touch nghĩa là gì trong tiếng Anh
touchnoun
1. chạm (đặt tay hoặc một phần khác của cơ thể lên ai/cái gì)
- I felt a gentle touch on my shoulder, and I turned around to see who it was.
- Tôi cảm thấy một cúi nhẹ trên vai, và tôi quay lại để xem đó là ai.
- The baby's soft touch on my cheek made me smile with joy.
- Cúi mềm mại của em bé trên má tôi khiến tôi mỉm cười vui vẻ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. tiếp xúc (đến gần nhau đến mức không còn khoảng cách)
- The books are in touch on the shelf.
- Những cuốn sách chạm vào nhau trên kệ.
- Their shoulders were in touch during the concert.
- Vai của họ chạm vào nhau trong suốt buổi hòa nhạc.
placeholder
3. Chạm (gây hại, làm hỏng); đánh, làm tổn thương.
- The clumsy touch broke the delicate vase.
- Cú chạm vụng về làm vỡ chiếc bình hoa tinh xảo.
- His angry touch left a bruise on her arm.
- Cái chạm giận dữ của anh ta để lại vết bầm trên cánh tay cô ấy.
placeholder
4. Chạm vào (làm cho ai đó cảm thấy buồn hoặc xúc động)
- His rude words were a touch for her.
- Lời nói thô lỗ của anh ta khiến cô ấy buồn.
- The sad story was a touch to my heart.
- Câu chuyện buồn ấy chạm đến trái tim tôi.
placeholder
5. Chạm vào (ảnh hưởng đến ai/cái gì)
- The scandal's touch damaged his reputation.
- Vụ bê bối ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng của anh ấy.
- Her kindness had a deep touch on him.
- Sự tử tế của cô ấy đã tác động sâu sắc đến anh.
placeholder
6. ăn, uống hoặc sử dụng cái gì đó.
- Don't touch my juice; it's for later.
- Đừng đụng vào nước ép của tôi; để lát nữa tôi dùng.
- May I have a touch of your dessert?
- Tôi có thể xin một miếng nhỏ món tráng miệng của bạn được không?
placeholder
7. sự sánh ngang (có khả năng, chất lượng tương đương với ai đó)
- His cooking has a special touch that makes it as good as a professional chef's.
- Món ăn của anh ấy có một chút đặc biệt khiến nó ngang ngửa với đầu bếp chuyên nghiệp.
- Her artwork has a unique touch that sets it apart from other artists' work.
- Bức tranh của cô ấy có một chút độc đáo khiến nó nổi bật so với công việc của các nghệ sĩ khác.
placeholder
8. đạt được (đạt một mức độ cụ thể, v.v.)
- The price of gold reached a record touch today.
- Giá vàng đã đạt đến mức kỷ lục hôm nay.
- Her career had a touch of great success.
- Sự nghiệp của cô ấy đã đạt đến đỉnh cao thành công.
placeholder
9. liên quan hoặc làm việc với tình huống hoặc người khác.
- Her touch with the project was brief but effective.
- Sự tiếp xúc của cô ấy với dự án tuy ngắn gọn nhưng hiệu quả.
- He lost his touch with the younger generation.
- Anh ấy đã mất liên lạc với thế hệ trẻ.
placeholder
10. Chạm (được nhìn thấy trên khuôn mặt của ai đó trong một thời gian ngắn)
- A touch of sadness crossed her face when she heard the news.
- Một chút buồn báo trên khuôn mặt của cô khi cô nghe tin tức.
- There was a touch of surprise on his face when he saw the birthday cake.
- Có một chút ngạc nhiên trên khuôn mặt anh khi anh nhìn thấy chiếc bánh sinh nhật.
placeholder
touchverb
1. a2 IELTS <4.0 Chạm, sờ (đặt tay hoặc một phần cơ thể khác lên người hoặc vật nào đó).
- She gently touched the soft petals of the flower, marveling at their delicate beauty.
- Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào những cánh hoa mềm mại, ngạc nhiên trước vẻ đẹp tinh tế của chúng.
- The toddler reached out to touch the smooth surface of the glass window.
- Đứa trẻ vươn tay chạm vào bề mặt mượt mà của cửa sổ kính.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Chạm, Sờ - [Tiếp xúc trực tiếp, không có khoảng cách].
- The two blocks touch.
- Hai khối vuông chạm vào nhau.
- The books on the shelf touch.
- Những cuốn sách trên giá sách chạm vào nhau.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chạm vào (gây tổn hại); Đánh/gây thương tích (cho ai đó).
