thick nghĩa là gì trong tiếng Anh

thickadjective

1. a2 IELTS <4.0 Dày [có khoảng cách lớn hơn giữa hai bề mặt đối diện hoặc giữa các bề mặt so với các đối tượng tương tự khác hoặc so với bình thường].

  • The thick layer of ice on the pond made it impossible to skate.
  • Lớp băng dày trên mặt hồ khiến việc trượt băng trở nên không thể.
  • The thick fog reduced visibility on the road, causing traffic to slow down.
  • Sương mù dày đặc làm giảm tầm nhìn trên đường, khiến giao thông chậm lại.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Dày [độ dày giữa hai mặt đối diện hoặc bề mặt].

  • How thick is the glass on this window? I need to know for safety reasons.
  • Kính cửa sổ này dày bao nhiêu? Tôi cần biết vì lý do an toàn.
  • The walls of this old house are so thick, they keep the noise out really well.
  • Bức tường của ngôi nhà cũ này dày đến nỗi chúng giữ tiếng ồn ngoài rất tốt.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dày đặc (mọc hoặc tụ hợp lại với nhau một cách chặt chẽ và nhiều).

  • The forest was filled with thick vegetation, making it difficult to navigate through the dense undergrowth.
  • Khu rừng đầy ắp thảm thực vật dày đặc, khiến việc di chuyển qua lớp cây cỏ dưới tán rừng trở nên khó khăn.
  • The crowd at the concert was so thick that it was hard to find a clear path to the stage.
  • Đám đông tại buổi hòa nhạc dày đặc đến mức khó tìm được lối đi thẳng đến sân khấu.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đặc (chất lỏng không chảy dễ dàng).

  • The thick mud made walking difficult.
  • Bùn đặc khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
  • This thick paint is hard to spread.
  • Loại sơn đặc này rất khó phết.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dày đặc (khó nhìn xuyên qua; khó thở khi ở trong).

  • The fog was so thick that I could barely see the car in front of me.
  • Sương mù dày đặc đến mức tôi hầu như không thể nhìn thấy chiếc xe phía trước.
  • The smoke from the fire was thick, making it hard to breathe in the room.
  • Khói từ đám cháy dày đặc, khiến việc thở trong phòng trở nên khó khăn.
  • placeholder

6. Dày đặc (có một lượng lớn người hoặc vật ở một nơi).

  • The concert was a huge success, with a thick crowd of fans filling the stadium.
  • Buổi hòa nhạc đã thành công lớn, với đám đông hâm mộ dày đặc lấp đầy sân vận động.
  • The traffic was unbearable during rush hour, with thick lines of cars stretching for miles.
  • Giao thông trở nên không thể chịu đựng được vào giờ cao điểm, với những hàng dài xe cộ kéo dài hàng dặm.
  • placeholder

7. Ngốc, chậm hiểu (mô tả một người chậm chạp trong việc học hỏi hoặc hiểu biết).

  • She was often mocked for being thick, as she struggled to grasp even the simplest concepts.
  • Cô ấy thường bị chế nhạo vì bị coi là ngốc, khi mà cô ấy vật lộn để hiểu những khái niệm đơn giản nhất.
  • The teacher grew frustrated with the thick student who consistently failed to comprehend the material.
  • Giáo viên trở nên bực bội với học sinh ngốc nghếch, người liên tục không thể hiểu được nội dung bài học.
  • placeholder

8. Dày đặc (có thể dễ dàng nhận biết là từ một quốc gia hoặc khu vực cụ thể).

  • The thick accent made it clear that she was from Ireland.
  • Giọng dày đặc của cô ấy làm rõ ràng rằng cô ấy đến từ Ireland.
  • His thick dialect revealed his roots in the deep south of the United States.
  • Giọng địa phương dày đặc của anh ấy tiết lộ nguồn gốc của anh ấy ở phía nam sâu của Hoa Kỳ.
  • placeholder

9. Dày, đặc, nặng (dùng để mô tả giọng nói hoặc hơi thở trở nên khó khăn, không rõ ràng do ảnh hưởng của bệnh tật hoặc cảm xúc).

  • Her voice sounded thick with emotion as she struggled to express her grief.
  • Giọng cô ấy nghe nặng trĩu xúc cảm khi cô ấy cố gắng biểu lộ nỗi buồn của mình.
  • The fog was so thick that we could barely see the road ahead.
  • Sương mù dày đặc đến nỗi chúng tôi gần như không thể thấy được con đường phía trước.
  • placeholder

10. Thân mật quá mức, có vẻ nghi ngờ (có mối quan hệ quá thân thiết với ai đó, đặc biệt làm người khác nghi ngờ có điều gì đó sai trái, bất hợp pháp hoặc không trung thực trong tình huống).

  • The politician and the businessman were thick as thieves.
  • Chính trị gia và doanh nhân đó thân nhau như thể trộm cắp.
  • They seemed a little too thick, raising suspicion.
  • Họ có vẻ thân thiết một cách đáng ngờ, làm dấy lên sự nghi ngờ.
  • placeholder

thickadverb

1. Dày (một cách tạo ra một mảnh rộng hoặc lớp sâu của cái gì đó)

  • The paint was applied so thick that it created a smooth, even layer on the wall.
  • Sơn được áp dày đến mức tạo ra một lớp mịn, đồng đều trên tường.
  • She spread the peanut butter thick on the bread, creating a delicious, indulgent snack.
  • Cô ấy thoa lớp bơ lên bánh mì dày, tạo ra một món ăn ngon, thỏa mãn.
  • placeholder

thicknoun

1. Dày đặc, kiên định (trong hoàn cảnh khó khăn, vấn đề).

  • We'll support each other through thick and thin.
  • Chúng ta sẽ hỗ trợ lẫn nhau dù có chuyện gì xảy ra.
  • They have remained friends through thick and thin.
  • Họ vẫn là bạn bè dù trải qua bao khó khăn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "thick", việc hỏi "thick nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.