tongue nghĩa là gì trong tiếng Anh

tonguenoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lưỡi (phần mềm trong miệng giúp nếm, nuốt, nói, v.v.).

  • My tongue helps me savor the delicious flavors of food, making every bite enjoyable.
  • Lưỡi của tôi giúp tôi thưởng thức những hương vị thức ăn ngon, làm cho mỗi miếng ăn trở nên thú vị.
  • Swallowing becomes difficult when your tongue is swollen due to an allergic reaction.
  • Việc nuốt trở nên khó khăn khi lưỡi của bạn sưng lên do phản ứng dị ứng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lưỡi (phần của một số loài động vật, được nấu và ăn).

  • In some cultures, beef tongue is considered a delicacy and is often served with a tangy sauce.
  • Trong một số nền văn hóa, lưỡi bò được coi là một món ăn đặc sản và thường được phục vụ cùng với nước sốt chua.
  • The chef prepared a delicious meal using the tongue of a lamb, marinated in aromatic spices.
  • Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon miệng với lưỡi cừu, ướp trong các loại gia vị thơm.
  • placeholder

3. Lưỡi; Ngôn ngữ (Phần cơ thể giúp chúng ta nếm và nuốt thức ăn; Hệ thống giao tiếp bằng lời nói hoặc viết của một cộng đồng).

  • English is my mother tongue, but I'm also fluent in Spanish and French.
  • Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi, nhưng tôi cũng thông thạo tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.
  • Learning a new tongue can be challenging, but it opens doors to new cultures and opportunities.
  • Việc học một ngôn ngữ mới có thể thách thức, nhưng nó mở ra cánh cửa đến những nền văn hóa và cơ hội mới.
  • placeholder

4. Ngôn ngữ, giọng nói (cách sử dụng từ ngữ hoặc cách phát âm đặc trưng của một người hoặc nhóm người).

  • Her eloquent tongue captivated the audience as she delivered a powerful and inspiring speech.
  • Dòng ngôn từ hùng biện của cô đã làm mê hoặc khán giả khi cô thuyết trình một bài phát biểu mạnh mẽ và truyền cảm.
  • The politician's silver tongue allowed him to effortlessly sway public opinion in his favor.
  • Lưỡi biếng của chính trị gia đã cho phép anh ta dễ dàng làm thay đổi ý kiến của công chúng về mình.
  • placeholder

5. Lưỡi (bộ phận trong miệng giúp nói và nếm) - Ngôn ngữ (cách sử dụng ngôn từ để giao tiếp).

  • She spoke in a flattering tongue, seeking favor.
  • Cô ấy dùng lời lẽ nịnh hót để tìm kiếm sự ưu ái.
  • He used a sharp tongue, often hurting feelings.
  • Anh ta dùng những lời lẽ cay độc, thường làm tổn thương người khác.
  • placeholder

6. Lưỡi gà (một dải da dài, hẹp dưới dây giày).

  • The tongue of my boot is starting to wear.
  • Lưỡi giày của đôi bốt tôi bắt đầu bị mòn.
  • Make sure the tongue is centered before lacing.
  • Hãy chắc chắn rằng lưỡi gà được đặt chính giữa trước khi buộc dây giày.
  • placeholder

7. Lưỡi [cơ quan cảm nhận vị giác trong miệng; phần của dây, dải, vật liệu hình dạng giống như lưỡi].

  • A long tongue of land stretched into the sea.
  • Một dải đất dài hẹp vươn ra biển.
  • The glacier formed a tongue of ice.
  • Sông băng tạo thành một lưỡi băng.
  • placeholder

tongueverb

1. Lưỡi (dùng lưỡi để ngừng luồng không khí vào nhạc cụ để tạo âm)

  • When playing the flute, you need to use your tongue to create different notes.
  • Khi chơi sáo, bạn cần sử dụng lưỡi để tạo ra các nốt nhạc khác nhau.
  • The clarinet player uses their tongue to control the airflow and produce specific sounds.
  • Người chơi clarinet sử dụng lưỡi để kiểm soát luồng không khí và tạo ra âm thanh cụ thể.
  • placeholder

2. liếm (hành động chạm vào hoặc vòi với lưỡi)

  • The cat will tongue its fur to clean it.
  • Con mèo sẽ liếm lông để làm sạch.
  • I will tongue the stamp before sticking it.
  • Tôi sẽ liếm con tem trước khi dán nó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tongue", việc hỏi "tongue nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.