temper nghĩa là gì trong tiếng Anh

tempernoun

1. Tính khí nóng nảy (có xu hướng trở nên tức giận một cách dễ dàng).

  • My little sister has a temper, and she throws tantrums whenever things don't go her way.
  • Em gái tôi có tính nóng nảy, và cô ấy thường nổi cơn thịnh nộ mỗi khi mọi chuyện không diễn ra theo ý muốn của mình.
  • John's short temper often gets him into trouble, as he tends to snap at people without reason.
  • Tính nóng nảy của John thường xuyên khiến anh ta gặp rắc rối, vì anh ta có xu hướng phản ứng thái quá với mọi người mà không có lý do.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cơn giận (một khoảng thời gian ngắn cảm thấy rất tức giận).

  • After a long day at work, he struggled to control his temper when his computer crashed.
  • Sau một ngày dài làm việc, anh ấy đã cố gắng kiểm soát cơn giận dữ của mình khi máy tính bị hỏng.
  • She regretted her harsh words, realizing her temper had gotten the best of her.
  • Cô ấy hối tiếc về những lời lẽ cay đắng của mình, nhận ra rằng cơn giận dữ đã chiếm ưu thế.
  • placeholder

3. Tâm trạng (cảm xúc hoặc trạng thái cảm xúc của bạn vào một thời điểm cụ thể).

  • Her temper was flaring up after a long day at work, causing her to snap at everyone.
  • Tâm trạng của cô ấy bùng lên sau một ngày dài làm việc, khiến cô ta nổi giận với mọi người.
  • I could sense his calm temper as he patiently listened to my problems without interrupting.
  • Tôi có thể cảm nhận được sự điềm tĩnh trong tâm trạng của anh ấy khi anh ấy kiên nhẫn lắng nghe vấn đề của tôi mà không gián đoạn.
  • placeholder

4. Tính khí, Tính tình [Tính cách hoặc trạng thái cảm xúc cụ thể của một người].

  • His unpredictable temper made it difficult to know how he would react in any situation.
  • Tính khí không thể đoán trước của anh ấy khiến người khác khó biết anh ấy sẽ phản ứng như thế nào trong bất kỳ tình huống nào.
  • She had a fiery temper, often losing her cool over the smallest of things.
  • Cô ấy có tính khí nóng nảy, thường mất bình tĩnh vì những chuyện nhỏ nhặt.
  • placeholder

temperverb

1. Làm dịu đi (thêm vào một yếu tố có tác động ngược lại để làm giảm sự nghiêm trọng)

  • She added a little sugar to temper the bitterness of the coffee.
  • Cô ấy thêm một chút đường để làm dịu vị đắng của cà phê.
  • The chef used a dash of vinegar to temper the sweetness of the dish.
  • Đầu bếp đã sử dụng một ít giấm để làm dịu vị ngọt của món ăn.
  • placeholder

2. Làm cứng kim loại bằng cách đun nóng và làm lạnh.

  • The blacksmith had to temper the steel sword to make it strong and durable.
  • Thợ rèn phải làm cho thanh kiếm thép cứng cáp và bền bỉ bằng cách tôi.
  • The chef tempered the chocolate by heating and then cooling it to achieve the perfect texture.
  • Đầu bếp đã tôi sô cô la bằng cách làm nóng và sau đó làm lạnh để đạt được cấu trúc hoàn hảo.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "temper", việc hỏi "temper nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.