tip nghĩa là gì trong tiếng Anh
tipnoun
1. a2 IELTS <4.0 Lời khuyên, mẹo nhỏ (Một lời gợi ý hoặc một mẹo nhỏ về một vấn đề thực tế).
- My grandmother always gives me a useful tip for removing stubborn stains from clothes.
- Bà tôi luôn cho tôi một lời khuyên hữu ích để loại bỏ những vết bẩn cứng đầu khỏi quần áo.
- Can you share a tip on how to make the perfect scrambled eggs?
- Bạn có thể chia sẻ một mẹo về cách làm trứng bác hoàn hảo không?
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Dự đoán, gợi ý (Lời khuyên hoặc ý kiến dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin đặc biệt về kết quả có thể xảy ra của một cuộc thi, sự kiện, đặc biệt là trong các cuộc đua ngựa).
- I got a tip that Lightning Bolt would win the race.
- Tôi nhận được một mách nhỏ rằng Lightning Bolt sẽ thắng cuộc đua.
- His tip about the derby winner proved correct.
- Lời mách của anh ấy về con ngựa thắng cuộc đua derby đã chứng tỏ là đúng.
placeholder
3. Thông tin mật (Thông tin bí mật được cung cấp để cảnh báo về một hoạt động bất hợp pháp sắp xảy ra hoặc đã xảy ra).
- The informant provided a valuable tip to the police about a planned robbery in the neighborhood.
- Người cung cấp thông tin đã cung cấp một manh mối quý giá cho cảnh sát về một vụ cướp được lên kế hoạch trong khu phố.
- The anonymous tip led the authorities to uncover a hidden stash of illegal drugs.
- Manh mối ẩn danh đã dẫn lực lượng chức năng phát hiện ra một kho chứa ma túy bất hợp pháp.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tiền boa (Số tiền nhỏ được trao thêm cho người phục vụ, ví dụ như trong nhà hàng).
- I always leave a generous tip for the friendly waiter who serves us at our favorite restaurant.
- Tôi luôn để lại tiền boa hào phóng cho người phục vụ thân thiện tại nhà hàng yêu thích của chúng tôi.
- The waitress provided excellent service, so I decided to leave her a tip as a token of appreciation.
- Cô phục vụ đã cung cấp dịch vụ xuất sắc, vì vậy tôi quyết định để lại tiền boa cho cô ấy như một lời cảm ơn.
placeholder
5. Đầu nhọn, Mũi nhọn (Phần cuối cùng, nhỏ và nhọn của một vật).
- Be careful with the tip of the pencil, it can easily break if you apply too much pressure.
- Hãy cẩn thận với đầu bút chì nhọn, nó có thể dễ dàng gãy nếu bạn áp dụng quá nhiều áp lực.
- The tip of the knife is sharp, so make sure to handle it with caution.
- Đầu dao sắc, vì vậy hãy chắc chắn xử lý nó một cách cẩn thận.
placeholder
6. Đầu, mũi (phần nhỏ phía cuối hoặc phủ lên đầu của vật gì).
- The pen's tip broke off while I was writing.
- Ngòi bút bị gãy khi tôi đang viết.
- He replaced the worn tip on his hiking stick.
- Anh ấy đã thay đầu mút bị mòn trên cây gậy leo núi của mình.
placeholder
7. Bãi rác (Nơi bạn có thể mang rác tới và để lại).
- We need to take the old furniture to the tip.
- Chúng ta cần chở đồ đạc cũ đến bãi rác.
- The council provides a free tip for residents.
- Hội đồng cung cấp một bãi rác miễn phí cho cư dân.
placeholder
8. Bãi rác (nơi chứa rác thải, không gọn gàng).
- My brother's room is always a tip, with clothes and books scattered everywhere.
- Phòng của anh trai tôi lúc nào cũng như một bãi rác, với quần áo và sách vở vương vãi khắp nơi.
- After the party, the living room was a tip, with empty cups and plates strewn about.
- Sau bữa tiệc, phòng khách trở thành một bãi rác, với cốc và đĩa trống được rải rác khắp nơi.
placeholder
tipverb
1. lời khuyên (một phần nhỏ lời khuyên về điều gì đó thực tế)
- He gave me a tip about fixing my bike.
- Anh ấy cho tôi một lời khuyên về việc sửa xe đạp.
- She offered a helpful tip on baking bread.
- Cô ấy đưa ra một mẹo hữu ích về cách nướng bánh mì.
placeholder
2. Mẹo (một lời khuyên hoặc thông tin chuyên môn về kết quả của một cuộc thi, đặc biệt là về con ngựa nào có khả năng thắng cuộc trong một cuộc đua)
- My friend gave me a great tip on which team is likely to win the basketball game.
- Bạn tôi đã cho tôi một mẹo tuyệt vời về đội nào có khả năng thắng trận bóng rổ.
- The bookie shared a tip with me about which horse is likely to win the race.
- Người đánh bạc đã chia sẻ một mẹo với tôi về con ngựa nào có khả năng thắng cuộc đua.
placeholder
3. thông tin bí mật để cảnh báo về hoạt động bất hợp pháp sắp diễn ra hoặc đã xảy ra
- Someone tipped the police about the robbery.
- Ai đó đã báo tin cho cảnh sát về vụ cướp.
- They tipped off the authorities about the drug deal.
- Họ đã báo tin cho chính quyền về vụ mua bán ma túy.
placeholder
4. tiền boa (một khoản tiền nhỏ thêm mà bạn trả cho ai đó, ví dụ như người phục vụ bạn trong một nhà hàng)
- I always tip the waiter at least 20% for good service at a restaurant.
- Tôi luôn cho tiền boa cho người phục vụ ít nhất là 20% khi ở nhà hàng.
- Don't forget to tip the delivery person when they bring your food to your door.
- Đừng quên cho tiền boa cho người giao hàng khi họ mang đồ đến cửa nhà bạn.
placeholder
5. đầu nhọn (phần cuối mảnh và nhọn của một vật gì đó)
- The tip of the pen is very fine.
- Đầu ngòi bút rất mảnh.
- I broke the tip of my pencil.
- Tôi đã làm gãy đầu bút chì của mình.
placeholder
6. đầu (một phần nhỏ phù hợp với hoặc trên đầu của cái gì đó)
- The new tip made the pen write smoothly.
- Đầu ngòi mới giúp bút viết trơn tru hơn.
- He replaced the worn tip on his walking stick.
- Anh ấy đã thay thế đầu mòn trên cây gậy đi bộ của mình.
placeholder
7. bãi rác (nơi bạn có thể đưa rác và để lại)
- We need to tip this old furniture.
- Chúng ta cần đem bỏ đống đồ đạc cũ này ở bãi rác.
- I'm going to tip the garden waste.
- Tôi sẽ đem đổ rác thải vườn ở bãi rác.
placeholder
- The whole house was a tip.
- Cả căn nhà bừa bộn như một cái ổ chuột.
- My room is always a tip.
- Phòng của tôi lúc nào cũng bừa bộn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tip", việc hỏi "tip nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.