trouble nghĩa là gì trong tiếng Anh
troublenoun
1. a2 IELTS <4.0 rắc rối, phiền phức (một tình huống hoặc vấn đề gây lo lắng, khó khăn).
- She called her friend for advice when she encountered trouble with her computer.
- Cô ấy đã gọi bạn mình để xin lời khuyên khi gặp rắc rối với máy tính.
- The company faced financial trouble due to a decrease in sales during the pandemic.
- Công ty gặp khó khăn về tài chính do doanh số giảm trong thời gian dịch bệnh.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Rắc rối, phiền phức (Tình huống mà bạn có thể bị chỉ trích hoặc phạt).
- He knew he was in trouble when his boss discovered the missing files.
- Anh ấy biết mình gặp rắc rối khi sếp phát hiện ra những tệp tin bị mất.
- If you don't finish your homework, you'll be in trouble with your teacher.
- Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ gặp rắc rối với giáo viên.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 rắc rối (tình huống khó khăn hoặc phức tạp), phiền phức (điều gây phiền toái hoặc bất tiện), nguy hiểm (tình huống đe dọa an toàn hoặc sự an lành).
- The hikers got into trouble when they lost their way in the dense forest.
- Những người đi bộ đường dài gặp rắc rối khi họ lạc đường trong khu rừng rậm rạp.
- The car broke down in the middle of nowhere, causing a lot of trouble for the stranded family.
- Chiếc xe hỏng giữa chốn không mông quạnh, gây ra nhiều rắc rối cho gia đình bị mắc kẹt.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Rắc rối, gặp rối rắm (tình huống gây giận dữ hoặc bạo lực).
- The argument escalated into trouble when punches were thrown and furniture was broken.
- Cuộc tranh cãi leo thang thành rắc rối khi những cú đấm được tung ra và đồ đạc bị vỡ.
- The protesters clashed with the police, resulting in a chaotic and violent trouble.
- Người biểu tình đụng độ với cảnh sát, dẫn đến một tình trạng hỗn loạn và bạo lực.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trouble, when defined as illness or pain, translates to : [phiền muộn, đau đớn (cảm giác không dễ chịu về thể chất hoặc tinh thần)].
- She went to the doctor because she was experiencing trouble breathing and chest pain.
- Cô ấy đã đến bác sĩ vì gặp rắc rối trong việc thở và đau ngực.
- The child was taken to the hospital after complaining of stomach trouble and severe nausea.
- Đứa trẻ đã được đưa đến bệnh viện sau khi phàn nàn về rắc rối dạ dày và buồn nôn nghiêm trọng.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự cố, trục trặc (tình trạng không hoạt động bình thường của máy móc, phương tiện, v.v.).
- The mechanic quickly identified the trouble with my car's engine and fixed it.
- Người thợ máy nhanh chóng xác định được vấn đề của động cơ xe hơi của tôi và đã sửa chữa nó.
- We experienced trouble with the printer, so we called IT for assistance.
- Chúng tôi gặp rắc rối với máy in, vì vậy chúng tôi đã gọi IT để được hỗ trợ.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Phiền phức, rắc rối (công việc hoặc nỗ lực thêm).
- She went through a lot of trouble to organize the surprise party for her best friend.
- Cô ấy đã phải trải qua rất nhiều khó khăn để tổ chức bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân của mình.
- The teacher appreciated the students' trouble in completing the challenging assignment.
- Giáo viên đánh giá cao sự cố gắng của học sinh trong việc hoàn thành bài tập khó khăn.
placeholder
troubleverb
1. vấn đề, rắc rối, khó khăn hoặc tình huống gây ra điều này.
- Loud noises trouble my sleep.
- Tiếng ồn lớn làm tôi khó ngủ.
- Financial issues trouble many families.
- Các vấn đề tài chính gây khó khăn cho nhiều gia đình.
placeholder
2. rắc rối (một tình huống mà bạn có thể bị chỉ trích hoặc phạt)
- Lying to the police could trouble you.
- Nói dối cảnh sát có thể gây rắc rối cho bạn.
- Ignoring the judge's order will trouble you.
- Phớt lờ lệnh của thẩm phán sẽ gây rắc rối cho bạn.
placeholder
3. rắc rối (một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm)
- Heavy snow can trouble drivers on the mountain roads.
- Tuyết lớn có thể gây khó khăn cho người lái xe trên đường núi.
- Losing your passport will trouble your travel plans.
- Mất hộ chiếu sẽ gây rắc rối cho kế hoạch du lịch của bạn.
placeholder
4. Rắc rối, xung đột (tình huống giận dữ hoặc bạo lực).
- The riot did trouble the peace of the city.
- Cuộc bạo loạn đã gây rối loạn sự yên bình của thành phố.
- Gang violence did trouble the neighborhood.
- Bạo lực băng đảng đã gây rối khu phố.
placeholder
5. bệnh tật (sự ốm đau hoặc đau đớn)
- My back troubles me every morning.
- Lưng tôi đau nhức mỗi sáng.
- Old injuries still trouble him.
- Những vết thương cũ vẫn còn làm phiền anh ấy.
placeholder
6. rắc rối (vấn đề hoặc sự cố xảy ra với máy móc, phương tiện, vv.)
- What is troubling the car today?
- Hôm nay xe hơi bị trục trặc gì vậy?
- The engine started to trouble the airplane.
- Động cơ bắt đầu gây ra sự cố cho máy bay.
placeholder
7. Công việc thêm (sự nỗ lực hoặc công việc phức tạp hơn)
- I didn't want to trouble you with my problems.
- Tôi không muốn làm phiền bạn với những vấn đề của mình.
- Please don't trouble yourself over the small details.
- Xin đừng bận tâm về những chi tiết nhỏ nhặt.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "trouble", việc hỏi "trouble nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.