sweep nghĩa là gì trong tiếng Anh

sweepnoun

1. Sự quét (bằng chổi)

  • I need to give the kitchen floor a good sweep before our guests arrive.
  • Tôi cần quét sàn nhà bếp kỹ trước khi khách đến.
  • Can you help me sweep the leaves off the front porch?
  • Bạn có thể giúp tôi quét lá khỏi hiên nhà không?
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. (Động tác, sự di chuyển) Vung, khoát, vòng

  • With a powerful sweep of its wing, the bird launched itself into the air.
  • Với một cú vung cánh mạnh mẽ, con chim đã lao vút lên không trung.

3. Vùng uốn lượn, vùng trải dài (đất, biển, sông...)

  • A green sweep of rice fields surrounded the village on all sides.
  • Một vùng lúa xanh ngát bao quanh ngôi làng từ mọi phía.

4. quét (di chuyển đột ngột và/hoặc mạnh mẽ qua một khu vực hoặc theo một hướng cụ thể)

  • The flood was a powerful sweep across the valley.
  • Trận lũ quét qua thung lũng một cách dữ dội.
  • A cold sweep of wind chilled us to the bone.
  • Một luồng gió lạnh buốt giá khiến chúng tôi lạnh thấu xương.
  • placeholder

5. cuốn (di chuyển nhanh và mượt mà, đặc biệt là để gây ấn tượng hoặc dự định gây ấn tượng cho người khác)

  • The dancer's graceful sweep across the stage left the audience in awe.
  • Bước nhảy uyển chuyển của vũ công trên sân khấu khiến khán giả ngạc nhiên.
  • With a sweep of his hand, the magician made the cards disappear.
  • Với một cử động của tay, phù thủy làm cho bài bài biến mất.
  • placeholder

6. quét (di chuyển một cách nhanh chóng và mượt mà trong một hướng cụ thể)

  • With a quick sweep, she cleared the crumbs off the table.
  • Với một động tác quét nhanh, cô ấy đã phủi sạch vụn bánh trên bàn.
  • He made a grand sweep with his arm to show the view.
  • Anh ta vung tay một cách khoa trương để chỉ cho mọi người thấy phong cảnh.
  • placeholder

7. cuốn trôi (ảnh hưởng mạnh mẽ đột ngột đến ai đó)

  • A wave of sadness was a sudden sweep.
  • Một làn sóng buồn bỗng ập đến.
  • The news brought a quick sweep of joy.
  • Tin tức mang đến một niềm vui thoáng qua.
  • placeholder

8. lan truyền nhanh chóng

  • A cold swept through the town.
  • Một cơn cảm lạnh lan nhanh khắp thị trấn.
  • Panic swept across the country.
  • Sự hoảng loạn lan rộng khắp đất nước.
  • placeholder

9. quét (di chuyển qua một khu vực, đặc biệt là để tìm kiếm điều gì đó)

  • The police conducted a sweep of the area to search for the missing child.
  • Cảnh sát đã tiến hành một cuộc quét khu vực để tìm kiếm đứa trẻ mất tích.
  • I did a quick sweep of the house to find my lost keys.
  • Tôi đã thực hiện một cuộc quét nhanh chóng trong nhà để tìm chiếc chìa khóa bị mất.
  • placeholder

10. quét (di chuyển hoặc di chuyển một cái gì đó qua một bề mặt, chạm nhẹ vào)

  • The feather's sweep across my face tickled.
  • Cái lướt nhẹ của chiếc lông vũ trên mặt tôi gây nhột.
  • Her gentle sweep of the brush cleaned the dust.
  • Cái quét nhẹ nhàng của cô ấy bằng cọ đã làm sạch bụi.
  • placeholder

11. Chải (hành động chải, chải tóc, chải lông, vv. vào một hướng cụ thể)

  • Her sweep was elegant and framed her face perfectly.
  • Kiểu tóc hất của cô ấy thật thanh lịch và ôm lấy khuôn mặt một cách hoàn hảo.
  • He liked the casual sweep of his hair to the side.
  • Anh ấy thích kiểu tóc vuốt sang một bên đầy ngẫu hứng của mình.
  • placeholder

12. Cong (hình thành một đường cong dài, mượt)

  • The road had a gentle sweep to the left.
  • Con đường uốn lượn nhẹ nhàng sang trái.
  • A wide sweep of beach met the ocean.
  • Một dải bãi biển rộng lớn trải dài ra biển.
  • placeholder

13. làm sạch (chiến thắng tất cả các trận đấu hoặc phần của một cuộc thi)

  • The baseball team completed a sweep of their rival, winning all three games in the series.
  • Đội bóng chày hoàn thành việc đánh bại đối thủ, giành chiến thắng trong cả ba trận đấu trong loạt trận.
  • The basketball team managed to sweep their opponents, winning all four quarters of the game.
  • Đội bóng rổ đã thể hiện sức mạnh bằng cách đánh bại đối thủ, giành chiến thắng trong cả bốn hiệp đấu của trận đấu.
  • placeholder

sweepverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quét (dùng chổi để làm sạch một phòng, bề mặt, v.v.).

  • I need to sweep the kitchen floor to get rid of all the crumbs and dirt.
  • Tôi cần quét sàn nhà bếp để loại bỏ tất cả các mảnh vụn và bụi bẩn.
  • She quickly swept the dust off the table with a broom before setting it for dinner.
  • Cô ấy nhanh chóng quét bụi trên bàn bằng chổi trước khi dọn nó cho bữa tối.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quét [làm sạch bề mặt bằng cách sử dụng chổi, tay, v.v.].

