spoil nghĩa là gì trong tiếng Anh
spoilnoun
1. lợi lộc (các hàng hóa bị lấy cắp từ một nơi bởi kẻ trộm hoặc bởi một đội quân đã chiến thắng trong một trận đánh hoặc cuộc chiến)
- The thieves made off with the spoil from the jewelry store, leaving the owners devastated.
- Những tên trộm tẩu thoát với chiến lợi phẩm từ cửa hàng trang sức, khiến những người chủ sở hữu suy sụp.
- After the battle, the victorious army looted the city, taking spoil from the defeated soldiers.
- Sau trận chiến, quân đội chiến thắng đã cướp bóc thành phố, lấy chiến lợi phẩm từ những người lính bại trận.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Lợi ích từ việc thành công.
- The spoil of winning the championship was a huge trophy and a cash prize.
- Phần thưởng của việc giành chiến thắng trong giải đấu là một cúp lớn và một phần thưởng tiền mặt.
- She enjoyed the spoil of her hard work, including a promotion and a raise.
- Cô ấy thích thưởng của sự cố gắng, bao gồm một lời thăng chức và một khoản tăng lương.
placeholder
3. đất đào (vật liệu không cần thiết được đào lên khi đào hố)
- The spoil from the construction site was piled up in a designated area.
- Các vật liệu cặn từ công trường xây dựng được chất đống tại một khu vực quy định.
- The workers had to remove the spoil from the hole they had dug.
- Các công nhân phải loại bỏ vật liệu cặn từ hố đào mà họ đã đào.
placeholder
spoilverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Làm hỏng, làm mất giá trị, làm suy giảm chất lượng.
- Leaving the milk out of the fridge for too long will spoil it and make it undrinkable.
- Để sữa ngoài tủ lạnh quá lâu sẽ làm hỏng sữa và khiến nó không thể uống được.
- Don't let negative thoughts spoil your day; focus on the positive and stay happy.
- Đừng để những suy nghĩ tiêu cực làm hỏng ngày của bạn; hãy tập trung vào những điều tích cực và giữ tâm trạng vui vẻ.
placeholder
2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nuông chiều, làm hỏng (Cho mọi thứ mà trẻ muốn mà không có sự kỷ luật cần thiết, dẫn đến ảnh hưởng xấu đến tính cách và hành vi của trẻ).
- If you spoil your child by always giving in to their demands, they may become entitled and disrespectful.
- Nếu bạn chiều chuộng con mình bằng cách luôn nhượng bộ theo yêu cầu của chúng, chúng có thể trở nên tự cao và thiếu tôn trọng.
- It's important to strike a balance between love and discipline to avoid spoiling your child's character.
- Quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa tình yêu và kỷ luật để tránh làm hỏng tính cách của con bạn.
placeholder
3. Chiều chuộng, làm hài lòng (làm những điều đặc biệt để làm cho ai đó/bản thân cảm thấy hạnh phúc).
- I will spoil my mom with flowers.
- Tôi sẽ làm mẹ tôi vui bằng hoa.
- Let's spoil ourselves with a vacation.
- Chúng ta hãy tự thưởng cho bản thân một kỳ nghỉ đi.
placeholder
4. Hỏng, biến chất (thức ăn trở nên không ăn được).
- If you leave the milk out of the fridge for too long, it will spoil and become undrinkable.
- Nếu bạn để sữa ngoài tủ lạnh quá lâu, nó sẽ hỏng và trở nên không thể uống được.
- Don't forget to refrigerate the leftovers; otherwise, they will spoil and become unsafe to eat.
- Đừng quên để thức ăn thừa vào tủ lạnh; nếu không, chúng sẽ hỏng và trở nên không an toàn để ăn.
placeholder
5. Làm hỏng phiếu bầu (Đánh dấu phiếu bầu một cách không đúng cách khiến phiếu bầu không được tính, đặc biệt là hình thức phản đối).
- Some voters choose to spoil their ballot as a way to express their dissatisfaction with the candidates.
- Một số cử tri chọn cách làm hỏng lá phiếu của mình như một cách để bày tỏ sự không hài lòng của họ với các ứng cử viên.
- If you intentionally spoil your vote, it won't be counted towards any candidate or party.
- Nếu bạn cố ý làm hỏng phiếu bầu của mình, nó sẽ không được tính cho bất kỳ ứng cử viên hoặc đảng nào.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spoil", việc hỏi "spoil nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.