trick nghĩa là gì trong tiếng Anh
trickadjective
1. mánh khóe (hành động có ý định lừa dối ai đó)
- The trick question on the test was designed to confuse the students.
- Câu hỏi gian lận trên bài kiểm tra được thiết kế để làm bối rối học sinh.
- She used a trick answer to win the game.
- Cô ấy đã sử dụng một câu trả lời gian lận để chiến thắng trò chơi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. mẹo (yếu và không hoạt động tốt)
- The trick lock on the old door was weak and easily bypassed.
- Khóa trên cửa cũ yếu và dễ bị bỏ qua.
- The trick faucet in the kitchen was not working well and leaked constantly.
- Vòi sen trong nhà bếp không hoạt động tốt và rò rỉ liên tục.
placeholder
tricknoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mánh khóe, trò lừa (Hành động làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật, hoặc để chọc phá ai đó như một trò đùa).
- He played a trick on his sister by hiding her favorite toy and pretending he didn't know where it was.
- Anh ấy đã chơi một trò đùa với em gái mình bằng cách giấu đồ chơi yêu thích của cô ấy và giả vờ như không biết nó ở đâu.
- The magician amazed the audience with his mind-bending tricks that made them question reality.
- Ảo thuật gia đã làm cho khán giả kinh ngạc với những trò ảo thuật khiến họ nghi ngờ về thực tại.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mánh lới, mưu mẹo, trò lừa bịp (Những hành động hoặc kế sách nhằm đánh lừa, làm cho người khác hiểu sai, nhìn nhận sai về sự việc hoặc đối tượng nào đó).
- The magician's clever trick with the disappearing coin left the audience in awe and confusion.
- Màn ảo thuật tài tình với đồng xu biến mất của ảo thuật gia đã khiến khán giả kinh ngạc và bối rối.
- The optical illusion created by the artist was a clever trick that played with our perception.
- Ảo ảnh quang học do nghệ sĩ tạo ra là một trò lừa tinh vi khiến chúng ta nhìn nhận sai lệch.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trò, mẹo (hành động khéo léo để giải trí).
- The magician's card trick amazed the audience.
- Trò ảo thuật bài của nhà ảo thuật đã khiến khán giả kinh ngạc.
- My dog knows a fun trick with a ball.
- Con chó của tôi biết một trò hay với quả bóng.
placeholder
4. Mẹo, thủ thuật (cách làm hay, phương pháp hiệu quả).
- The trick to making fluffy pancakes is adding a pinch of baking powder to the batter.
- Mẹo để làm bánh kếp xốp là thêm một chút bột nở vào bột.
- One trick for staying focused while studying is to break your tasks into smaller chunks.
- Một mẹo để giữ tập trung khi học là chia nhỏ công việc ra thành các phần nhỏ hơn.
placeholder
5. Chiêu bài (một nhóm các lá bài được chơi hoặc giành chiến thắng trong một lượt chơi của trò chơi bài).
- I won the first trick with my high card.
- Tôi thắng lượt đầu tiên bằng lá bài cao của mình.
- He took the last trick to win the game.
- Anh ấy ăn lượt cuối để thắng ván bài.
placeholder
trickverb
1. Lừa gạt, Lừa dối (Hành động khiến ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật, nhất là nhằm mục đích lừa đảo họ).
- He tried to trick his friend into thinking he won the lottery, but it was just a prank.
- Anh ta đã cố gắng lừa bạn mình tin rằng mình đã trúng số, nhưng đó chỉ là một trò đùa.
- The salesman used a clever trick to convince customers to buy his overpriced products.
- Người bán hàng đã sử dụng một mánh khóe thông minh để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm đắt đỏ của mình.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "trick", việc hỏi "trick nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.