throw nghĩa là gì trong tiếng Anh
thrownoun
1. ném (hành động tung cái gì đó, đặc biệt là quả bóng hoặc xúc xắc)
- The baseball player made a powerful throw to catch the runner out at first base.
- Cầu thủ bóng chày đã thực hiện một cú ném mạnh để bắt người chạy ra ngoài ở cơ sở đầu tiên.
- I watched as my dog made a perfect throw with the frisbee, catching it in mid-air.
- Tôi nhìn thấy con chó của tôi thực hiện một cú ném hoàn hảo với đĩa Frisbee, bắt nó trong không trung.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. ném (khoảng cách mà một vật được ném đi)
- The throw of the baseball was impressive, reaching a distance of over 90 feet.
- Cú ném bóng chày thật ấn tượng, đạt khoảng cách hơn 90 feet.
- She measured the throw of the javelin to be just under 50 meters.
- Cô ấy đo khoảng cách ném của cây lao là gần 50 mét.
placeholder
3. tấm phủ (một loại vải lỏng có thể đặt lên ghế sofa, vv.)
- I like to drape a colorful throw over my couch for a cozy touch.
- Tôi thích treo một cái chăn màu sắc trên ghế sofa của mình để tạo cảm giác ấm áp.
- The soft throw on the armchair adds a pop of color to the room.
- Chiếc chăn mềm trên ghế bành thêm một chút màu sắc vào căn phòng.
placeholder
throwverb
1. a2 IELTS <4.0 Ném (hành động phóng hoặc tung một vật từ tay qua không trung bằng cách di chuyển tay hoặc cánh tay nhanh chóng).
- He threw the ball to his friend, who caught it effortlessly.
- Anh ấy ném quả bóng cho bạn mình, người đã bắt nó một cách dễ dàng.
- The angry child threw his toy across the room in frustration.
- Đứa trẻ tức giăng đã ném đồ chơi của mình qua phòng trong cơn tức giận.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 ném (đặt vật gì đó nhanh và cẩu thả). (đặt cái gì đó vào một nơi cụ thể một cách nhanh chóng và không cẩn thận).
- He threw his keys on the table.
- Anh ấy ném chìa khóa lên bàn.
- She threw her coat on the bed.
- Cô ấy vứt áo khoác lên giường.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ném, quăng, phóng (di chuyển một vật/cá nhân một cách đột ngột và mạnh mẽ).
- He threw the ball across the field, aiming for his teammate to catch it.
- Anh ấy ném quả bóng qua sân, nhắm cho đồng đội của mình bắt được.
- The angry child threw his toys on the floor, scattering them in all directions.
- Đứa trẻ tức giận ném đồ chơi của mình xuống sàn, làm chúng văng tứ tung.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ném, Làm cho cái gì đó di chuyển nhanh hoặc đột ngột bằng cách sử dụng cơ thể hoặc một phần của cơ thể.
- I throw my head back in laughter.
- Tôi ngửa đầu ra sau cười lớn.
- She will throw her arms around his neck.
- Cô ấy sẽ ôm chầm lấy cổ anh ấy.
placeholder
5. Ném, quăng, phi (động tác làm cho vật gì đó di chuyển nhanh hoặc mạnh mẽ từ tay người ra xa).
- The wrestler used his strength to throw his opponent to the ground with a powerful move.
- Võ sĩ đấu vật đã sử dụng sức mạnh của mình để ném đối thủ xuống đất bằng một động tác mạnh mẽ.
- The icy sidewalk caused me to slip and throw myself onto the pavement.
- Vỉa hè trơn băng khiến tôi trượt chân và tự ném mình xuống lề đường.
placeholder
6. Làm cho ai/cái gì ở vào một trạng thái cụ thể.
- She threw in some extra spices to make the dish more flavorful.
- Cô ấy đã thêm vào một số gia vị để món ăn thêm phần hấp dẫn.
- The coach decided to throw in a new player to change the dynamics of the game.
- Huấn luyện viên quyết định thay một cầu thủ mới để thay đổi động lực của trận đấu.
placeholder
7. Ném (hành động quăng, phóng một vật về phía ai đó/cái gì).
- He threw the ball in my direction, hoping I would catch it.
- Anh ấy ném quả bóng về phía tôi, hy vọng tôi sẽ bắt được nó.
- The angry protester threw insults in the face of the politician during the rally.
