi.
placeholder
3. quay (di chuyển một cái gì đó để nó ở vị trí khác hoặc hướng khác)
- The sudden turn of the wheel surprised me.
- Cú xoay đột ngột của vô lăng khiến tôi bất ngờ.
- With one turn, the key unlocked the door.
- Chỉ với một vòng xoay, chìa khóa đã mở được cửa.
placeholder
4. rẽ (thay đổi hướng di chuyển hoặc làm cho cái gì đó thay đổi hướng di chuyển)
- The car made a sharp turn at the corner.
- Chiếc xe hơi đã cua gấp ở góc đường.
- I missed the turn and got lost.
- Tôi đã lỡ mất chỗ rẽ và bị lạc đường.
placeholder
5. quay (để uốn cong hoặc cong theo một hướng cụ thể)
- The road took a sharp turn to the left, so I had to slow down.
- Con đường quẹo ngoặt sang trái, nên tôi phải giảm tốc độ.
- She made a wrong turn and ended up getting lost in the city.
- Cô ấy quẹo sai đường và cuối cùng lạc trong thành phố.
placeholder
6. lật trang (di chuyển trang sách hoặc tạp chí để đọc trang tiếp theo)
- It's my turn to read, so I'll turn the page.
- Đến lượt tôi đọc, nên tôi sẽ lật trang.
- After the long chapter, I made the turn to the next page.
- Sau chương dài, tôi lật sang trang tiếp theo.
placeholder
7. Biến đổi; làm cho cái gì đó thay đổi hoặc chuyển sang trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
- The magician's turn amazed the audience.
- Màn biến hóa của nhà ảo thuật khiến khán giả kinh ngạc.
- Her sudden turn surprised everyone.
- Sự thay đổi đột ngột của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
placeholder
8. quay (đặt hoặc chỉ đến một hướng cụ thể)
- His turn toward the target was precise.
- Việc anh ta hướng về mục tiêu rất chính xác.
- The statue's turn faced the rising sun.
- Hướng quay của bức tượng đối diện mặt trời mọc.
placeholder
9. quay (bắt đầu đi vào hoặc ra)
- It's my turn to go outside.
- Đến lượt tôi ra ngoài.
- Her turn to come in is next.
- Lượt của cô ấy vào trong là tiếp theo.
placeholder
10. đưa vào (đưa hoặc để ai/cái gì vào một nơi hoặc trạng thái cụ thể)
- It's your turn to put the dishes in the dishwasher.
- Đến lượt bạn bỏ bát đĩa vào máy rửa chén rồi.
- The guard gave the criminal a turn into the cell.
- Người bảo vệ dẫn tên tội phạm vào trong phòng giam.
placeholder
11. gấp (gấp cái gì đó theo cách cụ thể)
- The baker made a quick turn of the dough.
- Người thợ làm bánh nhanh chóng gấp bột.
- With a final turn, the napkin was complete.
- Với một nếp gấp cuối cùng, chiếc khăn ăn đã hoàn thành.
placeholder
12. quay (thực hiện một cử động bằng cách di chuyển cơ thể của bạn thành một vòng tròn)
- With a graceful turn, the dancer captivated the audience.
- Với một cú xoay duyên dáng, vũ công đã làm say đắm khán giả.
- The skater executed a quick turn on the ice.
- Người trượt băng đã thực hiện một cú xoay nhanh trên băng.
placeholder
13. lượt (nếu một trò chơi lượt hoặc ai đó lượt nó, nó thay đổi cách phát triển để một người hoặc đội khác bắt đầu chiến thắng)
- That interception was a huge turn in the game.
- Pha đánh chặn đó là một bước ngoặt lớn trong trận đấu.
- The coach hoped for a turn in their losing streak.
- Huấn luyện viên hy vọng sẽ có một sự thay đổi trong chuỗi trận thua của họ.
placeholder
14. đến tuổi hoặc thời điểm cụ thể
- I will have a big party when I turn fifty.
- Tôi sẽ có một bữa tiệc lớn khi tôi tròn năm mươi tuổi.
- She was excited to turn sixteen last year.
- Cô ấy đã rất hào hứng khi bước sang tuổi mười sáu vào năm ngoái.
placeholder
15. nôn (cảm giác muốn nôn mửa)
- The smell of rotten eggs gave me a stomach turn.
