top nghĩa là gì trong tiếng Anh
topnoun
1. a2 IELTS <4.0 Đỉnh, Mặt trên (Phần cao nhất hoặc điểm cao nhất của một vật).
- The hiker reached the top of the mountain and enjoyed the breathtaking view.
- Người leo núi đã đạt đến đỉnh núi và thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục.
- The cherry on top of the cake added a delightful touch to the dessert.
- Quả anh đào trên đỉnh bánh làm tăng thêm vẻ ngon miệng cho món tráng miệng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Đỉnh, Mặt trên (Phần phẳng trên cùng của một vật).
- The chef carefully sprinkled grated cheese on top of the piping hot lasagna.
- Đầu bếp cẩn thận rắc phô mai bào lên trên mặt lasagna nóng hổi.
- The hiker reached the top of the mountain and marveled at the breathtaking view.
- Người leo núi đạt đến đỉnh núi và ngỡ ngàng trước cảnh đẹp hấp dẫn.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Áo (một loại trang phục mặc ở phần trên của cơ thể).
- She wore a stylish top with a floral pattern to the party last night.
- Cô ấy đã mặc một chiếc áo đẹp với họa tiết hoa để đi tiệc tối qua.
- The athlete's top was soaked in sweat after completing the intense workout.
- Áo của vận động viên ướt đẫm mồ hôi sau khi hoàn thành bài tập luyện nặng nhọc.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Nắp (vật dùng để đậy kín miệng chai, hộp, hoặc vật dụng tương tự).
- I carefully placed the top on the bottle to ensure it was tightly sealed.
- Tôi cẩn thận đặt nắp lên chai để đảm bảo nó được niêm phong chặt chẽ.
- The chef added a decorative top to the cake, making it look even more enticing.
- Đầu bếp đã thêm một nắp trang trí lên bánh, khiến nó trông càng hấp dẫn hơn.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đỉnh, hàng đầu (vị trí cao nhất hoặc quan trọng nhất).
- The CEO's main goal is to reach the top of the corporate ladder and lead the company.
- Mục tiêu chính của CEO là đạt đến đỉnh cao của thang bảng doanh nghiệp và lãnh đạo công ty.
- As a student, her dream is to achieve top grades and secure a scholarship.
- Là một học sinh, ước mơ của cô ấy là đạt được điểm số cao nhất và giành được học bổng.
placeholder
6. Đỉnh, đầu (phần cuối cùng, xa nhất của đường phố, bàn, v.v., đối diện với vị trí thường tiếp cận).
- I live at the top of the street, so my house is the last one you'll see.
- Tôi sống ở cuối phố, vậy nên nhà tôi là cái cuối cùng bạn sẽ thấy.
- The restaurant reserved a table for us at the top, offering a great view of the city.
- Nhà hàng đã đặt cho chúng tôi một bàn ở phía trên cùng, cung cấp tầm nhìn tuyệt vời của thành phố.
placeholder
7. Ngọn (phần lá của cây trồng chủ yếu lấy củ).
- Beet top can be cooked like spinach.
- Ngọn củ dền có thể được nấu như rau bina.
- The carrot top is often discarded.
- Ngọn cà rốt thường bị bỏ đi.
placeholder
8. cao nhất, tối đa (mức cao nhất, giới hạn lớn nhất có thể đạt được).
- The speed limit is 70 mph, top.
- Tốc độ tối đa là 70 dặm/giờ.
- I'll give you $20, top, for that.
- Tôi trả bạn tối đa 20 đô la cho cái đó.
placeholder
9. Đỉnh, Mặt trên, Hàng đầu (Chất lượng tốt nhất, vị trí cao nhất, được đánh giá cao nhất).
- She is a top student in her class.
- Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp.
- This restaurant is top quality and delicious.
- Nhà hàng này chất lượng hàng đầu và rất ngon.
placeholder
10. Con quay (Đồ chơi trẻ em quay tròn trên một điểm khi được quay nhanh bằng tay hoặc dây).
- My little brother loves playing with his colorful top, spinning it around with a string.
- Em trai tôi rất thích chơi với con quay của mình, quay nó xung quanh bằng một sợi dây.
- The top spun so fast that it created a mesmerizing blur of colors.
- Con quay quay nhanh đến mức tạo ra một vòng màu sắc huyền ảo.
placeholder
11. Đỉnh (phần cao nhất hoặc bề mặt trên cùng).
- The hiker reached the top of the mountain and enjoyed the breathtaking view.
- Người leo núi đã đạt đến đỉnh núi và thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục.
- The cat climbed to the top of the tree to escape from the chasing dog.
- Con mèo đã trèo lên đỉnh cây để trốn khỏi con chó đang rượt đuổi.
placeholder
12. Đỉnh, Hàng đầu (Ở vị trí dẫn đầu hoặc kiểm soát).
- The CEO is at the top of the company hierarchy, making all major decisions.
- CEO đứng đầu trong cấu trúc của công ty, đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.
- The team captain is responsible for leading the players and ensuring they perform at their best.
- Đội trưởng có trách nhiệm dẫn dắt các cầu thủ và đảm bảo họ thi đấu hết mình.
placeholder
13. Hàng đầu, Đỉnh cao (chỉ vị trí cao nhất, tốt nhất trong một lĩnh vực nào đó).
- Top, we need more sugar.
