stick nghĩa là gì trong tiếng Anh

sticknoun

1. dán (gắn cái gì đó vào cái khác, thường là bằng chất dính; trở nên cố định vào cái gì đó bằng cách này)

  • The label will stick to the bottle.
  • Nhãn dán sẽ dính vào chai.
  • Does glue stick to wood easily?
  • Keo có dễ dính vào gỗ không?
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kẹt lại (trở thành cố định ở một vị trí và không thể di chuyển được)

  • The drawer began to stick.
  • Cái ngăn kéo bắt đầu bị kẹt.
  • My zipper started to stick.
  • Cái khóa kéo của tôi bắt đầu bị kẹt.
  • placeholder

3. Đâm, chọc, cắm (ấn vật nhọn vào); bị đâm, bị cắm vào.

  • I used a stick to push the nail into the wood.
  • Tôi dùng một cái que để đóng cái đinh vào gỗ.
  • The thorn will stick into your finger if you're not careful.
  • Gai sẽ đâm vào ngón tay bạn nếu bạn không cẩn thận.
  • placeholder

4. đặt (đặt một cách nhanh chóng hoặc không cẩn thận)

  • I had to stick the flyer on the pole.
  • Tôi phải dán tờ rơi lên cột.
  • He told me to stick the poster to the wall.
  • Anh ấy bảo tôi dán tấm áp phích lên tường.
  • placeholder

5. Không quan tâm. (Thể hiện sự không quan tâm hoặc không hứng thú một cách thô lỗ và tức giận.)

  • Stick your offer, I don't need your help.
  • Cứ giữ lấy đề nghị của anh đi, tôi không cần sự giúp đỡ của anh.
  • Stick your opinion where the sun doesn't shine.
  • Ngậm miệng lại đi, đừng có ý kiến ý cò gì hết.
  • placeholder

6. Chịu đựng (chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc không dễ chịu)

  • I had to stick with the terrible job for rent.
  • Tôi phải chấp nhận công việc tồi tệ này để trả tiền thuê nhà.
  • She had to stick with her difficult mother.
  • Cô ấy phải chịu đựng người mẹ khó tính của mình.
  • placeholder

7. được chấp nhận (trở thành phổ biến hoặc được công nhận)

  • The new nickname will stick if we use it often.
  • Biệt danh mới sẽ được chấp nhận nếu chúng ta sử dụng nó thường xuyên.
  • That rumor might stick, even if it's false.
  • Tin đồn đó có thể lan truyền, ngay cả khi nó sai sự thật.
  • placeholder

8. Ở lại (tuyên bố rằng bạn sẽ không lấy thêm bài)

  • I will stick; I don't want another card.
  • Tôi xin dừng; tôi không muốn rút thêm bài.
  • He chose to stick with a total of 18.
  • Anh ấy chọn dừng với tổng điểm là 18.
  • placeholder

stickverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dính (gắn một vật vào vật khác bằng chất dính; vật đó tự bám vào một cách tự nhiên).

  • I used glue to stick the broken pieces of the vase back together.
  • Tôi đã dùng keo để dán những mảnh vỡ của lọ hoa lại với nhau.
  • The poster wouldn't stick to the wall no matter how much tape I used.
  • Tấm áp phích không dính vào tường dù tôi đã dùng băng dính nhiều lần.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dính, kẹt (bị mắc lại, không thể di chuyển).

  • The door was stuck, and no matter how hard I pushed, it wouldn't budge.
  • Cánh cửa bị kẹt, và dù tôi đẩy mạnh đến đâu cũng không chuyển động.
  • I accidentally stepped on gum, and now it's stuck to the bottom of my shoe.
  • Tôi vô tình đạp vào kẹo cao su, và giờ nó bám chặt vào đế giày của tôi.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đâm, ghim, cắm (đẩy một vật, thường là vật nhọn, vào trong cái gì; được đẩy vào trong cái gì).

  • He accidentally stuck the needle into his finger while sewing.
  • Anh ấy vô tình đâm kim vào ngón tay khi đang may.
  • The child stuck the crayon into the paper, creating a colorful masterpiece.
  • Đứa trẻ đâm cây màu vào giấy, tạo ra một tác phẩm màu sắc đẹp mắt.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dán, ghim, cắm (đặt nhanh hoặc không cẩn thận vào một nơi).

