tea nghĩa là gì trong tiếng Anh
teanoun
1. a1 IELTS <4.0 Trà [nước được pha từ lá cây chè; một loại thức uống phổ biến].
- I enjoy starting my day with a hot cup of tea made from freshly brewed tea leaves.
- Tôi thích bắt đầu ngày mới với một tách trà nóng được pha từ lá trà tươi mới.
- The tea leaves are carefully harvested and dried to preserve their flavor and aroma.
- Lá trà được thu hoạch cẩn thận và phơi khô để bảo toàn hương vị và mùi thơm của chúng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Trà : Đồ uống nóng được pha bằng cách rót nước sôi vào lá trà. Có thể thêm sữa, chanh và/hoặc đường.
- I enjoy starting my day with a cup of tea, brewed with boiling water and a splash of milk.
- Tôi thích bắt đầu ngày mới với một tách trà, pha bằng nước sôi và thêm một chút sữa.
- Would you like some tea? I can make it with lemon and sugar if you prefer.
- Bạn có muốn uống trà không? Tôi có thể pha với chanh và đường nếu bạn thích.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Trà [nước được pha từ lá cây chè].
- I always start my day with a hot cup of tea to help me wake up.
- Tôi luôn bắt đầu ngày mới với một tách trà nóng để giúp mình tỉnh táo.
- Would you like a cup of tea? I just brewed a fresh pot.
- Bạn có muốn uống một tách trà không? Tôi vừa pha một ấm mới.
placeholder
4. Trà : [một loại đồ uống nóng được pha bằng cách rót nước sôi lên lá của các loại cây khác].
- I enjoy starting my day with a cup of tea, made by steeping tea leaves in hot water.
- Tôi thích bắt đầu ngày mới với một tách trà, được pha bằng cách ngâm lá trà trong nước nóng.
- Would you like some tea? I can brew a delicious blend using different types of plant leaves.
- Bạn có muốn uống trà không? Tôi có thể pha một hỗn hợp ngon bằng cách sử dụng các loại lá cây khác nhau.
placeholder
5. Trà [nước được pha từ lá cây chè].
- We usually have tea around 6 pm, it's our main meal of the day.
- Chúng tôi thường ăn tối vào khoảng 6 giờ, đó là bữa chính trong ngày của chúng tôi.
- After work, I enjoy preparing a hearty tea for my family to enjoy together.
- Sau khi làm việc, tôi thích chuẩn bị một bữa tối ngon lành cho gia đình cùng thưởng thức.
placeholder
6. Trà : đồ uống được pha từ lá cây chè.
- Every Sunday, my family gathers for a delightful tea, enjoying sandwiches, biscuits, and a warm cup of tea.
- Mỗi Chủ nhật, gia đình tôi tụ họp để thưởng thức một bữa trà tuyệt vời, thưởng thức bánh mì kẹp, bánh quy và một tách trà ấm.
- After a long day at work, I love treating myself to a relaxing tea with delicious pastries.
- Sau một ngày làm việc dài, tôi thích tự thưởng cho mình một bữa trà thư giãn với những chiếc bánh ngọt ngon tuyệt.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tea", việc hỏi "tea nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.