sun nghĩa là gì trong tiếng Anh

sunnoun

1. Mặt Trời (ngôi sao chiếu sáng trên bầu trời vào ban ngày và cung cấp nhiệt và ánh sáng cho Trái Đất).

  • The Sun is the bright star that warms our planet and illuminates the sky during daylight hours.
  • Mặt Trời là ngôi sao sáng rực rỡ làm ấm lên hành tinh của chúng ta và chiếu sáng bầu trời vào ban ngày.
  • We rely on the Sun for its heat and light, which sustains life on Earth.
  • Chúng ta phụ thuộc vào Mặt Trời cho nguồn nhiệt và ánh sáng của nó, điều này duy trì sự sống trên Trái Đất.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Mặt trời (nguồn sáng và nhiệt từ vật thể thiên nhiên trung tâm của hệ Mặt trời).

  • The sun's rays provide us with warmth and light, making life on Earth possible.
  • Tia nắng mặt trời mang lại cho chúng ta sự ấm áp và ánh sáng, làm cho sự sống trên Trái Đất trở nên có thể.
  • Sunlight is essential for plants to undergo photosynthesis, converting it into energy for growth.
  • Ánh sáng mặt trời là thiết yếu cho cây cối để thực hiện quá trình quang hợp, chuyển đổi nó thành năng lượng cho sự phát triển.
  • placeholder

3. Mặt Trời [ngôi sao trung tâm của hệ Mặt Trời, quanh nó có các hành tinh quay].

  • Our solar system consists of the Sun, which is the star around which all the planets revolve.
  • Hệ mặt trời của chúng ta bao gồm Mặt Trời, đó là ngôi sao mà tất cả các hành tinh đều quay xung quanh.
  • The Sun, a massive ball of hot gas, provides light and heat to sustain life on Earth.
  • Mặt Trời, một quả cầu khí gas nóng lớn, cung cấp ánh sáng và nhiệt độ để duy trì sự sống trên Trái Đất.
  • placeholder

sunverb

1. Tắm nắng (ngồi hoặc nằm ở nơi mặt trời chiếu vào bạn)

  • I love to sun myself on the beach and feel the warmth on my skin.
  • Tôi thích nằm nắng trên bãi biển và cảm nhận sự ấm áp trên da.
  • The cat likes to sun itself on the windowsill in the afternoon.
  • Con mèo thích nằm nắng trên cửa sổ vào buổi chiều.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sun", việc hỏi "sun nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.