tail nghĩa là gì trong tiếng Anh
tailnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đuôi (phần nổi ra ở phía sau cơ thể của chim, động vật hoặc cá, mà động vật có thể di chuyển từ bên này sang bên kia hoặc từ trên xuống dưới).
- The peacock proudly displayed its vibrant tail feathers, moving them gracefully from side to side.
- Con công tự hào khoe bộ lông đuôi rực rỡ của mình, di chuyển chúng một cách duyên dáng từ bên này sang bên kia.
- The dog wagged its tail excitedly as its owner approached, showing its joy and affection.
- Con chó vẫy đuôi hào hứng khi chủ của nó tiến lại gần, thể hiện niềm vui và tình cảm của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Đuôi (phần cuối cùng hoặc phần sau cùng của một vật thể, động vật).
- The dog wagged its tail happily, showing its excitement and joy.
- Con chó vẫy đuôi mừng rỡ, thể hiện sự phấn khích và niềm vui của nó.
- The peacock proudly displayed its colorful tail, attracting the attention of onlookers.
- Con công tự hào khoe cái đuôi đầy màu sắc của mình, thu hút sự chú ý của người xem.
placeholder
3. Đuôi [phần sau cùng của máy bay, tàu vũ trụ, v.v.].
- The tail of the airplane helps stabilize the aircraft during flight.
- Đuôi máy bay giúp ổn định tàu bay trong suốt chuyến bay.
- The spacecraft's tail contains the engines that provide thrust for propulsion.
- Đuôi tàu vũ trụ chứa động cơ cung cấp lực đẩy để đẩy nhanh.
placeholder
4. Đuôi (phần cuối cùng hoặc phần phía sau của một vật thể hoặc sinh vật).
- The dog wagged its tail happily as it greeted its owner at the door.
- Con chó vẫy đuôi vui vẻ khi chào đón chủ nhân của mình ở cửa.
- The peacock proudly displayed its colorful tail feathers to attract a mate.
- Con công tự hào khoe bộ lông đuôi màu sắc để thu hút bạn tình.
placeholder
5. Đuôi (phần cuối cùng của một vật đang di chuyển ra xa bạn).
- I watched the airplane's tail disappear into the clouds.
- Tôi nhìn theo đuôi máy bay biến mất vào những đám mây.
- The comet's tail stretched across the night sky.
- Đuôi sao chổi trải dài trên bầu trời đêm.
placeholder
6. Đuôi (phần cuối cùng hoặc phần sau cùng của một vật).
- He looked elegant in his suit with a long tail.
- Anh ấy trông lịch lãm trong bộ đồ với áo đuôi tôm dài.
- The tail of his jacket swayed as he bowed.
- Vạt áo đuôi tôm của anh ấy lay động khi anh ấy cúi chào.
placeholder
7. Đuôi (phần cuối cùng hoặc phía sau của một vật), Đuôi tiền (mặt sau của đồng tiền không có hình đầu người).
- When we flipped the coin, it landed on its tail, so I lost the bet.
- Khi chúng tôi tung đồng xu, nó rơi vào mặt sau (đuôi), nên tôi thua cược.
- The tail of the coin showed the emblem of the country, while the head displayed the president's face.
- Mặt sau (đuôi) của đồng xu hiển thị biểu tượng của quốc gia, trong khi mặt trước (mặt hình) hiển thị khuôn mặt của tổng thống.
placeholder
8. Bám đuôi, theo dõi (theo dõi bí mật, theo sau một người nào đó để thu thập thông tin về họ).
- The detective hired a tail to discreetly monitor the suspect's movements and gather crucial information.
- Thám tử thuê một người theo dõi để lén lút theo dõi các hoạt động của nghi phạm và thu thập thông tin quan trọng.
- The journalist suspected she had a tail, as a mysterious person seemed to be following her everywhere.
- Nữ nhà báo nghi ngờ rằng cô có một người theo dõi, vì có một người bí ẩn dường như đang theo dõi cô mọi nơi.
placeholder
tailverb
1. Cắt bỏ cuống và phần đuôi (của rau củ quả). (phần cuối cùng hoặc phần sau cùng của một vật).
- I need to tail the carrots before I roast them.
- Tôi cần cắt bỏ phần đầu và đuôi của cà rốt trước khi nướng.
- She tailed the green beans and put them in the salad.
- Cô ấy đã cắt bỏ phần đầu và đuôi của đậu que và cho chúng vào salad.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "tail", việc hỏi "tail nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.