  • I quickly stuck the note on the fridge so I wouldn't forget to buy milk.
  • Tôi nhanh chóng dán tờ ghi chú lên tủ lạnh để không quên mua sữa.
  • Carelessly, he stuck the pen in his pocket without realizing it had leaked ink.
  • Một cách không cẩn thận, anh ta đưa cây bút vào túi mà không nhận ra nó đã rò rỉ mực.
  • placeholder

5. Phớt lờ, từ chối một cách thô lỗ và tức giận.

  • Stick your advice, I don't need it.
  • Lời khuyên của anh dẹp đi, tôi không cần.
  • I'm not listening, stick your opinions.
  • Tôi không nghe đâu, giữ mấy ý kiến của anh cho riêng mình đi.
  • placeholder

6. Chịu đựng (chấp nhận một tình huống hoặc người khó chịu hoặc không dễ dàng).

  • Despite the challenges, she decided to stick with her demanding job and prove herself.
  • Mặc dù gặp khó khăn, cô quyết định ở lại với công việc đòi hỏi cao và chứng minh khả năng của mình.
  • It's important to stick by your loved ones during tough times and offer them support.
  • Quan trọng là ở bên cạnh người thân trong những thời điểm khó khăn và đưa ra sự hỗ trợ cho họ.
  • placeholder

7. Dính, được chấp nhận.

  • After several attempts, his innovative idea finally stuck and became widely accepted in the industry.
  • Sau một số lần thử nghiệm, ý tưởng sáng tạo của anh ấy cuối cùng đã được chấp nhận và trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp.
  • The catchy jingle from the commercial stuck in my head, and I couldn't stop humming it.
  • Bài hát quảng cáo sôi động đã bám vào đầu tôi, và tôi không thể ngừng ngân đi.
  • placeholder

8. Dừng lại, không lấy thêm bài (quyết định không nhận thêm bài trong trò chơi).

  • I have 18, so I will stick.
  • Tôi có 18 điểm, nên tôi sẽ dừng.
  • She has a good hand; she'll stick.
  • Cô ấy có một bộ bài tốt; cô ấy sẽ dừng.
  • placeholder

9. Đá mạnh vào người, đặc biệt là khi họ đang nằm trên mặt đất.

  • The bully decided to stick the fallen child.
  • Tên côn đồ quyết định đá (rất mạnh) đứa trẻ đã ngã.
  • He was warned not to stick anyone on the ground.
  • Anh ta bị cảnh cáo không được đá (rất mạnh) bất kỳ ai đang nằm dưới đất.
  • placeholder

10. Chỉ trích, tấn công (đả kích, công kích ai đó khi họ đang gặp khó khăn).

  • It's wrong to stick the team while they're losing.
  • Thật sai trái khi chỉ trích đội bóng khi họ đang thua.
  • The media loves to stick politicians during scandals.
  • Giới truyền thông rất thích công kích các chính trị gia trong các vụ bê bối.
  • placeholder

11. Khó nói hoặc không thể nói được.

  • The tongue twister was so tricky that the words would stick in my mouth.
  • Câu đố lưỡi quá khó khiến những từ đó cứ bị kẹt trong miệng tôi.
  • When I'm nervous, sometimes the words stick in my throat and I can't speak properly.
  • Khi tôi lo lắng, đôi khi những từ kẹt trong cổ họng và tôi không thể nói chính xác.
  • placeholder

12. Khó chịu, gây tức giận (Cảm giác không dễ chịu, gây ra cảm giác bực bội hoặc tức giận).

  • His constant excuses for being late really stick in my throat, it's so frustrating.
  • Những lý do liên tục của anh ta về việc đến muộn thực sự khiến tôi tức giận.
  • The unfair treatment of employees by the company's management sticks in my craw.
  • Cách xử lý không công bằng của ban quản lý đối với nhân viên khiến tôi tức giận.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "stick", việc hỏi "stick nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.