- Người biểu tình tức giảng đã ném những lời xúc phạm vào mặt chính trị gia trong cuộc tuần hành.
placeholder
8. Làm ai đó cảm thấy bối rối, ngạc nhiên, hoặc khó chịu : [làm bối rối, làm ngạc nhiên, làm khó chịu].
- The sudden bad news threw her completely.
- Tin xấu đột ngột đó đã khiến cô ấy hoàn toàn suy sụp.
- His question threw me for a loop.
- Câu hỏi của anh ấy làm tôi bối rối.
placeholder
9. Ném, Lăn xúc xắc (Hành động lăn hoặc để xúc xắc rơi sau khi lắc để đạt được một số cụ thể).
- Let's take turns to throw the dice and see who can get the highest number.
- Hãy lần lượt tung xúc xắc và xem ai có thể được số cao nhất.
- The game requires you to throw the dice and try to land on a specific number.
- Trò chơi yêu cầu bạn phải tung xúc xắc và cố gắng đạt được một số cụ thể.
placeholder
10. Nặn đất trên bàn xoay (Làm hình dáng cho chum, bình, lọ, v.v... bằng cách sử dụng bàn xoay của người thợ gốm).
- The skilled potter used the wheel to throw a beautiful vase out of clay.
- Người thợ gốm lành nghề đã sử dụng bàn xoay để nặn ra một chiếc bình đẹp từ đất sét.
- She learned how to throw pots in her ceramics class, creating unique and functional pieces.
- Cô ấy đã học cách nặn chậu trong lớp gốm của mình, tạo ra những tác phẩm độc đáo và có ích.
placeholder
11. chiếu sáng hoặc bóng tối lên một vật gì đó, nghĩa tiếng Việt có thể là : [chiếu, tỏa (phát ra ánh sáng hoặc tạo bóng tối lên một vật)].
- The tall trees throw shade onto the picnic blanket, providing a cool spot to relax.
- Những cây cao vút tạo bóng mát lên tấm chăn picnic, mang lại một nơi thoải mái để thư giãn.
- The lamp in the corner throws a warm glow onto the cozy reading nook.
- Chiếc đèn ở góc phòng tỏa ra ánh sáng ấm áp lên góc đọc sách ấm cúng.
placeholder
12. Nói tiếng bụng (tạo ảo giác giọng nói từ xa). (hành động quăng, thả một vật từ tay đi xa).
- The ventriloquist can throw his voice across the room.
- Người diễn trò nói bụng có thể khiến giọng nói của mình vang vọng khắp phòng.
- He likes to throw his voice to prank people.
- Anh ấy thích làm cho giọng mình như phát ra từ chỗ khác để trêu chọc mọi người.
placeholder
13. Đấm (đánh ai đó bằng nắm đấm). (hành động ném một vật từ nơi này sang nơi khác).
- He got angry and threw his opponent.
- Hắn nổi giận và đấm đối thủ.
- The bully threatened to throw the smaller boy.
- Tên bắt nạt đe dọa sẽ đấm thằng bé nhỏ hơn.
placeholder
14. Ném, chuyển mạch, đổi hướng (động từ : thực hiện hành động ném một vật, hoặc di chuyển một công tắc để vận hành cái gì đó).
- Please throw the switch to turn on the lights.
- Làm ơn gạt công tắc để bật đèn.
- He will throw the lever to start the machine.
- Anh ấy sẽ kéo cần gạt để khởi động máy.
placeholder
15. Nổi giận, bùng phát cảm xúc mạnh mẽ.
- He tends to throw a fit when he's tired.
- Anh ấy có xu hướng nổi cáu khi mệt mỏi.
- She might throw a tantrum if she doesn't get her way.
- Cô ấy có thể nổi cơn thịnh nộ nếu không được như ý.
placeholder
16. Tổ chức tiệc (Tổ chức một bữa tiệc hoặc sự kiện giải trí).
- We will throw a party for his birthday.
- Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của anh ấy.
- She wants to throw a big bash this year.
- Cô ấy muốn tổ chức một bữa tiệc lớn năm nay.
placeholder
17. Bán độ (cố tình thua để nhận tiền hoặc lợi ích). (hành động quăng, vứt một vật đi xa bằng tay), phá trận (cố ý thua trong một trò chơi hoặc cuộc thi mà bản thân có khả năng thắng).
- The boxer was paid to throw the fight.
- Võ sĩ kia đã được trả tiền để bán độ trận đấu.
- It looked like they might throw the game on purpose.
- Có vẻ như họ cố tình thua trận đấu này.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "throw", việc hỏi "throw nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.