tension nghĩa là gì trong tiếng Anh

tensionnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Căng thẳng (tình trạng mà mọi người không tin tưởng hoặc cảm thấy không thân thiện với nhau, có thể dẫn đến việc họ tấn công lẫn nhau).

  • The tension between the two rival gangs escalated into a violent confrontation.
  • Sự căng thẳng giữa hai băng đảng đối địch leo thang thành một cuộc đối đầu bạo lực.
  • The tension in the office was palpable as rumors of layoffs spread among the employees.
  • Sự căng thẳng trong văn phòng trở nên rõ ràng khi tin đồn về việc cắt giảm nhân sự lan truyền giữa các nhân viên.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Căng thẳng (tình trạng mà sự khác biệt về nhu cầu hoặc quan điểm gây ra khó khăn).

  • The tension between the two political parties escalated as they clashed over conflicting policies.
  • Sự căng thẳng giữa hai đảng phái chính trị leo thang khi họ xung đột về các chính sách mâu thuẫn.
  • The tension in the office grew as employees disagreed on the best approach to a project.
  • Sự căng thẳng trong văn phòng tăng lên khi các nhân viên không đồng ý về phương pháp tốt nhất để thực hiện một dự án.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Căng thẳng (Cảm giác lo lắng và stress khiến không thể thư giãn).

  • The tension in the room was palpable as everyone awaited the final exam results.
  • Sự căng thẳng trong phòng có thể cảm nhận được khi mọi người đang chờ đợi kết quả của kỳ thi cuối cùng.
  • She could feel the tension building up inside her as the deadline for the project approached.
  • Cô ấy có thể cảm nhận được sự căng thẳng tích tụ bên trong khi hạn chót cho dự án đang đến gần.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Căng thẳng, hồi hộp (Cảm giác lo lắng và phấn khích do tác giả hoặc đạo diễn phim tạo ra).

  • The tension in the horror movie kept the audience on the edge of their seats.
  • Sự căng thẳng trong bộ phim kinh dị khiến khán giả ngồi trên rìa ghế.
  • The writer skillfully built tension throughout the novel, leaving readers eager to turn the page.
  • Tác giả đã khéo léo xây dựng sự căng thẳng xuyên suốt cuốn tiểu thuyết, khiến độc giả háo hức lật trang.
  • placeholder

5. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lực căng, Sự căng thẳng (Trạng thái của việc được kéo căng; mức độ mà một vật được kéo căng).

  • The tension in the rope increased as the weight was added, stretching it tight.
  • Sức căng trong sợi dây tăng lên khi trọng lượng được thêm vào, kéo nó căng ra.
  • I could feel the tension in the air as the final moments of the game approached.
  • Tôi có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong không khí khi những phút cuối cùng của trận đấu đến gần.
  • placeholder

tensionverb

1. Lực căng (Là lực làm cho dây, buồm, v.v., trở nên căng và duỗi ra).

  • The sailor used a winch to tension the sail, ensuring it was tight and ready for the wind.
  • Người thủy thủ sử dụng một cái tời để căng buồm, đảm bảo nó được kéo căng và sẵn sàng cho gió.
  • The electrician carefully tensioned the wires, making sure they were securely stretched across the poles.
  • Người thợ điện cẩn thận căng các dây điện, chắc chắn rằng chúng được kéo căng qua các cột.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tension", việc hỏi "tension nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.