sting nghĩa là gì trong tiếng Anh
stingnoun
1. Côn trùng hoặc sinh vật có phần nhọn sắc có thể đâm vào da để gây ra vết thương nhỏ, đau và đôi khi độc hại.
- The bee's sting left a painful mark on my arm.
- Vết châm của con ong để lại vết đau trên cánh tay của tôi.
- I got a sting from a wasp while gardening.
- Tôi bị châm từ con ong bắp cày khi làm vườn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Vết đốt (một vết thương do côn trùng, sinh vật hoặc cây cỏ gây ra).
- The bee's sting left a painful mark on my arm.
- Vết châm của ong để lại vết đau trên cánh tay của tôi.
- I got a sting from a jellyfish while swimming in the ocean.
- Tôi bị châm từ một con sứa khi đang bơi trong biển.
placeholder
3. Cảm giác đau nhói hoặc khó chịu trong cơ thể hoặc tâm trí.
- The bee's sting caused a sharp pain in my arm.
- Sự châm của con ong gây ra một cơn đau nhói ở cánh tay của tôi.
- The sting of rejection can be emotionally painful.
- Cảm giác bị từ chối có thể gây đau đớn về mặt tinh thần.
placeholder
4. kế hoạch bí mật thông minh của cảnh sát để bắt tội phạm.
- The police set up a sting operation to catch the drug dealers in the act.
- Cảnh sát đã thiết lập một cuộc chiến dịch rắn để bắt gọn những tên buôn ma túy đang hành động.
- The sting involved undercover officers posing as buyers to apprehend the thieves.
- Cuộc rắn bao gồm các cảnh sát ngầm giả làm người mua để bắt giữ những tên trộm.
placeholder
5. Mưu đồ lừa đảo của tội phạm để lừa đảo người khác ra nhiều tiền.
- The police set up a sting operation to catch the thieves who were scamming elderly people.
- Cảnh sát đã thiết lập một chiến dịch rắn để bắt những tên trộm đang lừa đảo người cao tuổi.
- The con artists' sting involved posing as bank employees to steal customers' personal information.
- Kế hoạch lừa đảo của những kẻ lừa đảo bao gồm giả mạo nhân viên ngân hàng để đánh cắp thông tin cá nhân của khách hàng.
placeholder
stingverb
1. Châm, đốt, chích (làm cho da cảm thấy đau nhức hoặc tạo ra một lỗ nhỏ trên da).
- Ouch! The bee's stinger stung my arm, leaving a red mark and a sharp pain.
- Ước! Kim của con ong đã châm vào cánh tay tôi, để lại một vết đỏ và cảm giác đau nhói.
- The mosquito's bite can sting, causing an itchy sensation and a small red bump.
- Vết cắn của muỗi có thể gây đau nhói, gây cảm giác ngứa và một nốt đỏ nhỏ.
placeholder
2. Đau nhức, châm chích (cảm giác đau nhói hoặc đau bỏng khi bị tổn thương bởi vật nhọn hoặc côn trùng cắn).
- The bee sting made my finger throb.
- Vết ong đốt làm ngón tay tôi nhức nhối.
- Salt water can sting an open wound.
- Nước muối có thể làm xót vết thương hở.
placeholder
3. gây ra cảm giác tức giận hoặc buồn bã cho ai đó).
- Her harsh words stung me, leaving me feeling angry and upset for the rest of the day.
- Những lời nói cay đắng của cô ấy đã làm tôi đau lòng, khiến tôi cảm thấy tức giận và buồn suốt cả ngày.
- The betrayal from my best friend's actions stung me deeply, causing me immense emotional pain.
- Sự phản bội từ hành động của người bạn thân đã làm tôi đau đớn sâu sắc, gây ra cho tôi nỗi đau tinh thần lớn.
placeholder
4. Lừa đảo, chặt chém (là hành động tính giá cao hơn mức dự kiến hoặc tính tiền người không mong đợi phải trả).
- The mechanic stung me by charging double the price for a simple oil change.
- Thợ sửa xe đã lừa tôi bằng cách tính gấp đôi giá cho việc thay dầu đơn giản.
- The hotel stung us with unexpected fees for amenities we didn't even use.
- Khách sạn đã lừa chúng tôi bằng các khoản phí không mong đợi cho các tiện ích mà chúng tôi không sử dụng.
placeholder
5. Vay mượn tiền (Hành động mượn tiền từ người khác).
- He tried to sting me for twenty dollars.
- Hắn đã cố gắng vay của tôi hai mươi đô.
- Don't sting your brother for lunch money.
- Đừng vay tiền ăn trưa của anh trai con.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sting", việc hỏi "sting nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.