spirit nghĩa là gì trong tiếng Anh
spiritnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tinh thần, linh hồn (Tinh thần là phần bao gồm tâm trí, cảm xúc và tính cách của một người, không bao gồm cơ thể. Linh hồn là khái niệm về một phần bất tử hoặc bản chất tinh thần của con người).
- She faced adversity with a strong spirit, refusing to let her circumstances define her.
- Cô ấy đối mặt với nghịch cảnh với một tinh thần mạnh mẽ, từ chối để hoàn cảnh định đoạt mình.
- The team's unity and fighting spirit propelled them to victory in the championship game.
- Sự đoàn kết và tinh thần chiến đấu của đội đã đưa họ đến chiến thắng trong trận chung kết.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Tinh thần (tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần của một người).
- Her spirit was high after winning the game.
- Tinh thần cô ấy rất phấn chấn sau khi thắng trận đấu.
- He showed great spirit despite the bad news.
- Anh ấy thể hiện tinh thần tuyệt vời dù nhận tin xấu.
placeholder
3. Người thuộc tính cách được đề cập (tính chất, bản chất, hoặc phạm vi tinh thần của một người).
- He was a generous spirit, always helping others.
- Anh ấy là một người hào hiệp, luôn giúp đỡ người khác.
- She's a competitive spirit on the tennis court.
- Cô ấy là một người có tinh thần cạnh tranh cao trên sân tennis.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tinh thần, lòng dũng cảm, sức mạnh, quyết tâm.
- Despite facing numerous obstacles, she tackled the challenge with unwavering spirit and determination.
- Dù đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy đã đương đầu với thách thức với tinh thần và quyết tâm không dao động.
- The team's high spirit and energy propelled them to victory in the final minutes of the game.
- Tinh thần và năng lượng cao của đội đã đưa họ đến chiến thắng trong những phút cuối cùng của trận đấu.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tinh thần, sự ủng hộ (tình cảm ủng hộ dành cho một nhóm, đội, hoặc xã hội).
- The team's spirit was high as they cheered each other on during the game.
- Tinh thần của đội bóng rất cao khi họ cổ vũ lẫn nhau trong trận đấu.
- The community came together with a strong spirit to help those affected by the natural disaster.
- Cộng đồng đã đoàn kết với tinh thần mạnh mẽ để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chất lượng đặc trưng, tinh thần tiêu biểu (Đặc tính hoặc tâm trạng quan trọng nhất của một thứ gì đó).
- The spirit of the party was lively and energetic, with everyone dancing and laughing.
- Tinh thần của bữa tiệc rất sôi động và tràn đầy năng lượng, mọi người đều nhảy múa và cười đùa.
- The team's spirit was high as they cheered each other on during the intense game.
- Tinh thần của đội bóng rất cao khi họ cổ vũ cho nhau trong trận đấu căng thẳng.
placeholder
7. Tinh thần, thái độ (tâm trạng, thái độ, hoặc quan điểm).
- Despite the rain, the team played with a determined spirit and won the game.
- Mặc cho trời mưa, đội đã chơi với tinh thần quyết tâm và đã giành chiến thắng.
- She approached the challenge with a positive spirit, believing that she could overcome any obstacle.
- Cô ấy đã đối mặt với thách thức với một tinh thần tích cực, tin rằng mình có thể vượt qua mọi trở ngại.
placeholder
8. Tinh thần, ý nghĩa thực sự hoặc mục đích dự định của một cái gì đó.
- The spirit of the law is to ensure justice and fairness for all individuals.
- Tinh thần của luật pháp là đảm bảo công bằng và công lý cho tất cả mọi người.
- The team worked together with a spirit of unity and cooperation to achieve their common goal.
- Đội ngũ đã cùng nhau làm việc với tinh thần đoàn kết và hợp tác để đạt được mục tiêu chung của họ.
placeholder
9. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Linh hồn, ma, hồn ma (Là ý niệm về phần tinh thần được cho là tồn tại độc lập với cơ thể và tiếp tục sống sau khi cơ thể chết; có thể hiểu là bóng ma hay hồn ma sau khi chết).
- Many people believe that the spirit of their loved ones continues to exist even after death.
- Nhiều người tin rằng linh hồn của người thân yêu của họ vẫn tiếp tục tồn tại ngay cả sau khi qua đời.
- The old house was said to be haunted by the spirit of a young girl who died there.
- Ngôi nhà cũ được cho là bị ám bởi linh hồn của một cô gái trẻ đã chết ở đó.
placeholder
10. Linh hồn (một sinh vật tưởng tượng có phép thuật, chẳng hạn như một nàng tiên hoặc một yêu tinh).
- A tiny spirit fluttered through the enchanted forest.
- Một linh hồn nhỏ bé bay lượn trong khu rừng ma thuật.
- The spirit granted the hero three wishes.
- Linh hồn ban cho người hùng ba điều ước.
placeholder
11. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Rượu mạnh (Đồ uống có độ cồn cao).
- He ordered a glass of spirit at the bar, hoping to unwind after a long day.
- Anh ấy gọi một ly rượu mạnh tại quầy bar, hy vọng sẽ thư giãn sau một ngày dài.
- The bartender mixed various spirits to create a delicious cocktail for the party guests.
- Người pha chế trộn lẫn nhiều loại rượu mạnh để tạo ra một ly cocktail ngon cho khách của bữa tiệc.
placeholder
12. Cồn (Chất lỏng dùng trong công nghiệp hoặc y tế).
- The pharmaceutical company uses spirit as a solvent in the production of certain medications.
- Công ty dược phẩm sử dụng cồn làm dung môi trong sản xuất một số loại thuốc.
- Industrial spirit is commonly used as a cleaning agent in manufacturing processes.
- Cồn công nghiệp thường được sử dụng làm chất tẩy rửa trong quy trình sản xuất.
placeholder
spiritverb
1. Bắt cóc, đánh cắp, làm biến mất (làm mất đi một cách nhanh chóng, bí mật hoặc huyền bí).
- The magician's assistant was spirited away from the stage, leaving the audience in awe and wonder.
- Trợ lý của ảo thuật gia đã biến mất một cách bí ẩn khỏi sân khấu, khiến khán giả kinh ngạc và thán phục.
- The mischievous child managed to spirit away his sister's favorite toy without anyone noticing.
- Đứa trẻ tinh nghịch đã lẻn lấy món đồ chơi yêu thích của chị gái mình mà không ai nhận ra.
placeholder
spiritothers
1. Spirit (Chiếc xe tự hành sao Hỏa thứ hai, được gọi là Spirit, đã hạ cánh thành công lên sao Hỏa vào năm 2004. Nó đã chụp và truyền hình ảnh bề mặt của hành tinh này về NASA).
- Spirit, the second Mars Rover, successfully touched down on Mars in 2004, capturing stunning images for NASA.
- Spirit, chiếc xe tự hành thứ hai trên sao Hỏa, đã hạ cánh thành công trên sao Hỏa vào năm 2004, chụp được những hình ảnh tuyệt vời cho NASA.
- In 2004, Spirit, a robotic vehicle, safely landed on Mars and transmitted incredible pictures to NASA.
- Vào năm 2004, Spirit, một phương tiện tự hành, đã hạ cánh an toàn trên sao Hỏa và truyền về những hình ảnh đáng kinh ngạc cho NASA.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spirit", việc hỏi "spirit nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.