sweet nghĩa là gì trong tiếng Anh

sweetadjective

1. a2 IELTS <4.0 Ngọt (có vị như chứa nhiều đường).

  • The sweet aroma of freshly baked cookies filled the kitchen, tempting everyone with its sugary scent.
  • Chiếc bánh ngọt vô cùng, với các lớp sô cô la đậm đà và lớp kem đường.
  • She took a bite of the sweet, juicy watermelon and savored the burst of sweetness in her mouth.
  • Cô ấy cắn một miếng dưa hấu ngọt, mọng nước và thưởng thức cảm giác ngọt ngào bùng nổ trong miệng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ngọt (có mùi thơm dễ chịu).

  • The sweet aroma of freshly baked cookies filled the kitchen, making everyone's mouths water.
  • Hương thơm ngọt ngào của bánh quy mới nướng lan tỏa khắp căn bếp, khiến mọi người chảy nước miếng.
  • The sweet scent of blooming flowers filled the air, creating a delightful atmosphere in the garden.
  • Mùi thơm ngọt ngào của hoa nở tràn ngập không khí, tạo nên một bầu không khí dễ chịu trong vườn.
  • placeholder

3. Ngọt ngào (âm thanh dễ chịu, dễ thương).

  • The sweet melody of the piano filled the room, bringing a sense of tranquility to everyone.
  • Giai điệu ngọt ngào của cây đàn piano lan tỏa khắp căn phòng, mang lại cảm giác bình yên cho mọi người.
  • The birds chirped sweetly in the morning, creating a soothing atmosphere in the garden.
  • Tiếng chim líu lo ngọt ngào vào buổi sáng, tạo nên một bầu không khí dễ chịu trong khu vườn.
  • placeholder

4. Ngọt ngào (hương vị dễ chịu, không chứa chất độc hại).

  • The sweet aroma of freshly baked cookies filled the kitchen, making everyone's mouths water.
  • Hương thơm ngọt ngào của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa khắp căn bếp, khiến mọi người đều phải chảy nước miếng.
  • Sarah's sweet smile brightened up the room, spreading joy and happiness to everyone around her.
  • Nụ cười ngọt ngào của Sarah làm sáng bừng cả căn phòng, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh.
  • placeholder

5. Ngọt ngào, thoả mãn (cảm giác hạnh phúc và/hoặc thỏa mãn khi ăn hoặc trải nghiệm).

  • The sweet aroma of freshly baked cookies filled the kitchen, making everyone feel happy and satisfied.
  • Em bé ngọt ngào cười khúc khích khi chơi với đồ chơi của mình.
  • After a long day at work, a sweet hug from my child always brings me happiness and contentment.
  • Chúc ngủ ngon. Những giấc mơ ngọt ngào.
  • placeholder

6. Dễ thương, hấp dẫn (Có sức hút, thu hút sự chú ý về vẻ ngoài hoặc tính cách).

  • She wore a sweet dress that caught everyone's attention at the party.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
  • The sweet melody of the piano filled the room, captivating the audience.
  • Cậu ấy có một nụ cười dễ thương làm sáng bừng cả căn phòng và khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
  • placeholder

7. Ngọt ngào (có tính cách tốt bụng, dễ thương).

  • She always has a sweet smile on her face, making everyone feel welcome and comfortable.
  • Cô ấy luôn có nụ cười ngọt ngào trên mặt, khiến mọi người cảm thấy được chào đón và thoải mái.
  • The sweet old lady next door is always willing to lend a helping hand to anyone in need.
  • Bà lão ngọt ngào ở cạnh nhà luôn sẵn lòng giúp đỡ bất kỳ ai cần.
  • placeholder

8. Tuyệt! (dùng để thể hiện sự tán thành hoặc hài lòng với điều gì đó).

  • That movie was sweet! I loved the storyline and the heartfelt performances.
  • Bộ phim đó thật tuyệt! Tôi yêu thích cốt truyện và những màn trình diễn đầy cảm xúc.
  • Your new puppy is so sweet! It's adorable how it cuddles up to you.
  • Tuyệt vời! Bạn đã đạt điểm cao trong kỳ thi!
  • placeholder

sweetnoun

1. Kẹo

  • This candy is a very sugary sweet.
  • Viên kẹo này ngọt lịm vì chứa rất nhiều đường.
  • The sweet made my teeth ache.
  • Đồ ngọt làm tôi đau răng.
  • placeholder

2. Món ngọt

  • The sweet of lilacs filled the air.
  • Hương thơm ngọt ngào của hoa tử đinh hương tràn ngập không gian.
  • A delicate sweet drifted from the bakery.
  • Một mùi hương ngọt ngào tinh tế thoang thoảng từ tiệm bánh.
  • placeholder

3. Cách gọi ai đó mà bạn thích hoặc yêu thương

  • The sweet of the flute filled the air.
  • Âm thanh ngọt ngào của tiếng sáo tràn ngập không gian.
  • A sweet drifted from the choir loft.
  • Một âm thanh ngọt ngào vọng xuống từ gác đàn hợp xướng.
  • placeholder

4. Ngọt (dễ chịu và không chứa chất gây hại)

  • Honey is a natural sweet that many enjoy.
  • Mật ong là một loại ngọt tự nhiên được nhiều người yêu thích.
  • This fruit offers a healthy and delicious sweet.
  • Loại trái cây này mang đến một món ngọt lành mạnh và ngon miệng.
  • placeholder

5. Ngọt (làm bạn cảm thấy hạnh phúc và/hoặc hài lòng)

  • Kindness is a sweet that everyone enjoys.
  • Sự tử tế là một điều ngọt ngào mà ai cũng thích.
  • A compliment can be a small sweet.
  • Một lời khen có thể là một điều ngọt ngào nhỏ bé.
  • placeholder

6. dễ thương (hấp dẫn)

  • That old car is quite the sweet.
  • Chiếc xe cũ đó khá là hấp dẫn đấy.
  • Her vintage dress was such a sweet.
  • Chiếc váy cổ điển của cô ấy thật là quyến rũ.
  • placeholder

7. dễ thương (tính từ chỉ người hoặc vật có tính cách tốt lành, đáng yêu)

  • Her sweet made everyone feel welcome.
  • Sự ngọt ngào của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
  • Only a sweet would offer such help.
  • Chỉ có người tốt bụng mới giúp đỡ như vậy.
  • placeholder

8. đáng yêu (dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc tán dương về điều gì đó)

  • That's sweet of you to offer help.
  • Bạn thật tốt bụng khi đề nghị giúp đỡ.
  • It's sweet that they remembered my birthday.
  • Thật dễ thương khi họ nhớ ngày sinh nhật của tôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sweet", việc hỏi "sweet nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.