- Ngoài ra, chúng ta cần thêm đường.
- Top, let's buy some milk.
- Ngoài ra, chúng ta hãy mua sữa.
placeholder
14. a2 IELTS <4.0 Trên, phía trên, lên trên (ở trên hoặc phủ lên cái gì/cái ai).
- The chef placed a dollop of whipped cream on top of the warm apple pie.
- Đầu bếp đặt một ít kem tươi lên trên miếng bánh táo ấm.
- The cat perched on top of the bookshelf, observing the room from above.
- Con mèo đứng trên đỉnh kệ sách, quan sát căn phòng từ trên cao.
placeholder
15. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trên (ở phía trên hoặc ở vị trí cao hơn so với cái gì đó).
- We ordered pizza with mushrooms on top.
- Chúng tôi đã gọi pizza với nấm ở trên.
- She added whipped cream on top of the sundae.
- Cô ấy đã thêm kem tươi lên trên ly kem.
placeholder
16. Sát, Gần (rất gần với một vật/người).
- The cat stayed top of the sleeping dog.
- Con mèo nằm sát bên con chó đang ngủ.
- He placed his hand top her shoulder.
- Anh đặt tay lên sát vai cô ấy.
placeholder
17. Đỉnh (điều khiển tình hình, vị trí cao nhất).
- She is always on top of her projects.
- Cô ấy luôn kiểm soát tốt các dự án của mình.
- He likes to be the top in every negotiation.
- Anh ấy thích là người nắm quyền kiểm soát trong mọi cuộc đàm phán.
placeholder
topadjective
1. a2 IELTS <4.0 Cao nhất (vị trí cao nhất)
- The top shelf in the kitchen is where we keep the rarely used dishes.
- Kệ trên cùng trong nhà bếp là nơi chúng tôi để đồ dùng ít khi sử dụng.
- The top student in the class received a scholarship for their outstanding academic performance.
- Học sinh giỏi nhất trong lớp nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của mình.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đỉnh (vị trí cao nhất, quan trọng nhất)
- The top student in the class received a scholarship for their outstanding academic achievements.
- Học sinh giỏi nhất trong lớp nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của mình.
- The top priority for the company is to increase sales and improve customer satisfaction.
- Ưu tiên hàng đầu của công ty là tăng doanh số bán hàng và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
placeholder
- The restaurant received top reviews for its delicious food and excellent service.
- Nhà hàng nhận được những đánh giá tốt về thức ăn ngon và dịch vụ xuất sắc.
- She was thrilled to receive top marks on her final exam.
- Cô ấy rất vui mừng khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra cuối kỳ.
placeholder
topverb
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 cao hơn một số lượng cụ thể
- The temperature today will top 90 degrees, so make sure to stay hydrated.
- Nhiệt độ hôm nay sẽ vượt qua 90 độ, vì vậy hãy chắc chắn uống đủ nước.
- Her score on the test was expected to top all of her classmates.
- Điểm số của cô ấy trong bài kiểm tra được dự đoán sẽ vượt qua tất cả các bạn cùng lớp.
placeholder
2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 đứng đầu (ở vị trí cao nhất trên danh sách vì bạn là người thành công nhất, quan trọng nhất, v.v.)
- She worked hard to top the class and earn the title of valedictorian.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đứng đầu lớp và giành được danh hiệu học sinh xuất sắc nhất.
- The company's goal is to top the market with their innovative products.
- Mục tiêu của công ty là đứng đầu thị trường với các sản phẩm đổi mới của họ.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 đặt lên trên (đặt cái gì đó lên trên cái gì khác)
- Please top the cake with fresh strawberries before serving it.
- Xin hãy trang trí bánh với dâu tươi trước khi phục vụ.
- Don't forget to top your salad with a delicious balsamic vinaigrette dressing.
- Đừng quên trang trí salad của bạn với sốt dầu giấm balsamic ngon.
placeholder
4. vượt trội (để nói hoặc làm điều gì đó tốt hơn, hài hước hơn, ấn tượng hơn so với điều gì đó mà người khác đã nói hoặc làm trong quá khứ)
- She always tries to top her sister's jokes with even funnier punchlines.
- Cô ấy luôn cố gắng vượt qua những câu chuyện hài hước của chị gái bằng những câu chuyện cười hơn.
- The comedian managed to top his last performance with an even more hilarious routine.
- Người hài kịch đã thành công trong việc vượt qua buổi biểu diễn trước đó với một chương trình hài hước hơn.
placeholder
5. Tự tử (hành động giết chết bản thân mình một cách cố ý)
- He was found dead in his room after he decided to top himself.
- Anh ta được tìm thấy chết trong phòng sau khi quyết định tự tử.
- The note he left behind revealed his intention to top himself.
- Bức thư anh ta để lại tiết lộ ý định tự tử của mình.
placeholder
6. đỉnh (đạt đến điểm cao nhất của một ngọn đồi, v.v.)
- We will top the mountain by noon.
- The hikers hoped to top the peak before sunset.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "top", việc hỏi "top nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.