stress nghĩa là gì trong tiếng Anh

stressnoun

1. a2 IELTS <4.0 Căng thẳng, áp lực (Áp lực hoặc lo lắng do vấn đề trong cuộc sống của một người hoặc do có quá nhiều việc phải làm).

  • The stress of juggling work and family responsibilities can take a toll on one's mental health.
  • Sự căng thẳng khi phải cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của một người.
  • She experienced a lot of stress before her big presentation, causing sleepless nights and anxiety.
  • Cô ấy trải qua rất nhiều căng thẳng trước buổi thuyết trình lớn của mình, gây ra những đêm không ngủ và lo lắng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sức ép, áp lực (Áp lực hoặc sức ép vật lý lên một vật thể có thể làm hỏng hoặc làm mất hình dạng của nó).

  • The stress of heavy weights on the bridge caused it to collapse under the pressure.
  • Sức ép của trọng lượng nặng trên cầu gây ra việc nó sụp đổ dưới áp lực.
  • Excessive stress on the fragile glass caused it to shatter into countless pieces.
  • Sức ép quá mức lên thủy tinh mong manh gây ra việc nó vỡ thành hàng ngàn mảnh.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Trọng âm : Lực nhấn mạnh thêm khi phát âm một từ hoặc âm tiết cụ thể.

  • The stress on the first syllable of "banana" makes it sound like "buh-NAH-nuh."
  • Sự nhấn âm vào âm tiết đầu tiên của "chuối" khiến nó nghe như "buh-NAH-nuh."
  • In the word "elephant," the stress falls on the second syllable, making it "EL-uh-fuhnt."
  • Trong từ "voi," sự nhấn âm đặt vào âm tiết thứ hai, khiến nó thành "EL-uh-fuhnt."
  • placeholder

4. Sức ép (Áp lực đặc biệt hoặc tầm quan trọng được đặt vào điều gì đó).

  • The stress placed on punctuality in our company is crucial for maintaining a professional image.
  • Sự nhấn mạnh vào sự đúng giờ trong công ty chúng tôi rất quan trọng để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.
  • The stress on safety regulations is necessary to prevent accidents in the workplace.
  • Sự nhấn mạnh vào quy định an toàn là cần thiết để ngăn ngừa tai nạn tại nơi làm việc.
  • placeholder

5. Sức ép, áp lực (lực đè nén hoặc yếu tố tinh thần gây căng thẳng).

  • In singing, stress refers to the added emphasis placed on certain notes to create a dynamic effect.
  • Trong việc hát, stress đề cập đến sự tăng cường trọng âm được đặt vào các nốt nhạc nhất định để tạo ra hiệu ứng động.
  • The pianist used stress to bring out the intensity of the melody during the performance.
  • Nghệ sĩ piano đã sử dụng stress để làm nổi bật sự mãnh liệt của giai điệu trong buổi biểu diễn.
  • placeholder

6. Căng thẳng [tình trạng mệt mỏi tinh thần do áp lực công việc, cuộc sống].

  • The miners suffered from stress due to the heat.
  • Stress weakened the farmer after years of drought.
  • placeholder

stressverb

1. Áp lực hoặc lo lắng do vấn đề trong cuộc sống hoặc có quá nhiều việc phải làm.

  • I often stress about my upcoming exams and assignments.
  • Tôi thường căng thẳng về các kỳ thi và bài tập sắp tới.
  • The constant stress at work is affecting my health.
  • Sự căng thẳng liên tục ở nơi làm việc đang ảnh hưởng đến sức khỏe của tôi.
  • placeholder

2. Áp lực物理 được đặt lên một cái gì đó có thể gây hại hoặc làm mất hình dạng của nó.

  • The heavy box will stress the fragile table.
  • Chiếc hộp nặng sẽ gây áp lực lên chiếc bàn dễ vỡ.
  • Don't stress the metal by bending it too far.
  • Đừng làm biến dạng kim loại bằng cách uốn nó quá mức.
  • placeholder

3. Tone (sức nặng thêm khi phát âm một từ hoặc âm tiết cụ thể)

  • When speaking Spanish, it's important to stress the correct syllable in each word.
  • Khi nói tiếng Tây Ban Nha, quan trọng là nhấn mạnh âm tiết đúng trong mỗi từ.
  • In English, we often stress the first syllable of two-syllable words.
  • Trong tiếng Anh, chúng ta thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên của các từ có hai âm tiết.
  • placeholder

4. Sự căng thẳng (đặc biệt quan trọng được đặt vào một điều gì đó)

  • In this job, we stress the importance of punctuality and attention to detail.
  • Trong công việc này, chúng tôi nhấn mạnh về sự quan trọng của đúng giờ và chú ý đến chi tiết.
  • It's essential to stress the significance of safety measures in the workplace.
  • Việc nhấn mạnh về tầm quan trọng của các biện pháp an toàn tại nơi làm việc là rất quan trọng.
  • placeholder

5. Sức ép (lực thêm khi tạo âm thanh trong âm nhạc)

  • When playing the piano, it's important to stress certain notes to create a dynamic sound.
  • Khi chơi piano, quan trọng là phải nhấn mạnh những nốt nhạc cụ thể để tạo ra âm thanh động độc.
  • The singer needs to stress the high notes to convey the emotion of the song.
  • Ca sĩ cần phải nhấn mạnh những nốt cao để truyền đạt cảm xúc của bài hát.
  • placeholder

6. Căng thẳng do điều kiện vật lý khắc nghiệt (bệnh do tác động của môi trường khắc nghiệt lên cơ thể).

  • The cold weather can stress animals.
  • Thời tiết lạnh có thể gây căng thẳng cho động vật.
  • Lack of food will stress the starving population.
  • Thiếu lương thực sẽ gây căng thẳng cho dân số đang đói.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "stress", việc hỏi "stress nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.