tile nghĩa là gì trong tiếng Anh

tilenoun

1. Gạch, ngói (Loại vật liệu thường được làm từ đất sét nung, dùng để lát nền hoặc ốp tường).

  • The bathroom floor was covered in beautiful ceramic tiles, creating a sleek and modern look.
  • Sàn nhà tắm được lát bằng những viên gạch ceramic đẹp, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và tinh tế.
  • The kitchen walls were adorned with colorful mosaic tiles, adding a vibrant touch to the room.
  • Tường bếp được trang trí bằng những viên gạch mosaic đầy màu sắc, thêm một nét sinh động cho căn phòng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ngói (một loại vật liệu được làm từ đất sét nung, dùng để lợp mái nhà).

  • The red clay tiles on the roof gave the house a charming and rustic appearance.
  • Những viên gạch đất sét màu đỏ trên mái nhà mang lại cho ngôi nhà một vẻ đẹp quyến rũ và mộc mạc.
  • The strong winds blew off several tiles from the roof, exposing the underlying wooden structure.
  • Gió mạnh thổi bay một số viên gạch trên mái nhà, lộ ra cấu trúc gỗ bên dưới.
  • placeholder

3. viên gạch (một mảnh nhỏ phẳng được sử dụng trong các trò chơi bàn cụ thể).

  • In Scrabble, players strategically place letter tiles on the board to form words and score points.
  • Trong Scrabble, người chơi đặt các viên gạch chữ cái một cách chiến lược lên bàn để tạo thành từ và ghi điểm.
  • The colorful tiles in the game of Mahjong are carefully arranged to create winning combinations.
  • Những viên gạch đầy màu sắc trong trò chơi Mahjong được sắp xếp cẩn thận để tạo nên các tổ hợp thắng.
  • placeholder

tileverb

1. Gạch (phủ bề mặt bằng gạch)

  • I plan to tile the bathroom floor with white ceramic tiles.
  • Tôi dự định lát gạch sàn phòng tắm bằng gạch sứ màu trắng.
  • The kitchen backsplash will be tiled with colorful mosaic tiles.
  • Tường bếp sẽ được lát gạch mosaic đầy màu sắc.
  • placeholder

2. Xếp cửa sổ (sắp xếp nhiều cửa sổ trên màn hình máy tính sao cho chúng lấp đầy màn hình nhưng không che phủ lẫn nhau)

  • I like to tile my windows when I'm working on multiple projects at once.
  • Tôi thích sắp xếp cửa sổ của mình khi tôi đang làm việc trên nhiều dự án cùng một lúc.
  • Can you show me how to tile my browser windows so I can see everything at once?
  • Bạn có thể chỉ cho tôi cách sắp xếp cửa sổ trình duyệt của mình để tôi có thể nhìn thấy mọi thứ cùng một lúc không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tile", việc hỏi "tile nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.