spring nghĩa là gì trong tiếng Anh
springnoun
1. a1 IELTS <4.0 Mùa xuân (mùa giữa mùa đông và mùa hè khi cây cối bắt đầu mọc).
- Spring is a beautiful time of year when flowers bloom and trees regain their lush green leaves.
- Mùa xuân là một thời điểm đẹp đẽ trong năm khi hoa nở và cây cối lấy lại những chiếc lá xanh tươi.
- During spring, the weather starts to warm up, and animals come out of hibernation.
- Trong mùa xuân, thời tiết bắt đầu ấm lên, và động vật thoát khỏi sự ngủ đông.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Suối, mạch nước ngầm (Nơi nước tự nhiên chảy ra từ dưới đất).
- We went hiking and discovered a beautiful spring, where crystal-clear water bubbled up from the ground.
- Chúng tôi đi bộ đường dài và phát hiện ra một nguồn suối đẹp, nơi nước trong veo bọt lên từ dưới đất.
- The locals rely on the spring for their water supply, as it provides fresh, natural water.
- Người dân địa phương dựa vào nguồn suối cho nguồn cung cấp nước của họ, vì nó cung cấp nước tự nhiên, tươi mới.
placeholder
3. Lò xo (một dạng dây kim loại được uốn xoắn, có thể bị đẩy, nén hoặc kéo nhưng luôn trở về hình dạng hoặc vị trí ban đầu sau đó).
- I found a small spring on the floor that must have come loose from the clock.
- Tôi tìm thấy một chiếc lò xo nhỏ trên sàn nhà, chắc hẳn nó đã rơi ra từ cái đồng hồ.
- The door latch is broken, we need to replace the spring to make it work again.
- Chốt cửa bị hỏng, chúng ta cần thay thế lò xo để nó hoạt động trở lại.
placeholder
4. Lò xo, mùa xuân (Lò xo : thiết bị có khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng; mùa xuân
- The old spring lost its spring, becoming weak.
- Cái lò xo cũ đã mất đi độ đàn hồi, trở nên yếu.
- Good spring is essential for a bouncy trampoline.
- Độ đàn hồi tốt là yếu tố cần thiết cho một chiếc bạt nhún lò xo.
placeholder
5. Mùa xuân : Một mùa trong năm, biểu tượng cho sự sống mới, tươi vui và tràn đầy sức sống.
- Her laughter had a spring to it, filling the room with a cheerful and lively atmosphere.
- Tiếng cười của cô ấy có một sự nhẹ nhàng, làm đầy căn phòng bằng một bầu không khí vui vẻ và sống động.
- The children's playful energy brought a spring to their step as they ran through the park.
- Sự năng nổ đùa giỡn của bọn trẻ mang lại cho chúng một bước chân nhẹ nhàng khi chúng chạy qua công viên.
placeholder
6. Bật lên, nhảy vọt (hành động nhanh chóng nhảy lên hoặc nhảy về phía trước).
- The cat made a spring towards the bird, hoping to catch it in mid-air.
- Con mèo nhảy vọt về phía con chim, hy vọng bắt được nó ngay trên không.
- With a spring in his step, he leaped over the puddle and continued on his way.
- Với bước nhảy nhanh nhẹn, anh ta nhảy qua vũng nước và tiếp tục đi.
placeholder
springverb
1. Mùa xuân (mùa giữa mùa đông và mùa hè khi cây cối bắt đầu mọc)
- Spring brings warmer weather and longer days.
- Mùa xuân mang đến thời tiết ấm áp hơn và ngày dài hơn.
- Many people enjoy outdoor activities in the spring.
- Nhiều người thích các hoạt động ngoài trời vào mùa xuân.
placeholder
2. suối (nơi nước tự nhiên trồi lên từ dưới lòng đất)
- A cool spring fed the thirsty travelers.
- Một con suối mát lạnh cung cấp nước cho những người lữ hành khát nước.
- The small spring created a clear pond.
- Con suối nhỏ tạo ra một cái ao trong vắt.
placeholder
3. Lò xo (một mảnh dây bện xoắn có thể đẩy, nhấn hoặc kéo nhưng luôn trở về hình dạng hoặc vị trí ban đầu sau đó)
- The old mattress springs back slowly.
- Cái nệm cũ lò xo bật lại chậm chạp.
- This pen has a spring inside.
- Cây bút này có một cái lò xo bên trong.
placeholder
4. đàn hồi (khả năng của một lò xo để trở về vị trí ban đầu)
- The coil spring in the mattress allows it to spring back to its original shape.
- Lò xo trong chiếc đệm cho phép nó trở lại hình dạng ban đầu.
- When compressed, the spring in the pen will spring back to its original position.
- Khi bị nén, lò xo trong cây bút sẽ trở lại vị trí ban đầu.
placeholder
5. Sự hồn nhiên, sôi động.
- Her eyes spring with joy whenever she sees her dog.
- Ánh mắt cô ấy ánh lên niềm vui mỗi khi nhìn thấy chú chó của mình.
- A child's laughter can spring easily from simple pleasures.
- Tiếng cười của trẻ con có thể nảy sinh một cách dễ dàng từ những niềm vui đơn giản.
placeholder
6. bật lên (một cú nhảy nhanh lên hoặc về phía trước)
- The cat will spring onto the table to catch the mouse.
- Con mèo sẽ nhảy lên bàn để bắt con chuột.
- The athlete will spring forward to reach the finish line.
- Vận động viên sẽ nhảy về phía trước để đạt đến vạch đích.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spring", việc hỏi "spring nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.