strength nghĩa là gì trong tiếng Anh
strengthnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sức mạnh (khả năng chịu đựng hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sức lực).
- His strength allowed him to effortlessly lift the heavy box and carry it across the room.
- Sức mạnh của anh ấy cho phép anh ấy một cách dễ dàng nâng hộp nặng và mang nó qua phòng.
- The athlete's strength was evident as he easily broke the weightlifting record at the competition.
- Sức mạnh của vận động viên đã rõ ràng khi anh ấy dễ dàng phá kỷ lục cử tạ tại cuộc thi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sức mạnh, Khả năng chịu lực [Khả năng mà một vật thể có để chống lại lực hoặc giữ các trọng lượng nặng mà không bị vỡ hoặc hỏng hóc].
- The strength of the steel beams allowed the bridge to withstand the weight of heavy traffic.
- Sức mạnh của những thanh thép cho phép cầu chịu được trọng lượng của giao thông nặng.
- She admired his physical strength as he effortlessly lifted the heavy box without straining.
- Cô ấy ngưỡng mộ sức mạnh vật lý của anh ấy khi anh ấy một cách dễ dàng nâng hộp nặng mà không gặp khó khăn.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sức mạnh, Khả năng chịu đựng, Dũng khí (Sức mạnh : Khả năng vật lý hoặc tinh thần mạnh mẽ; Khả năng chịu đựng
- Despite facing numerous obstacles, her strength allowed her to persevere and achieve her goals.
- Mặc cho đối mặt với nhiều trở ngại, sức mạnh của cô ấy đã giúp cô ấy kiên trì và đạt được mục tiêu của mình.
- The team's strength was evident as they fearlessly tackled the challenges that came their way.
- Sức mạnh của đội đã rõ ràng khi họ dũng cảm đối mặt với những thách thức đến với họ.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sức mạnh, quyền lực (Khả năng và ảnh hưởng mà một người/cái gì đó có).
- Her strength as a leader lies in her ability to inspire and motivate her team.
- Sức mạnh của cô như một người lãnh đạo nằm ở khả năng truyền cảm hứng và động viên đội của cô.
- The strength of his argument convinced everyone to support his proposal.
- Sức mạnh của lập luận của anh đã thuyết phục mọi người ủng hộ đề xuất của anh.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sức mạnh, độ mạnh (Mức độ mạnh mẽ hoặc sâu sắc của một ý kiến hoặc cảm xúc).
- Her strength of conviction in her beliefs made her a powerful advocate for social justice.
- Sức mạnh của niềm tin trong tư tưởng của cô ấy đã biến cô ấy trở thành một người ủng hộ mạnh mẽ cho công bằng xã hội.
- The strength of their love was evident in the way they supported each other through difficult times.
- Sức mạnh của tình yêu của họ được thể hiện qua cách họ hỗ trợ lẫn nhau qua những thời điểm khó khăn.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sức mạnh, khả năng [Sức mạnh : sức lực, sức bền; Khả năng
- Her strength in problem-solving allowed her to find creative solutions to complex issues.
- Sức mạnh của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề cho phép cô ấy tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.
- The team's strength in communication enabled them to effectively collaborate and achieve their goals.
- Sức mạnh trong giao tiếp của đội giúp họ hợp tác hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sức mạnh, độ mạnh (Mức độ mạnh mẽ của một lực tự nhiên hoặc tín hiệu).
- The strength of the wind determined how powerful the storm would be.
- Sức mạnh của gió quyết định sức mạnh của cơn bão.
- The strength of the earthquake measured on the Richter scale was incredibly high.
- Sức mạnh của động đất đo trên thang Richter rất cao.
placeholder
8. Độ mạnh, sức mạnh (Mức độ mạnh mẽ hoặc cường độ của vị hoặc chất).
- The strength of the coffee was overpowering, leaving a bitter taste in my mouth.
- Sức mạnh của cà phê quá mạnh, để lại vị đắng trong miệng tôi.
- I prefer a mild salsa, as I can't handle the strength of spicy foods.
- Tôi thích sốt ớt nhẹ, vì tôi không thể chịu được sức mạnh của thực phẩm cay.
placeholder
9. Sức mạnh [khả năng mạnh mẽ của tiền tệ của một quốc gia so với các quốc gia khác].
- The strength of the US dollar makes it more valuable than other currencies in international trade.
- Sức mạnh của đô la Mỹ khiến nó có giá trị cao hơn so với các loại tiền tệ khác trong thương mại quốc tế.
- A country's economic stability is often reflected in the strength of its currency.
- Sự ổn định kinh tế của một quốc gia thường được phản ánh qua sức mạnh của đồng tiền của nó.
placeholder
10. Sức mạnh : Số lượng người trong một nhóm, đội hoặc tổ chức.
- The strength of our basketball team lies in the skill and determination of its players.
- Sức mạnh của đội bóng rổ của chúng tôi nằm ở kỹ năng và quyết tâm của các cầu thủ.
- The company's strength is its diverse workforce, with employees from different backgrounds and expertise.
- Sức mạnh của công ty là sự đa dạng của lực lượng lao động, với nhân viên đến từ các nền văn hóa và chuyên môn khác nhau.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "strength", việc hỏi "strength nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.