trial nghĩa là gì trong tiếng Anh
trialnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Phiên tòa (cuộc xét xử chính thức tại tòa án bởi một thẩm phán và thường là một bồi thẩm đoàn, để quyết định xem ai đó bị cáo buộc phạm tội có tội hay không).
- The trial lasted for weeks as the judge and jury carefully examined all the evidence presented.
- Phiên tòa kéo dài hàng tuần khi thẩm phán và bồi thẩm đoàn cẩn thận xem xét tất cả bằng chứng được trình bày.
- The defendant's lawyer argued passionately during the trial to prove his client's innocence.
- Luật sư của bị cáo đã tranh luận một cách đầy đam mê trong suốt phiên tòa để chứng minh sự vô tội của thân chủ mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thử nghiệm, thử thách (quá trình kiểm tra khả năng, chất lượng hoặc hiệu suất của ai đó/cái gì đó, đặc biệt trước khi bạn đưa ra quyết định cuối cùng về họ).
- The company conducted a trial to assess the effectiveness of their new marketing strategy.
- Công ty đã tiến hành một cuộc thử nghiệm để đánh giá hiệu quả của chiến lược tiếp thị mới của họ.
- Before hiring a new employee, the company usually puts them through a trial period.
- Trước khi tuyển dụng một nhân viên mới, công ty thường đặt họ vào một thời gian thử việc.
placeholder
3. Thử thách, Sự kiểm tra (Cuộc thi hoặc loạt bài kiểm tra để tìm ra những người chơi giỏi nhất cho một đội thể thao hoặc một sự kiện quan trọng).
- The basketball team held a trial to select the most skilled players for the upcoming tournament.
- Đội bóng rổ tổ chức một buổi tuyển chọn để lựa chọn những cầu thủ giỏi nhất cho giải đấu sắp tới.
- The Olympic trials are a series of tests to determine the athletes who will represent their country.
- Các vòng loại Olympic là một loạt các bài kiểm tra để xác định các vận động viên sẽ đại diện cho đất nước của họ.
placeholder
4. Cuộc thi, cuộc thi đấu (Sự kiện nơi các con vật cạnh tranh hoặc biểu diễn).
- The dog agility trial was exciting to watch.
- Buổi thi nhanh nhẹn của chó rất thú vị để xem.
- She trained her horse for the upcoming trial.
- Cô ấy huấn luyện con ngựa của mình cho buổi thi sắp tới.
placeholder
5. Thử thách, gian khổ (Trải nghiệm hoặc người gây ra khó khăn cho ai đó).
- Moving to a new country can be a trial, as it often brings language and cultural challenges.
- Chuyển đến một quốc gia mới có thể là một thử thách, vì nó thường mang lại những khó khăn về ngôn ngữ và văn hóa.
- Losing a loved one is an emotional trial that can cause immense grief and heartache.
- Mất đi người thân yêu là một thử thách tinh thần có thể gây ra nỗi đau buồn và đau khổ lớn.
placeholder
trialverb
1. Thử nghiệm (Kiểm tra khả năng, chất lượng hoặc hiệu suất của thứ gì đó để xem nó có hiệu quả hay thành công không).
- The company decided to trial a new marketing strategy to determine its effectiveness.
- Công ty quyết định thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới để xác định hiệu quả của nó.
- The chef will trial a new recipe to see if it meets the quality standards of the restaurant.
- Đầu bếp sẽ thử nghiệm một công thức mới để xem nó có đạt tiêu chuẩn chất lượng của nhà hàng hay không.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "trial", việc hỏi "trial nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.