- Mùi trứng thối làm tôi muốn nôn.
- Seeing the gruesome accident gave her quite a turn.
- Chứng kiến vụ tai nạn kinh hoàng khiến cô ấy cảm thấy muốn nôn.
placeholder
16. điều chỉnh hình dạng của cái gì đó trên máy tiện (to shape something on a lathe)
- The craftsman used a lathe to turn the wood.
- Người thợ thủ công sử dụng máy tiện để tiện gỗ.
- He will turn the metal into a perfect sphere.
- Anh ấy sẽ tiện kim loại thành một hình cầu hoàn hảo.
placeholder
turnverb
1. a1 IELTS <4.0 Quay (di chuyển hoặc làm cho cái gì đó di chuyển xung quanh một điểm trung tâm).
- She used her key to turn in the lock and opened the door to her apartment.
- Cô ấy dùng chìa khóa để xoay trong ổ khóa và mở cửa căn hộ của mình.
- The dancer gracefully extended her leg and executed a perfect turn in the middle of the stage.
- Vũ công duyên dáng giơ chân và thực hiện một động tác xoay hoàn hảo giữa sân khấu.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Quay, xoay (di chuyển cơ thể hoặc một phần cơ thể để hướng hoặc bắt đầu di chuyển theo một hướng khác).
- She turned her head to look at the beautiful sunset painting the sky with vibrant colors.
- Cô ấy quay đầu lại để nhìn bức tranh hoàng hôn tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
- The car suddenly turned left at the intersection, surprising the pedestrians waiting to cross the road.
- Chiếc xe bất ngờ rẽ trái tại ngã tư, làm bất ngờ những người đi bộ đang chờ để qua đường.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Xoay, quay (di chuyển vật gì đó sao cho nó ở vị trí khác hoặc hướng về phía khác).
- She asked him to turn the book so she could read the title on the cover.
- Cô ấy yêu cầu anh ấy xoay cuốn sách để cô ấy có thể đọc tiêu đề trên bìa.
- The hiker decided to turn around and head back to the starting point of the trail.
- Người đi bộ quyết định quay lại và trở về điểm xuất phát của con đường mòn.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Rẽ, quay, xoay (Thay đổi hướng di chuyển hoặc hướng đang hướng tới của bản thân hoặc một vật).
- She decided to turn left at the intersection instead of continuing straight ahead.
- Cô ấy quyết định rẽ trái tại ngã tư thay vì tiếp tục đi thẳng.
- The driver quickly turned the steering wheel to avoid hitting the pedestrian.
- Tài xế nhanh chóng xoay vô-lăng để tránh va chạm với người đi bộ.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Rẽ (thay đổi hướng đi), quay (xoay vòng), lượn (di chuyển theo đường cong).
- The road will turn left after the bridge, so be prepared to change direction.
- Con đường sẽ rẽ trái sau cây cầu, vì vậy hãy chuẩn bị thay đổi hướng.
- The dancer gracefully turned her body to the right, creating a beautiful curve in her movement.
- Vũ công duyên dáng xoay người sang phải, tạo nên một đường cong đẹp trong động tác của mình.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Lật trang (di chuyển trang để đọc tiếp).
- She turned the page of her novel, eager to find out what happened next in the story.
- Cô ấy lật trang tiểu thuyết, háo hức muốn biết chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo trong câu chuyện.
- He carefully turned the pages of the magazine, skimming through the articles that caught his interest.
- Anh ấy cẩn thận lật các trang của tạp chí, lướt qua những bài báo thu hút sự quan tâm của mình.
placeholder
7. a2 IELTS <4.0 Biến đổi, Chuyển đổi (Làm thay đổi trạng thái hoặc điều kiện của cái gì đó).
- After years of hard work, his dream finally turned into a successful business venture.
- Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, giấc mơ của anh ấy cuối cùng đã trở thành một doanh nghiệp thành công.
- The warm weather turned the snow into a slushy mess on the streets.
- Thời tiết ấm áp đã biến tuyết trên đường thành một đống bùn nhão.
placeholder
8. điều chỉnh hướng của một vật theo một hướng cụ thể).
- She turned her head in surprise when she heard her name called from behind.
