spike nghĩa là gì trong tiếng Anh
spikenoun
1. Đinh, mũi nhọn (một vật mảnh và nhọn, đặc biệt là một mảnh kim loại, gỗ, v.v...).
- The blacksmith carefully hammered the spike into the wooden plank to secure it in place.
- Người thợ rèn cẩn thận gõ chiếc đinh sắt vào tấm ván gỗ để cố định nó vào chỗ.
- The hiker stumbled upon a rusty spike sticking out of the ground, warning of danger ahead.
- Người đi bộ đường dài tình cờ bắt gặp một chiếc đinh sắt gỉ đang nhô ra khỏi mặt đất, cảnh báo nguy hiểm phía trước.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Đinh - Một loại đinh nhọn được gắn vào đế giày thể thao để ngăn trượt khi chạy.
- I need to buy new spikes for my running shoes to improve traction on slippery surfaces.
- Tôi cần mua đinh mới cho giày chạy của mình để cải thiện độ bám trên bề mặt trơn trượt.
- The athlete's spikes helped him maintain balance and grip during the intense race.
- Đinh giày của vận động viên đã giúp anh ta giữ được sự cân bằng và bám sát trong cuộc đua căng thẳng.
placeholder
3. Đinh hoặc gai (Các đinh kim loại gắn vào giày để chạy).
- The runner laced up his spikes before the race.
- Vận động viên chạy bộ buộc dây giày đinh của mình trước cuộc đua.
- Her spikes dug into the track for better grip.
- Đinh giày của cô ấy cắm sâu vào đường chạy để bám đường tốt hơn.
placeholder
4. Chùm hoa dài và nhọn mọc cùng trên một cuống.
- The beautiful purple spike stood tall in the garden, attracting bees with its sweet nectar.
- Bông hoa tím đẹp rực rỡ đứng cao trong vườn, thu hút ong bằng mật ngọt của nó.
- I picked a bouquet of spikes from the wildflowers, their vibrant colors brightening up the room.
- Tôi hái một bó hoa từ những bông hoa dại, màu sắc rực rỡ của chúng làm sáng bừng căn phòng.
placeholder
5. Sự tăng vọt đột ngột (một sự tăng lớn nhanh chóng về số lượng hoặc mức độ của cái gì đó).
- The spike in COVID-19 cases forced the government to implement stricter lockdown measures.
- Sự gia tăng đột ngột về số ca COVID-19 đã buộc chính phủ phải thực hiện các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt hơn.
- The stock market experienced a sudden spike in prices after the positive economic news.
- Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự tăng giá đột ngột sau tin tức kinh tế tích cực.
placeholder
spikeverb
1. đâm chói (đẩy một mảnh kim loại, gỗ, v.v. sắc nhọn vào ai/cái gì; làm tổn thương cái gì đó bằng một điểm sắc)
- Be careful not to spike yourself on the fence when climbing over it.
- Hãy cẩn thận để không đâm vào bản thân khi vượt qua hàng rào.
- The chef accidentally spiked his hand on a knife while preparing dinner.
- Đầu bếp vô tình đâm vào tay mình bằng một cây dao khi chuẩn bị bữa tối.
placeholder
2. đánh thuốc (thêm rượu, chất độc hoặc ma túy vào đồ uống hoặc thức ăn của ai đó mà họ không biết)
- The bartender was arrested for attempting to spike a customer's drink with a sedative.
- Người pha chế đã bị bắt vì cố gắng pha vào đồ uống của khách hàng một loại thuốc an thần.
- She suspected someone had spiked her drink when she suddenly felt dizzy and disoriented.
- Cô nghi ngờ có ai đó đã pha vào đồ uống của cô khi cô bất ngờ cảm thấy chói chói và mất phương hướng.
placeholder
3. Từ "spike" trong trường hợp này được dịch sang tiếng Việt là "từ chối hoặc ngăn chặn một cái gì đó được công bố hoặc xảy ra".
- The editor decided to spike the article because it contained sensitive information.
- Biên tập viên quyết định từ chối bài báo vì nó chứa thông tin nhạy cảm.
- The company tried to spike the negative reviews of their product online.
- Công ty đã cố gắng ngăn chặn những đánh giá tiêu cực về sản phẩm của họ trên mạng.
placeholder
4. Tăng đột ngột và đạt mức cao (sự tăng đột ngột và đạt mức cao)
- The price of gas spiked after the hurricane hit the oil refineries.
- Giá xăng tăng đột ngột sau khi cơn bão đổ bộ vào các nhà máy lọc dầu.
- The number of COVID-19 cases spiked after people stopped wearing masks.
- Số ca COVID-19 tăng đột ngột sau khi mọi người ngừng đeo khẩu trang.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spike", việc hỏi "spike nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.