stray nghĩa là gì trong tiếng Anh

strayadjective

1. lạc đường (xa nhà và không có nơi ở)

  • The stray dog wandered the streets, looking lost and confused.
  • Con chó lạc lang thang trên đường phố, trông lạc lõng và bối rối.
  • The stray cat was hungry and cold, with no one to care for it.
  • Con mèo lạc đói và lạnh lẽo, không ai chăm sóc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. lạc (tách rời khỏi những thứ hoặc người cùng loại)

  • The stray dog wandered alone in the park, separated from its pack.
  • Con chó lạc lang thang một mình trong công viên, tách biệt khỏi đàn của nó.
  • The stray sock was lost in the laundry, separated from its matching pair.
  • Chiếc tất lạc lẻ trong giặt đồ, tách biệt khỏi đôi của nó.
  • placeholder

straynoun

1. lạc đường (động vật bị lạc hoặc không có chủ)

  • The kind woman took in a stray cat that had been wandering the streets for days.
  • Người phụ nữ tốt bụng đã nhận nuôi một con mèo lạc đường đã lang thang trên đường phố trong vài ngày.
  • The shelter is full of stray dogs looking for a loving home to call their own.
  • Trại nuôi thú cưng đầy những con chó lạc đường đang tìm kiếm một ngôi nhà yêu thương để gọi là của riêng mình.
  • placeholder

2. lạc (một người hoặc vật không ở đúng chỗ hoặc bị tách rời từ những người hoặc vật cùng loại)

  • The stray dog wandered aimlessly through the neighborhood, looking for its home.
  • Con chó lạc lang thang qua khu phố, tìm kiếm ngôi nhà của nó.
  • The lost child was a stray in the crowded mall, searching for their parents.
  • Đứa trẻ lạc lõng là một người lạc trong trung tâm thương mại đông đúc, tìm kiếm cha mẹ của mình.
  • placeholder

strayverb

1. Lạc lối, lạc đường (đi lệch khỏi đường hoặc nơi mà mình cần đến mà không có ý định).

  • The dog strayed from its owner during the walk and got lost in the park.
  • Con chó lạc mất chủ trong lúc đi dạo và bị lạc trong công viên.
  • The hiker accidentally strayed from the trail and found himself in unfamiliar territory.
  • Người đi bộ vô tình lạc khỏi đường mòn và thấy mình ở một vùng đất lạ.
  • placeholder

2. Lạc đề, lạc lối (đi lạc hướng, bắt đầu nghĩ hoặc thảo luận về một chủ đề khác so với chủ đề cần tập trung).

  • During the meeting, John couldn't help but stray from the agenda and talk about his vacation plans.
  • Trong cuộc họp, John không thể không lạc đề và nói về kế hoạch nghỉ ngơi của mình.
  • The teacher reminded the students not to stray from the main topic during their presentations.
  • Giáo viên nhắc nhở học sinh không nên lạc đề khỏi chủ đề chính trong các bài thuyết trình của họ.
  • placeholder

3. Lạc lối, lạc đường (đi lạc, không theo đúng hướng hoặc mục tiêu đã định).

  • She admitted to straying from her husband and having a brief affair with a coworker.
  • Cô ấy thú nhận đã lạc lối khỏi chồng và có một mối quan hệ ngắn hạn với một đồng nghiệp.
  • He felt guilty after straying and realized he had betrayed the trust of his long-term girlfriend.
  • Anh ấy cảm thấy tội lỗi sau khi lạc lối và nhận ra mình đã phản bội sự tin tưởng của bạn gái lâu dài.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "stray", việc hỏi "stray nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.