stack nghĩa là gì trong tiếng Anh
stacknoun
1. Chồng, đống, cọc (một cách sắp xếp gọn gàng, có tổ chức).
- The librarian carefully organized the stack of books on the shelf, making it easy to find.
- Người thủ thư cẩn thận sắp xếp chồng sách trên kệ, làm cho việc tìm kiếm trở nên dễ dàng.
- The chef skillfully built a stack of pancakes, each layer perfectly cooked and fluffy.
- Đầu bếp khéo léo xếp chồng bánh kếp, mỗi lớp được nấu chín hoàn hảo và xốp mềm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Chồng chất, Đống lớn (một số lượng lớn hoặc một lượng lớn của một cái gì đó; rất nhiều cái gì đó).
- After the party, there was a stack of dirty dishes in the sink.
- Sau bữa tiệc, có một chồng chén bát bẩn trong bồn rửa.
- The library had a stack of books on the table, waiting to be reshelved.
- Thư viện có một chồng sách trên bàn, chờ được xếp lại vào giá.
placeholder
3. Ống khói (một cấu trúc cao dùng để thoát khí thải ra ngoài, thường thấy ở nhà máy).
- The factory's stack towered over the building, releasing plumes of smoke into the sky.
- Ống khói của nhà máy chót vót trên tòa nhà, thải ra những đám khói vào bầu trời.
- The tall stack emitted thick black smoke, a telltale sign of the factory's operations.
- Ống khói cao thẳng thải ra khói đen dày đặc, dấu hiệu rõ ràng của hoạt động của nhà máy.
placeholder
4. Kho sách (nơi lưu trữ sách không thường xuyên được sử dụng).
- The librarian led me to the stack, a hidden room filled with books rarely requested by patrons.
- Thủ thư dẫn tôi đến khu vực stack, một căn phòng ẩn chứa những cuốn sách hiếm khi được độc giả yêu cầu.
- The stack is a secluded area in the library where infrequently used books are carefully stored.
- Stack là một khu vực biệt lập trong thư viện nơi những cuốn sách ít được sử dụng được cất giữ cẩn thận.
placeholder
5. Ngăn xếp (Cách lưu trữ thông tin trong máy tính mà mục vừa được lưu trữ gần nhất sẽ là mục đầu tiên được truy xuất).
- When using a stack, the last piece of information you stored will be the first one you retrieve.
- Khi sử dụng ngăn xếp, mẩu thông tin cuối cùng bạn lưu trữ sẽ là cái đầu tiên bạn truy xuất.
- The stack data structure allows for efficient retrieval of the most recently added item.
- Cấu trúc dữ liệu ngăn xếp cho phép truy xuất hiệu quả mục vừa được thêm vào gần nhất.
placeholder
6. Khối đá cô lập (Một phần cao, mảnh của vách đá đã bị tách ra khỏi đất liền và đứng riêng lẻ trên biển).
- The stack jutted out from the cliff, forming a striking natural pillar in the ocean.
- Tảng đá nhô ra từ vách đá, tạo thành một cột tự nhiên nổi bật giữa đại dương.
- We marveled at the stack, a solitary column rising majestically from the turbulent waves.
- Chúng tôi ngạc nhiên trước tảng đá, một cột đơn độc vươn lên hùng vĩ từ những con sóng dữ dội.
placeholder
stackverb
1. Chồng chất (sắp xếp đồ vật gọn gàng thành một đống; được sắp xếp theo cách này)
- I need to stack the books neatly on the shelf.
- Tôi cần xếp sách gọn gàng trên kệ.
- The dishes were stacked in the sink after dinner.
- Các đồ đạc được xếp chồng trong bồn rửa sau bữa tối.
placeholder
2. Chất đống (điền đầy cái gì đó bằng các đống đồ vật)
- I need to stack the books on the shelf to make more room.
- Tôi cần xếp sách lên kệ để tạo thêm chỗ.
- Can you help me stack the firewood in the backyard?
- Bạn có thể giúp tôi xếp củi trong sân sau không?
placeholder
3. đống máy bay (nhiều máy bay đang bay vòng tròn chờ hạ cánh)
- The airplanes began to stack up over the airport as they waited for clearance to land.
- Các máy bay bắt đầu xếp chồng lên trên sân bay khi chờ được phép hạ cánh.
- The air traffic controller directed the pilots to stack in a holding pattern until the runway was clear.
- Người điều khiển không lưu hướng các phi công xếp chồng trong một mô hình chờ đợi cho đến khi đường băng được dọn sạch.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "stack", việc hỏi "stack nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.