taste nghĩa là gì trong tiếng Anh
tasteverb
- The fruit tastes sour because it’s not ripe yet.
- Trái cây có vị chua vì chưa chín.
- This soup tastes too salty.
- Món súp này có vị quá mặn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Có một hương vị cụ thể
- I taste sweetness in this apple.
- Tôi nếm thấy vị ngọt trong quả táo này.
- Can you taste the salt in the soup?
- Bạn có nếm thấy vị mặn trong súp không?
placeholder
3. Nhận biết mùi vị (trong thức ăn hoặc đồ uống).
- I want to taste the soup before adding salt.
- Tôi muốn nếm thử món súp trước khi thêm muối.
- Can I taste your ice cream?
- Tôi có thể nếm thử kem của bạn được không?
placeholder
- I want to taste freedom before I commit.
- Tôi muốn nếm trải tự do trước khi quyết định gắn bó.
- She tasted fame with her viral video.
- Cô ấy nếm trải danh tiếng nhờ video lan truyền của mình.
placeholder
5. Nếm thử (đồ ăn, thức uống)
- She has great taste in fashion and always looks stylish.
- Cô ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời trong thời trang và luôn trông thật phong cách.
- He doesn't taste the value of a well-crafted watch.
- Anh ấy không nhận ra giá trị của một chiếc đồng hồ được chế tác tinh xảo.
placeholder
6. Trải nghiệm thoáng qua, nếm trải một chút
- I taste strawberry ice cream.
- Tôi thích kem dâu.
- She tastes action movies.
- Cô ấy thích phim hành động.
placeholder
tastenoun
1. a2 IELTS <4.0 Hương vị (chất lượng đặc trưng của thực phẩm và đồ uống giúp nhận biết khi ăn hoặc uống).
- The taste of a ripe strawberry is sweet and tangy, making it easy to identify.
- Hương vị của một quả dâu chín là ngọt và chua, khiến nó dễ dàng được nhận biết.
- I couldn't stand the taste of the bitter medicine, so I had to find an alternative.
- Tôi không thể chịu đựng được hương vị của thuốc đắng, vì vậy tôi phải tìm một phương án khác.
placeholder
- Spicy food is too strong for my taste.
- Đồ ăn cay quá mạnh so với vị giác của tôi.
- He lost his taste after catching a cold.
- Anh ấy mất vị giác sau khi bị cảm lạnh.
placeholder
3. Việc nếm thử (một lượng nhỏ thức ăn hoặc đồ uống được thử để kiểm tra hương vị).
- I took a small taste of the soup before adding more salt.
- Tôi nếm thử một chút súp trước khi thêm muối.
- She offered me a taste of her homemade cake.
- Cô ấy mời tôi nếm thử bánh tự làm của cô ấy.
placeholder
4. Việc trải nghiệm ngắn, thoáng qua điều gì đó
- The students got a taste of university lectures before enrolling.
- Học sinh được thử trải nghiệm một buổi giảng đại học trước khi nhập học.
- She had a small taste of city life during her summer internship.
- Cô ấy có một chút trải nghiệm về cuộc sống thành phố khi thực tập hè.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khẩu vị, Gu (Khả năng lựa chọn những thứ mà mọi người công nhận là có chất lượng tốt hoặc phù hợp).
- Sarah's impeccable taste in fashion always ensures she stands out in a crowd.
- Gu thời trang tuyệt vời của Sarah luôn đảm bảo cô ấy nổi bật giữa đám đông.
- The restaurant's menu is carefully curated to cater to the diverse tastes of its customers.
- Thực đơn của nhà hàng được chăm chút cẩn thận để phục vụ cho sở thích đa dạng của khách hàng.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sở thích, gu, khẩu vị
- She has a great taste in music.
- Cô ấy có gu âm nhạc rất tuyệt.
- His taste in fashion is quite unique.
- Gu thời trang của anh ấy khá độc đáo.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "taste", việc hỏi "taste nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.