troll nghĩa là gì trong tiếng Anh

trollnoun

1. Quái vật, yêu tinh (trong truyện cổ Scandinavia, là sinh vật có hình dạng giống người xấu xí. Một số troll rất lớn và ác độc, số khác nhỏ và thân thiện nhưng thích lừa gạt người khác).

  • In Scandinavian folklore, trolls are often depicted as hideous creatures resembling ugly humans.
  • Trong truyền thuyết Bắc Âu, quái vật troll thường được miêu tả như những sinh vật xấu xí giống như con người.
  • Some trolls are known for their immense size and malevolent nature, while others are small and mischievous.
  • Một số troll nổi tiếng với kích thước khổng lồ và bản chất ác độc, trong khi những troll khác nhỏ bé và tinh nghịch.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kẻ gây rối, người gửi tin nhắn để chọc tức người khác trên mạng.

  • The forum banned the troll for posting inflammatory comments.
  • Diễn đàn đã cấm người gây rối vì đã đăng những bình luận gây chia rẽ.
  • Don't feed the troll by responding to their provocations.
  • Đừng nuôi dưỡng kẻ gây rối bằng cách phản hồi lại những khiêu khích của họ.
  • placeholder

trollverb

1. Câu cá bằng cách kéo dây chứa mồi qua nước phía sau một con thuyền.

  • We decided to troll for salmon on the lake this weekend.
  • Chúng tôi quyết định câu cá hồi trên hồ vào cuối tuần này.
  • The fishermen trolled for hours but only caught a few small fish.
  • Những ngư dân câu cá suốt giờ đồng hồ nhưng chỉ bắt được vài con cá nhỏ.
  • placeholder

2. troll: tìm kiếm hoặc cố gắng có được điều gì đó.

  • I will troll the internet for the best deals on a new laptop.
  • Tôi sẽ lục lọi trên internet để tìm kiếm những ưu đãi tốt nhất cho một chiếc laptop mới.
  • She decided to troll through the library for a book on gardening.
  • Cô ấy quyết định lục lọi qua thư viện để tìm một cuốn sách về làm vườn.
  • placeholder

3. Người gieo rắc (hành động viết những tin nhắn giả mạo hoặc xúc phạm trên internet để khiến người khác tức giận).

  • The internet forum was overrun by trolls posting hateful comments to provoke others.
  • Diễn đàn internet bị những người troll chiếm đa số, đăng những bình luận gây tổn thương để khiêu khích người khác.
  • I can't believe someone would troll a memorial page with hurtful messages.
  • Tôi không thể tin được ai lại troll trang nhớ với những thông điệp đau lòng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "troll", việc hỏi "troll nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.