speaker nghĩa là gì trong tiếng Anh

speakernoun

1. a2 IELTS <4.0 Diễn giả, Người nói, Bộ loa (Người thực hiện việc phát biểu, thuyết trình hoặc thiết bị phát âm thanh).

  • The speaker captivated the audience with her inspiring talk about overcoming adversity.
  • Người diễn giả đã thu hút khán giả với bài nói chuyện truyền cảm hứng của mình về việc vượt qua nghịch cảnh.
  • As a motivational speaker, he travels around the world delivering powerful speeches to inspire others.
  • Là một diễn giả truyền động lực, anh ấy đi khắp thế giới để truyền đạt những bài phát biểu mạnh mẽ nhằm truyền cảm hứng cho người khác.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Người nói (một người nói một ngôn ngữ cụ thể).

  • As an English speaker, I can help you improve your language skills.
  • Là người nói tiếng Anh, tôi có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
  • The conference will feature renowned speakers who specialize in various fields.
  • Hội nghị sẽ có sự tham gia của các diễn giả nổi tiếng chuyên về các lĩnh vực khác nhau.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Người nói (một người đang hoặc đã nói).

  • The speaker at the conference shared valuable insights on the future of technology.
  • Người diễn giả tại hội nghị đã chia sẻ những hiểu biết quý báu về tương lai của công nghệ.
  • As a motivational speaker, she inspired the audience with her powerful words of encouragement.
  • Là một diễn giả truyền cảm hứng, cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả bằng những lời động viên mạnh mẽ của mình.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Loa (thiết bị chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành sóng âm để người nghe có thể nghe được).

  • The speaker on my laptop is not working, so I can't hear any sound.
  • Loa trên máy tính xách tay của tôi không hoạt động, vì vậy tôi không thể nghe thấy bất kỳ âm thanh nào.
  • The radio's speaker crackled with static, making it difficult to enjoy the music.
  • Loa của radio phát ra tiếng nổ lách tách, khiến việc thưởng thức âm nhạc trở nên khó khăn.
  • placeholder

5. Chủ tịch Quốc hội (Người đứng đầu và điều khiển các cuộc thảo luận trong quốc hội).

  • The speaker of the parliament ensures that discussions are conducted in an orderly and fair manner.
  • Chủ tịch quốc hội đảm bảo rằng các cuộc thảo luận được tiến hành một cách trật tự và công bằng.
  • As the speaker, it is their responsibility to maintain decorum and impartiality during parliamentary debates.
  • Là chủ tịch, đó là trách nhiệm của họ để duy trì trật tự và tính khách quan trong các cuộc tranh luận tại quốc hội.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "speaker", việc hỏi "speaker nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.