  • She used a broom to sweep the fallen leaves from the front porch.
  • Cô ấy đã dùng chổi để quét những chiếc lá rơi trên hiên nhà phía trước.
  • He quickly swept the crumbs off the table with his hand before setting the plates down.
  • Anh ấy nhanh chóng quét những mẩu bánh mì ra khỏi bàn bằng tay trước khi đặt đĩa xuống.
  • placeholder

3. Quét, quẹt (di chuyển hoặc đẩy ai/cái gì đột ngột và với nhiều lực lượng).

  • The strong wind swept the leaves off the ground and carried them through the air.
  • Gió mạnh quét những chiếc lá khỏi mặt đất và mang chúng bay qua không trung.
  • The goalkeeper made a spectacular save, sweeping the ball away from the goal with force.
  • Thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua ngoạn mục, quét bóng ra khỏi khung thành với lực lớn.
  • placeholder

4. Quét, quẹt (di chuyển nhanh và/hoặc mạnh mẽ trên một khu vực hoặc theo một hướng cụ thể).

  • The wind began to sweep through the trees, rustling the leaves and creating a soothing sound.
  • Gió bắt đầu thổi qua những tán cây, làm xào xạc lá và tạo ra âm thanh dễ chịu.
  • The broom swept across the floor, collecting all the dust and dirt in its path.
  • Cây chổi quét qua sàn nhà, thu gom tất cả bụi bẩn trên đường đi.
  • placeholder

5. Quét, Lướt qua (di chuyển nhanh chóng và/hoặc mượt mà, đặc biệt là theo cách gây ấn tượng hoặc nhằm gây ấn tượng với người khác).

  • The graceful dancer swept across the stage, impressing the audience with her fluid movements.
  • Vũ công duyên dáng quét qua sân khấu, gây ấn tượng với khán giả bằng những động tác mềm mại của mình.
  • The confident CEO swept into the boardroom, commanding attention with his powerful presence.
  • Giám đốc điều hành tự tin bước vào phòng họp, thu hút sự chú ý với thần thái mạnh mẽ của mình.
  • placeholder

6. Quét, vẫy (Di chuyển nhanh và mượt mà, đặc biệt là bàn tay hoặc cánh tay, theo một hướng cụ thể).

  • I sweep my hand across the dusty table.
  • Tôi quét tay trên mặt bàn đầy bụi.
  • She sweep her hair back from her face.
  • Cô ấy hất tóc ra sau khỏi mặt.
  • placeholder

7. Ảnh hưởng mạnh mẽ (tác động đột ngột và sâu sắc). (một cảm xúc mạnh mẽ đột ngột ảnh hưởng đến ai đó).

  • Joy can sweep over a person unexpectedly.
  • Niềm vui có thể bất ngờ ập đến với một người.
  • Fear swept through the crowd during the storm.
  • Sợ hãi lan nhanh qua đám đông trong cơn bão.
  • placeholder

8. Quét qua (lan nhanh).

  • The news of the victory swept across the nation.
  • Tin tức về chiến thắng lan nhanh khắp cả nước.
  • A wave of fear swept through the crowd.
  • Một làn sóng sợ hãi quét qua đám đông.
  • placeholder

9. Quét, tìm kiếm (di chuyển qua một khu vực, đặc biệt là để tìm kiếm điều gì đó).

  • The detective decided to sweep the crime scene for any possible clues or evidence.
  • Thám tử quyết định quét hiện trường vụ án để tìm bất kỳ manh mối hoặc bằng chứng nào.
  • The security guard used a flashlight to sweep the dark alley for any suspicious activity.
  • Bảo vệ dùng đèn pin để quét con hẻm tối tìm kiếm hoạt động đáng ngờ.
  • placeholder

10. Quét, quẹt (di chuyển một vật gì đó trên bề mặt, chạm nhẹ vào nó).

  • She used a broom to sweep the fallen leaves off the porch, clearing the surface.
  • Cô ấy đã dùng chổi để quét những chiếc lá rơi ra khỏi hiên nhà, làm sạch bề mặt.
  • The dancer gracefully swept across the stage, her feet lightly touching the floor.
  • Vũ công múa một cách duyên dáng trên sân khấu, đôi chân chạm nhẹ vào sàn.
  • placeholder

11. Chải (hành động dùng lược hoặc bàn chải để làm cho tóc gọn gàng theo một hướng cụ thể).

  • She likes to sweep her hair to the side.
  • Cô ấy thích chải tóc sang một bên.
  • He used gel to sweep his hair back.
  • Anh ấy dùng gel để vuốt tóc ra sau.
  • placeholder

12. Quét, vẽ một đường cong dài, mượt mà.

  • The dancer gracefully swept across the stage, forming a long, smooth curve with her movements.
  • Vũ công duyên dáng quét qua sân khấu, tạo nên một đường cong mượt mà với những động tác của mình.
  • The wind swept through the trees, creating a beautiful, long curve in their branches.
  • Gió quét qua những hàng cây, tạo nên một đường cong đẹp mắt, dài trong cành lá của chúng.
  • placeholder

13. Quét sạch (chiến thắng tất cả các trận đấu trong một loạt trận hoặc tất cả các phần của một cuộc thi).

  • The basketball team managed to sweep their opponents, winning all three games in the series.
  • Đội bóng rổ đã quét sạch đối thủ của họ, giành chiến thắng trong tất cả ba trận đấu của loạt trận.
  • The chess champion executed a flawless strategy, sweeping all his opponents in the tournament.
  • Nhà vô địch cờ vua đã thực hiện một chiến lược hoàn hảo, quét sạch tất cả đối thủ của mình trong giải đấu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sweep", việc hỏi "sweep nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.