station nghĩa là gì trong tiếng Anh
stationnoun
1. a1 IELTS <4.0 Ga (nơi tàu hỏa dừng lại để hành khách lên xuống; các công trình liên quan).
- The train arrived at the station, and passengers hurriedly got off and on.
- Tàu đã đến ga, và hành khách vội vã xuống và lên.
- The station was bustling with activity as people rushed to catch their trains.
- Ga đang rộn ràng với hoạt động khi mọi người vội vã để kịp tàu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Bến xe, Trạm xe buýt (Nơi dừng chân của các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt).
- The bus station is very busy today.
- Trạm xe buýt hôm nay rất đông.
- I waited for my bus at the station.
- Tôi đã đợi xe buýt ở trạm.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Trạm, ga (Nơi hoặc công trình nơi một dịch vụ được tổ chức và cung cấp hoặc một loại công việc đặc biệt được thực hiện).
- The train station is where passengers gather to board trains and receive transportation services.
- Ga tàu là nơi hành khách tập trung để lên tàu và nhận dịch vụ vận chuyển.
- The fire station is a building where firefighters are stationed and emergency services are coordinated.
- Đồn cứu hỏa là một tòa nhà nơi lính cứu hỏa được đặt và dịch vụ khẩn cấp được phối hợp.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Đài phát thanh/truyền hình (Cơ quan hoặc tổ chức phát sóng các chương trình radio hoặc truyền hình).
- My favorite station plays a mix of classic rock and current hits throughout the day.
- Máy phát yêu thích của tôi phát nhạc rock cổ điển và những bản hit hiện đại suốt cả ngày.
- The local news station provides updates on weather, traffic, and breaking news stories.
- Đài tin tức địa phương cung cấp thông tin về thời tiết, giao thông và các câu chuyện tin tức nóng hổi.
placeholder
5. Địa vị xã hội (Vị trí, đẳng cấp hoặc vai trò của một người trong xã hội).
- Her high station in society allowed her to attend exclusive events and mingle with influential people.
- Vị thế cao cấp của cô trong xã hội cho phép cô tham dự các sự kiện độc quyền và giao lưu với những người có ảnh hưởng.
- Despite his humble station, he worked hard and eventually climbed the social ladder.
- Mặc dù vị thế khiêm tốn, anh đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng leo lên bậc thang xã hội.
placeholder
6. Trạm, chốt (Nơi ai đó phải chờ đợi và quan sát hoặc sẵn sàng làm việc khi cần thiết).
- The bus station is where passengers wait for their buses to arrive and depart.
- Bến xe buýt là nơi hành khách đợi xe buýt đến và đi.
- At the fire station, firefighters are always ready to respond to emergencies at a moment's notice.
- Tại trạm cứu hỏa, lính cứu hỏa luôn sẵn sàng phản ứng vào bất cứ lúc nào khi có sự cố xảy ra.
placeholder
7. Trạm, Ga (Nơi dừng của phương tiện giao thông như xe lửa, xe buýt).
- The station in Australia had vast fields where hundreds of sheep grazed peacefully.
- Trang trại ở Australia có những cánh đồng rộng lớn nơi hàng trăm con cừu ăn cỏ một cách yên bình.
- The cattle station in New Zealand was known for its well-maintained infrastructure and efficient management.
- Trang trại gia súc ở New Zealand nổi tiếng với cơ sở hạ tầng được bảo quản tốt và quản lý hiệu quả.
placeholder
8. Đồn, trạm (Một cơ sở nhỏ dành cho quân đội hoặc hải quân; những người sống trong đó).
- The army set up a temporary station in the remote village to monitor enemy movements.
- Quân đội đã thiết lập một trạm tạm thời trong làng hẻo lánh để giám sát chuyển động của địch.
- The navy established a station on the island to protect its territorial waters.
- Hải quân đã thành lập một trạm trên hòn đảo để bảo vệ vùng nước lãnh thổ của mình.
placeholder
stationverb
1. Ga (nơi tàu dừng để hành khách lên xuống; các tòa nhà liên quan đến điều này)
- The train will station in Chicago.
- Tàu sẽ dừng ở Chicago.
- We station at the old depot.
- Chúng tôi dừng lại ở nhà ga cũ.
placeholder
2. bến xe (nơi dừng chân của xe buýt; các công trình liên quan đến điều này)
- Tôi sẽ gặp bạn tại bến xe buýt sau giờ làm việc.
- Ga tàu hỏa chỉ cách đây một quãng đi bộ ngắn.
placeholder
3. trạm (nơi cung cấp dịch vụ hoặc thực hiện công việc đặc biệt)
- They station nurses at the first aid post.
- Họ bố trí y tá tại trạm cứu thương.
- The army will station troops near the border.
- Quân đội sẽ đóng quân gần biên giới.
placeholder
4. đài (công ty phát thanh hoặc truyền hình và các chương trình mà nó phát sóng)
- The station decided to air a new comedy show.
- Đài truyền hình quyết định phát sóng một chương trình hài kịch mới.
- Which station is broadcasting the football game tonight?
- Đài nào phát sóng trận bóng đá tối nay?
placeholder
5. vị trí xã hội (vị trí xã hội của bạn)
- Her family's wealth helps station her high in society.
- Sự giàu có của gia đình cô ấy giúp cô ấy có được vị thế cao trong xã hội.
- His birth station was humble, but he rose through hard work.
- Xuất thân của anh ấy khiêm tốn, nhưng anh ấy đã vươn lên nhờ sự chăm chỉ.
placeholder
6. trạm (một nơi mà ai đó phải đợi và theo dõi hoặc sẵn sàng làm việc khi cần)
- I will station myself at the front desk to greet guests as they arrive.
- Tôi sẽ đứng tại bàn lễ để chào đón khách khi họ đến.
- The security guard will station himself at the entrance to check everyone's ID.
- Người bảo vệ sẽ đứng tại cửa để kiểm tra ID của mọi người.
placeholder
7. trang trại chăn nuôi lớn ở Úc hoặc New Zealand (định nghĩa ngắn gọn của "station" trong tiếng Việt)
- They station cattle in the outback.
- Họ chăn thả gia súc ở vùng hẻo lánh.
- We plan to station sheep next year.
- Chúng tôi dự định chăn thả cừu vào năm tới.
placeholder
8. căn cứ quân sự; người sống trong căn cứ.
- The army will station soldiers at the border post.
- Quân đội sẽ đóng quân lính tại trạm biên giới.
- They plan to station a small naval force near the island.
- Họ dự định bố trí một lực lượng hải quân nhỏ gần hòn đảo.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "station", việc hỏi "station nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.