- Don't touch the antique vase; you'll break it.
- Đừng đụng vào chiếc bình cổ đó; bạn sẽ làm vỡ nó.
- The bully threatened to touch him if he spoke.
- Tên côn đồ đe dọa sẽ đánh hắn nếu hắn dám hé răng.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xúc động (làm cho ai đó cảm thấy buồn bã hoặc xúc động).
- The heartfelt speech touched everyone in the room, bringing tears to their eyes.
- Bài phát biểu chân thành đã chạm đến trái tim mọi người trong phòng, khiến họ rơi nước mắt.
- The movie's tragic ending touched me deeply, leaving me feeling emotional and reflective.
- Kết thúc bi thảm của bộ phim đã chạm sâu vào tôi, để lại cảm giác xúc động và suy tư.
placeholder
5. Chạm, sờ (để cảm nhận hoặc tác động lên ai/cái gì thông qua việc tiếp xúc trực tiếp).
- The tragic news of her father's passing touched her deeply, leaving her heartbroken.
- Tin tức bi thảm về việc cha cô qua đời đã chạm đến trái tim cô sâu sắc, khiến cô đau lòng.
- The beautiful melody of the piano piece touched the audience, bringing tears to their eyes.
- Giai điệu tuyệt vời của bản piano đã chạm đến trái tim của khán giả, khiến họ rơi nước mắt.
placeholder
6. Chạm, sờ (cảm giác khi vật thể tiếp xúc với da).
- I didn't touch my lunch today.
- Hôm nay tôi không đụng đến bữa trưa của mình.
- He never touched a drop of alcohol.
- Anh ấy chưa bao giờ đụng đến một giọt rượu nào.
placeholder
7. Sánh ngang, sánh kịp (có kỹ năng, chất lượng, v.v. tương đương hoặc ngang bằng với người khác).
- No other artist can touch her skill with watercolors.
- Không nghệ sĩ nào khác có thể sánh được với kỹ năng vẽ màu nước của cô ấy.
- In terms of speed, no one can touch him.
- Về tốc độ, không ai có thể bì kịp anh ấy.
placeholder
8. Chạm, đạt đến : Đề cập đến việc tiếp xúc hoặc đạt tới một mức độ, trạng thái nào đó.
- After years of hard work, she finally touched the pinnacle of success in her career.
- Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã chạm tới đỉnh cao của sự thành công trong sự nghiệp.
- The temperature outside is expected to touch 90 degrees Fahrenheit today.
- Nhiệt độ bên ngoài dự kiến sẽ chạm mức 90 độ Fahrenheit hôm nay.
placeholder
9. thiết lập mối liên hệ hoặc bắt đầu làm việc với tình huống hoặc người nào đó).
- After years of isolation, she finally found a job that allowed her to touch the lives of others.
- Sau nhiều năm cô lập, cuối cùng cô ấy cũng tìm được một công việc cho phép cô ấy chạm vào cuộc sống của người khác.
- The therapist's empathetic approach helped her touch the hearts of her patients and bring them comfort.
- Phương pháp tiếp cận đầy cảm thông của người trị liệu đã giúp cô ấy chạm vào trái tim của bệnh nhân và mang lại cho họ sự an ủi.
placeholder
10. Nét thoáng qua (trên khuôn mặt). [Chạm hoặc sờ nhanh lên mặt ai đó].
- Happiness touched her face when she saw the puppy.
- Niềm hạnh phúc thoáng hiện trên khuôn mặt cô khi cô nhìn thấy chú chó con.
- Sadness touched his face for just a moment.
- Nỗi buồn thoáng hiện trên khuôn mặt anh ấy chỉ trong một khoảnh khắc.
placeholder
11. Chạm đáy (đạt tới mặt đất ở phía dưới một khu vực nước).
- The anchor had to touch before the boat stopped.
- Mỏ neo phải chạm đáy thì thuyền mới dừng lại.
- We waited for the fishing line to touch before reeling it in.
- Chúng tôi đợi dây câu chạm đáy rồi mới thu dây.
placeholder
12. Chạm đáy (đạt tới tình trạng tồi tệ nhất).
- Her health touched rock bottom after the accident.
- Sức khỏe của cô ấy chạm đáy sau tai nạn.
- The company's profits touched their lowest point last year.
- Lợi nhuận của công ty đã chạm mức thấp nhất vào năm ngoái.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "touch", việc hỏi "touch nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.