- Cô ấy quay đầu lại một cách ngạc nhiên khi nghe thấy tên mình được gọi từ phía sau.
- The hiker turned his flashlight in the direction of the strange noise coming from the bushes.
- Người đi bộ đường dài quay đèn pin về phía tiếng động lạ phát ra từ bụi cây.
placeholder
9. Rẽ, chuyển hướng (thực hiện hành động thay đổi hướng đi hoặc hướng nhìn).
- As the sun began to set, the birds turned in and found their nests for the night.
- Khi mặt trời bắt đầu lặn, những con chim quay về và tìm tổ của mình cho đêm.
- The students were tired after a long day of classes and couldn't wait to turn in.
- Học sinh mệt mỏi sau một ngày dài học và không thể chờ đợi để về nhà.
placeholder
10. Chuyển, biến đổi (làm cho ai/cái gì đó đi vào một trạng thái hoặc nơi cụ thể).
- Please turn in your homework at the end of class so I can grade it.
- Vui lòng nộp bài tập về nhà của bạn vào cuối giờ học để tôi có thể chấm điểm.
- The teacher asked us to turn in our permission slips for the field trip.
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp giấy phép cho chuyến đi dã ngoại.
placeholder
11. Gấp (cách gấp cái gì đó theo một hướng cụ thể).
- Turn the corner of the paper down.
- Gấp mép giấy xuống đi.
- She will turn the fabric's edge neatly.
- Cô ấy sẽ gấp mép vải thật gọn gàng.
placeholder
12. Quay (thực hiện một động tác bằng cách di chuyển cơ thể theo hình tròn).
- She gracefully turned on her toes, spinning in a perfect circle during her ballet performance.
- Cô ấy đã xoay tròn một cách duyên dáng trên đầu ngón chân, quay một vòng hoàn hảo trong màn trình diễn ballet của mình.
- The children took turns spinning around in the playground, giggling with delight.
- Những đứa trẻ lần lượt quay xung quanh trên sân chơi, cười khúc khích với niềm vui sướng.
placeholder
13. Lật ngược tình thế (một sự thay đổi trong tình hình khiến cho người hoặc đội khác bắt đầu giành ưu thế).
- The unexpected goal in the final minutes of the match turned the game in their favor.
- Bàn thắng bất ngờ trong những phút cuối của trận đấu đã làm thay đổi cục diện trận đấu, mang lại lợi thế cho họ.
- His strategic move on the chessboard turned the game, giving him the advantage.
- Nước đi chiến lược trên bàn cờ đã làm thay đổi cục diện trận đấu, mang lại lợi thế cho anh ấy.
placeholder
14. Trở thành, chuyển mình (đạt đến hoặc vượt qua một độ tuổi hoặc thời gian cụ thể).
- My little sister will turn six next month, and we're planning a special birthday party for her.
- Em gái tôi sẽ tròn sáu tuổi vào tháng sau, và chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc sinh nhật đặc biệt cho cô ấy.
- When you turn 18, you'll be legally allowed to vote and make important decisions for yourself.
- Khi bạn tròn 18 tuổi, bạn sẽ được phép bỏ phiếu và đưa ra những quyết định quan trọng cho bản thân.
placeholder
15. Làm cho bạn cảm thấy buồn nôn hoặc muốn nôn mửa.
- The sight of the rotten food in the fridge made my stomach turn instantly.
- Cảnh tượng thức ăn thối trong tủ lạnh khiến dạ dày tôi lập tức cảm thấy buồn nôn.
- The foul smell from the garbage can turned my stomach and I had to leave.
- Mùi hôi từ thùng rác khiến dạ dày tôi không chịu nổi và tôi phải rời đi.
placeholder
16. Tiện : Là quá trình gia công vật liệu bằng cách sử dụng máy tiện để tạo hình.
- The skilled craftsman used a lathe to turn in the wooden spindle for the staircase railing.
- Người thợ lành nghề đã sử dụng máy tiện để tạo hình trục gỗ cho lan can cầu thang.
- He carefully turned in the metal rod on the lathe to create a perfectly cylindrical shape.
- Anh ấy cẩn thận tiện trục kim loại trên máy tiện để tạo ra một hình dạng trụ hoàn hảo.
placeholder