traffic calming nghĩa là gì trong tiếng Anh

traffic calmingnoun

1. Giảm tốc giao thông (Các biện pháp nhằm làm cho các con đường an toàn hơn, đặc biệt là cho người đi bộ hoặc đi xe đạp, bằng cách xây dựng các khu vực nâng cao, v.v., để làm cho ô tô di chuyển chậm lại).

  • Traffic calming measures like speed bumps and raised crosswalks help ensure pedestrian safety on busy streets.
  • Các biện pháp làm dịu giao thông như gờ giảm tốc và vạch kẻ nâng cao giúp đảm bảo an toàn cho người đi bộ trên các con phố đông đúc.
  • The city council implemented traffic calming strategies to reduce accidents and encourage active transportation.
  • Hội đồng thành phố đã thực hiện các chiến lược làm dịu giao thông để giảm tai nạn và khuyến khích việc di chuyển tích cực.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "traffic calming", việc hỏi "traffic calming nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.