star nghĩa là gì trong tiếng Anh
starnoun
1. a1 IELTS <4.0 Ngôi sao (một khối cầu khí lớn đang cháy trong không gian, chúng ta nhìn thấy như một điểm sáng trên bầu trời vào ban đêm).
- The star shone brightly in the night sky, illuminating the darkness with its radiant glow.
- Ngôi sao sáng rực trong bầu trời đêm, soi sáng bóng tối bằng ánh sáng rực rỡ của mình.
- Looking up, I spotted a distant star twinkling amidst the vast expanse of the universe.
- Nhìn lên, tôi nhận ra một ngôi sao xa xa lấp lánh giữa vũ trụ bao la.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Ngôi sao (hình dạng đại diện cho các vật thể trên bầu trời vào ban đêm, thường có năm hoặc sáu điểm), biểu tượng, dấu hiệu.
- The Christmas tree was adorned with a golden star at its highest point.
- Cây thông Giáng Sinh được trang trí với một ngôi sao vàng ở điểm cao nhất.
- She proudly wore a silver star pendant around her neck, symbolizing her love for astronomy.
- Cô ấy tự hào đeo một chiếc dây chuyền ngôi sao bằng bạc ở cổ, tượng trưng cho tình yêu của cô ấy với thiên văn học.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Ngôi sao (biểu tượng tự nhiên trên bầu trời), sao (đánh giá chất lượng, ví dụ như khách sạn, nhà hàng).
- The hotel received a five-star rating, indicating its exceptional quality and service.
- Khách sạn nhận được đánh giá năm sao, cho thấy chất lượng và dịch vụ xuất sắc của nó.
- The restaurant's three-star rating suggests it is average in terms of food and ambiance.
- Đánh giá ba sao của nhà hàng cho thấy nó trung bình về thức ăn và không gian.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Ngôi sao (một người nổi tiếng và xuất sắc trong lĩnh vực ca hát, biểu diễn, thể thao, v.v.).
- Taylor Swift is a global star known for her incredible singing and songwriting skills.
- Taylor Swift là một ngôi sao toàn cầu nổi tiếng với khả năng hát và viết nhạc tuyệt vời của mình.
- Michael Jordan is widely regarded as a basketball star for his exceptional talent and numerous achievements.
- Michael Jordan được đánh giá cao là một ngôi sao bóng rổ với tài năng xuất sắc và nhiều thành tựu.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Ngôi sao (một người nổi tiếng, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí hoặc thể thao).
- Leonardo DiCaprio is a renowned Hollywood star known for his exceptional performances in blockbuster movies.
- Leonardo DiCaprio là một ngôi sao nổi tiếng của Hollywood được biết đến với những màn trình diễn xuất sắc trong các bộ phim bom tấn.
- The young actress was thrilled to be cast as the star of the school play.
- Cô nữ diễn viên trẻ rất hào hứng khi được chọn vào vai ngôi sao trong vở kịch của trường.
placeholder
6. Ngôi sao (một vật thể tự nhiên phát sáng trên bầu trời đêm) hoặc người nổi tiếng, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
- Michael Jordan was the star of the basketball team, leading them to multiple championships.
- Michael Jordan là ngôi sao của đội bóng rổ, dẫn dắt họ đến nhiều chức vô địch.
- The golden retriever was the star of the dog show, impressing the judges with its agility and obedience.
- Chú chó retriever màu vàng là ngôi sao của cuộc thi chó, ấn tượng giám khảo bằng sự linh hoạt và trung thành của nó.
placeholder
7. Ngôi sao (biểu tượng cho sự biết ơn hoặc ngưỡng mộ).
- My teacher is a star; she always goes above and beyond to help her students succeed.
- Giáo viên của tôi là một ngôi sao; cô ấy luôn vượt xa để giúp học sinh của mình thành công.
- The kind stranger who returned my lost wallet is a star in my eyes.
- Người lạ tử tế đã trả lại ví của tôi là một ngôi sao trong mắt tôi.
placeholder
8. Sao : [một hiện tượng thiên văn; biểu tượng cho may mắn hoặc danh tiếng; dùng trong chiêm tinh để dự đoán tương lai dựa trên vị trí của các vì sao và hành tinh khi một người được sinh ra].
- Her star predicted a year of travel and adventure.
- Lá số tử vi của cô ấy dự đoán một năm đầy những chuyến đi và phiêu lưu.
- The magazine included a star for each astrological sign.
- Tạp chí có bao gồm một lá số tử vi cho mỗi cung hoàng đạo.
placeholder
starverb
1. Ngôi sao (điểm sáng trên bầu trời vào ban đêm mà ta thường nhìn thấy).
- The telescope helped us see a star.
- Kính viễn vọng giúp chúng ta nhìn thấy một ngôi sao.
- Each star shines brightly in the dark.
- Mỗi ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trong bóng tối.
placeholder
2. Hình ngôi sao (hình ảnh có 5 hoặc 6 cánh biểu trưng cho ngôi sao)
- She likes to star her important notes.
- Cô ấy thích đánh dấu sao vào những ghi chú quan trọng của mình.
- He used a sticker to star the correct answer.
- Anh ấy đã dùng một miếng dán để đánh dấu sao vào câu trả lời đúng.
placeholder
3. sao (một dấu hiệu đánh giá chất lượng của một địa điểm, đặc biệt là khách sạn hoặc nhà hàng)
- The food was so good, I would star this restaurant.
- Đồ ăn ngon quá, tôi muốn đánh giá sao cho nhà hàng này.
- Customers can star their favorite services online.
- Khách hàng có thể đánh giá sao cho các dịch vụ yêu thích của họ trực tuyến.
placeholder
4. Ngôi sao (Người nổi tiếng và xuất sắc trong lĩnh vực ca hát, biểu diễn, thể thao, v.v.)
- She will star in the new movie musical.
- Cô ấy sẽ đóng vai chính trong bộ phim ca nhạc mới.
- He hopes to star on the national team.
- Anh ấy hy vọng sẽ trở thành ngôi sao trong đội tuyển quốc gia.
placeholder
5. Ngôi sao (người đóng vai chính trong phim, vở kịch, v.v.)
- The famous actor will star in the new action movie.
- Nam diễn viên nổi tiếng sẽ đóng vai chính trong bộ phim hành động mới.
- She is set to star in the upcoming Broadway production.
- Cô ấy sẽ đóng vai chính trong vở kịch Broadway sắp tới.
placeholder
6. Ngôi sao (người hoặc vật xuất sắc nhất trong một nhóm)
- She hopes to star in the upcoming school play.
- Cô ấy hy vọng sẽ đóng vai chính trong vở kịch sắp tới của trường.
- The new app aims to star among its competitors.
- Ứng dụng mới này nhắm đến mục tiêu trở nên nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
placeholder
7. ngôi sao (dùng để thể hiện sự biết ơn hoặc ngưỡng mộ ai đó)
- I star the volunteers for their tireless work.
- Tôi vô cùng biết ơn những người tình nguyện vì công việc không mệt mỏi của họ.
- We star our parents for their endless support.
- Chúng tôi vô cùng biết ơn cha mẹ vì sự hỗ trợ vô bờ bến của họ.
placeholder
8. sao (mô tả về điều mà ai đó nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên vị trí của các ngôi sao và hành tinh khi họ sinh ra)
- The fortune teller will star my future using astrology.
- Thầy bói sẽ dùng chiêm tinh học để đoán vận mệnh tương lai của tôi.
- She wanted someone to star her chart for love.
- Cô ấy muốn ai đó xem lá số tử vi của mình để biết về tình duyên.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "star", việc hỏi "star nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.