toast nghĩa là gì trong tiếng Anh
toastverb
1. Nâng ly (hành động nâng ly và uống cùng lúc với người khác để chúc mừng ai đó hoặc điều gì đó).
- Let's all toast to the newlyweds for a lifetime of love and happiness.
- Hãy cùng nâng ly chúc mừng cho đôi uyên ương với một cuộc sống đầy tình yêu và hạnh phúc.
- We will raise our glasses and toast to the success of our team this season.
- Chúng ta sẽ nâng ly và chúc mừng cho sự thành công của đội bóng chúng ta trong mùa giải này.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Nướng (làm cho cái gì đó, đặc biệt là bánh mì, chuyển sang màu nâu bằng cách đặt nó trong máy nướng hoặc gần nguồn nhiệt; chuyển sang màu nâu theo cách này)
- I like to toast my bread until it's golden brown for my morning avocado toast.
- Tôi thích nướng bánh mì cho đến khi nó vàng óng cho bữa sáng với bánh mì bơ lý.
- Be careful not to burn the toast when you're making breakfast.
- Hãy cẩn thận để không đốt cháy bánh mì khi bạn đang chuẩn bị bữa sáng.
placeholder
3. Sưởi ấm (để làm ấm một phần cơ thể bằng cách đặt gần lửa)
- After coming in from the cold, she sat by the fireplace to toast her frozen fingers.
- Sau khi trở về từ cái lạnh, cô ấy ngồi bên lò sưởi để sưởi ấm những ngón tay bị đông cứng.
- He stood by the campfire to toast his wet socks and warm them up.
- Anh ấy đứng bên đống lửa trại để sưởi ấm đôi tất ướt và làm ấm chúng.
placeholder
toastnoun
1. Bánh mì nướng (Là lát bánh mì đã được làm cho nâu và khô bằng cách hâm nóng ở cả hai mặt trong máy nướng bánh mì hoặc dưới vỉ nướng).
- I love to start my day with a slice of toast, perfectly browned and crispy.
- Tôi thích bắt đầu ngày mới với một lát bánh mì nướng, được nướng chín tới và giòn.
- Can you please make me some toast? I prefer it well-done, with a hint of butter.
- Bạn có thể làm cho tôi một ít bánh mì nướng không? Tôi thích nó được nướng kỹ, với một chút bơ.
placeholder
2. Nâng ly chúc mừng (Hành động của một nhóm người cùng nâng ly uống để chúc mừng hạnh phúc, thành công, v.v. cho người khác).
- At the wedding reception, everyone raised their glasses in a toast to the newlyweds' happiness.
- Tại tiệc cưới, mọi người nâng ly chúc mừng hạnh phúc của cặp đôi mới cưới.
- The team gathered around the coach, clinking their glasses together in a toast for their victory.
- Đội ngũ tụ họp quanh huấn luyện viên, va chạm ly cùng nhau trong lời chúc mừng chiến thắng của họ.
placeholder
3. Người được ca ngợi, người nổi tiếng (Người được nhiều người khen ngợi tại một nơi cụ thể vì đã làm điều gì đó tốt).
- At the award ceremony, the talented actress became the toast of the town for her outstanding performance.
- Tại lễ trao giải, nữ diễn viên tài năng trở thành tâm điểm của thị trấn vì màn trình diễn xuất sắc của mình.
- The young chef's culinary skills made him the toast of the restaurant, earning him rave reviews.
- Kỹ năng ẩm thực của đầu bếp trẻ đã khiến anh trở thành tâm điểm của nhà hàng, nhận được những đánh giá cao.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "toast", việc hỏi "toast nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.